HDPE Blow (Thổi)

  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE 5502 DAELIM
    • Chỉ số MI: 0.35
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Daelim
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Thổi 5502: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Thổi 5502: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Chai nhựa vừa và nhỏ…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE 5502 SING
    • Chỉ số MI: 0.25
    • Xuất xứ: Singapore
    • Hãng sản xuất: Chervon Phillips
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Thổi 5502 Singapore: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Thổi 5502 Singapore: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đóng gói ngành dược, đóng gói thực phẩm…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE 5502BN (KR)
    • Chỉ số MI: 0.35
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: GS
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đóng gói ngành dược, đóng gói thực phẩm…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE 5502BN CHEVRON
    • Chỉ số MI: 0.35
    • Xuất xứ: USA
    • Hãng sản xuất: Chervon Phillips
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Thổi 5502BN: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Thổi 5502BN: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đóng gói ngành dược, đóng gói thực phẩm…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE 5502BN QATAR
    • Chỉ số MI: 0.35
    • Xuất xứ: QATAR
    • Hãng sản xuất: QCHEM
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Thổi 5502BN QATAR: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Thổi 5502BN QATAR: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đóng gói ngành dược, đóng gