• SẢN PHẨM

SẢN PHẨM

  • Chi tiết sản phẩm
    • ABS 750SW
    • Chỉ số MI: 38
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Kumho Petrochemical
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa ABS 750SW: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa ABS 750SW: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Sản phẩm điện, điện tử, đồ dùng gia đình,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • ABS AF365
    • MI: 30
    • Sản xuất: LG – Hàn Quốc
    • Nguồn gốc: Hàn Quốc
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa ABS AF365: Đính kèm
  • Chi tiết sản phẩm
    • ABS GP22
    • Chỉ số MI: 19
    • Xuất xứ: HÀN QUỐC
    • Hãng sản xuất: INOES STYROLUTUION
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa :Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: thiết bị gia dụng, linh kiện ô tô...
  • Chi tiết sản phẩm
    • ABS HF380
    • MI: 43
    • Sản xuất: LG – Hàn Quốc
    • Nguồn gốc: Hàn Quốc
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa ABS HF380: Đính kèm
  • Chi tiết sản phẩm
    • ABS HI100H
    • MI: 10
    • Sản xuất: LG – Hàn Quốc
    • Nguồn gốc: Hàn Quốc
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa ABS HI100H: Đính kèm
  • Chi tiết sản phẩm
    • ABS HI121
    • MI: 21
    • Nhà SX: LG – Hàn Quốc
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa ABS HI121: Đính kèm
  • Chi tiết sản phẩm
    • ABS HI121H
    • MI: 23
    • Nhà SX: LG.
    • Xuất xứ: Hàn Quốc.
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa ABS HI121H: Đính kèm
  • Chi tiết sản phẩm
    • ABS MABS TR557
    • MI: 23
    • Sản xuất: LG – Korea
    • Nguồn gốc: Korea
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa ABS MABS TR557: Đính kèm
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: ABS MG47F
    • Thương hiệu: CYCOLAC
    • Nhà sản xuất: SABIC
    • Nguồn gốc xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Chỉ số chảy (MI): 18
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa ABS MG47F: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa ABS MG47F: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa ABS MG47F: sản xuất (ép) nhiều loại sản phẩm và chi tiết, linh kiện nhựa kỹ thuật, sản phẩm cũng đạt yêu cầu về FDA,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • ABS PA-709
    • Chỉ số MI: 0.5
    • Xuất xứ: Đài Loan
    • Hãng sản xuất: CHIMEI
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa ABS PA-709: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa ABS PA-709: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Mũ bảo hiểm, long đen ống nước, ống nước,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • ABS PA-747
    • Chỉ số MI: 1.1
    • Xuất xứ: Đài Loan
    • Hãng sản xuất: CHIMEI
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa ABS PA-747: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa ABS PA-747: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Mũ bảo hiểm,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: ABS PA-757 CHIMEI
    • Thương hiệu: POLYLAC
    • Nhà sản xuất: CHIMEI
    • Nguồn gốc xuất xứ: Đài Loan
    • Chỉ số chảy (MI): 1.6
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa ABS PA-757 CHIMEI: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa ABS PA-757 CHIMEI: CLICK ĐỂ XEM
  • Chi tiết sản phẩm
    • Hạt nhựa ABS PA-757H
    • Chỉ số chảy (MI): 30
    • Xuất xứ: TAIWAN.
    • Hãng SX: CHIMEI.
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa ABS PA 757H: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa ABS PA-757H: CLICK ĐỂ XEM
  • Chi tiết sản phẩm
    • ABS PA-758
    • Chỉ số MI: 3.0
    • Xuất xứ: Đài Loan
    • Hãng sản xuất: CHIMEI
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa ABS PA-758: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa ABS PA-758: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Hộp mỹ phẩm, khung tivi…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: ABS PA -765A
    • Thương hiệu: POLYLAC
    • Nhà sản xuất: CHIMEI
    • Nguồn gốc xuất xứ: Đài Loan
    • Chỉ số chảy (MI): 4.6
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa ABS PA- 765A: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt1 nhựa ABS PA -765A: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa ABS PA 765A: sản xuất hộp trưng bày, hộp đựng máy móc, modem, bảng điện, ổ cắm điện, ắc quy xe ô tô, vỏ máy tính tiền, vỏ máy in, điều khiển từ xa, hộp đèn, máy fax, máy chiếu, thiết bị ngoại vi đa chức năng quy mô lớn, máy pha cà phê, khung trước và sau Tivi, đầu DVD, bảng điều khiển âm thanh xe hơi,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • ABS RS650
    • Sản xuất: LG – Hàn Quốc
    • Nguồn gốc: Hàn Quốc
    • Chỉ số chảy (MI): 6
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa ABS RS650: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa ABS RS650: CLICK ĐỂ XEM
  • Chi tiết sản phẩm
    • ASA LI913
    • Sản xuất: LG – Hàn Quốc
    • Chỉ số MI: 6
    • Nguồn gốc: Hàn Quốc
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa ASA LI913: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa ASA LI913: Đính kèm
  • Chi tiết sản phẩm
    • ASA LI951
    • Sản xuất: LG – Hàn Quốc
    • Chỉ số MI: 6
    • Nguồn gốc: Hàn Quốc
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa ASA LI951: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa ASA LI951: Đính kèm
  • Chi tiết sản phẩm
    • DX900 OA0.7
    • Chỉ số MI: 0.7
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: SK
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE OFF - DX900 OA0.7: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE OFF - DX900 OA0.7: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thổi túi các loại
  • Chi tiết sản phẩm
    • EVA 153F
    • MI: 1.6
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Samsung
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa EVA 153F: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Sản xuất đế giày, dép, tấm xốp EVA,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • EVA 1820
    • MI: 3.0
    • Sản xuất: Ateva
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa EVA 1820: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Tấm xốp EVA,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: EVA 2518
    • Thương hiệu: SIPCHEM
    • Nhà sản xuất: SIPCHEM
    • Nguồn gốc xuất xứ: Ả rập
    • Chỉ số chảy (MI): 2.5
    • Thành phần VA: 18%
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa EVA 2518 SIPCHEM: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa EVA 2518 SIPCHEM: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa EVA 2518 SIPCHEM: Sản xuất đế giày, các phụ kiện thuộc đế giày, miếng đệm giảm sóc, foam, ép các loại vật dụng khác, sản xuất thanh profile,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: EVA 7320M
    • Thương hiệu: TAISOX
    • Nhà sản xuất: FORMOSA
    • Nguồn gốc xuất xứ: Đài Loan
    • Chỉ số chảy (MI): 4
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa EVA 7320M: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa EVA 7320M: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu: Sản xuất đế giày, các sản phẩm có độ co giãn,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • EVA 7350M
    • Chỉ số MI: 2.5
    • Xuất xứ: Đài Loan
    • Hãng sản xuất: Formosa
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa EVA 7350M: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa EVA 7350M: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất:
  • Chi tiết sản phẩm
    • EVA 7470M
    • MI: 7.5
    • Xuất xứ: Đài Loan
    • Hãng sản xuất: Formosa
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa EVA 7470M: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất:
  • Chi tiết sản phẩm
    • EVA E180F
    • Chỉ số MI: 2.0
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: SAMSUNG
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa EVA E180F: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa EVA E180F: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất:
  • Chi tiết sản phẩm
    • EVA N 8038
    • Chỉ số MI: 2.3
    • Hãng sản xuất: TPI
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa EVA N 8038: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa EVA N 8038: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ chơi trẻ em, giày dép, …
  • Chi tiết sản phẩm
    • EVA N8038
    • Chỉ số MI: 2.3
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: TPI
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa EVA N8038: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa EVA N8038: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ chơi trẻ em, giày dép,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • FG450 OA0.96
    • Chỉ số MI: 0.96
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: SK
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE OFF - FG450 OA0.96: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE OFF - FG450 OA0.96: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thổi túi các loại
  • Chi tiết sản phẩm
    • FG450 OB1.3
    • Chỉ số MI: 1.3
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: SK
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE OFF - FG450 OB1.3: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE OFF - FG450 OB1.3: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thổi túi các loại
  • Chi tiết sản phẩm
    • FG800 OB0.97
    • Chỉ số MI: 0.97
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: SK
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE OFF - FG800  97: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE OFF - FG800 97: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thổi túi các loại
  • Chi tiết sản phẩm
    • FN430 OA1.5
    • Chỉ số MI: 1.5
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: SK
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE OFF - FN430 OA1.5: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE OFF - FN430 OA1.5: Đính kèm
    Công dụng sản xuất: Thổi túi các loại
  • Chi tiết sản phẩm
    • FN430 OA1.6
    • Chỉ số MI: 1.6
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: SK
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE OFF - FN430 OA1.6: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE OFF - FN430 OA1.6: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thổi túi các loại
  • Chi tiết sản phẩm
    • FT400 OA2.2
    • Chỉ số MI: 2.2
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: SK
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE OFF - FT400 OA2.2: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE OFF - FT400 OA2.2: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thổi túi các loại
  • Chi tiết sản phẩm
    • FT400 OB6.1
    • Chỉ số MI: 6.1
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: SK
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE OFF - FT400 OB6.1: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE OFF - FT400 OB6.1: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép các sản phẩm nhựa
  • Chi tiết sản phẩm
    • FT811 OB2
    • Chỉ số MI: 2
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: SK
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE OFF - FT811 OB2: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE OFF - FT811 OB2: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thổi túi các loại
  • Chi tiết sản phẩm
    • FT811 OC1.4
    • Chỉ số MI: 1.4
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: SK
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE OFF - FT811 OC1.4: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE OFF - FT811 OC1.4: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thổi túi các loại
  • Chi tiết sản phẩm
    • FU149S OB1.1
    • Chỉ số MI: 1.1
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: SK
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE OFF - FU149S OB1.1: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE OFF - FU149S OB1.1: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thổi túi các loại
  • Chi tiết sản phẩm
    • GPPS 1450
    • Chỉ số MI: 5.0
    • Xuất xứ: Singapore
    • Hãng sản xuất: TPSC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa GPPS 1450: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa GPPS 1450: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đùn tấm nhựa, đùn màng foam, sản xuất đồ gia dụng,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • GPPS 147F
    • Chỉ số MI: 6.5
    • Xuất xứ: Anh
    • Hãng sản xuất: INEOS
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa GPPS 147F: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa GPPS 147F: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Bao bì thực phẩm, khay thực phẩm tủ lạnh,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • GPPS 5250
    • Chỉ số MI: 7
    • Xuất xứ: Đài Loan
    • Hãng sản xuất: Formosa
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa GPPS 5250: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa GPPS 5250: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ chơi trẻ em, hộp đựng thực phẩm,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • GPPS 525N
    • Chỉ số MI: 7
    • Xuất xứ: Việt Nam
    • Hãng sản xuất: Vietnam PS
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa GPPS 525N: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa GPPS 525N: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ chơi trẻ em, hộp đựng thực phẩm,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • GPPS 550N
    • Chỉ số MI: 2.3
    • Xuất xứ: Đài Loan
    • Hãng sản xuất: Formosa
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa GPPS 550N: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa GPPS 550N: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ chơi trẻ em, ly nhựa,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • GPPS G144
    • Chỉ số MI: 8.5
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Hyundai
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa GPPS G144: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa GPPS G144: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Linh kiện điện tử, đồ chơi, hàng hóa hổn hợp,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • GPPS GP150
    • Chỉ số MI: 8.0
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: IRPC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa GPPS GP150: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa GPPS GP150: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Bao bì thực phẩm, khay thực phẩm tủ lạnh,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • GPPS THF77
    • Chỉ số MI: 8.4
    • Xuất xứ: Thái lan
    • Hãng sản xuất: DIAREX
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Khay thực phẩm tủ lạnh, dao nĩa nhựa,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE 17450N USA
    • Chỉ số MI: 17
    • Xuất xứ: Mỹ
    • Hãng sản xuất: DOW
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất : đồ chơi, đồ dùng gia dụng…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE 2208J
    • Chỉ số MI: 3.7
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: PTT
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Ép 2208J: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Ép 2208J: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Pallet, thùng rác, thùng hoa quả, ép nắp chai lọ,…
0703594267
0703594267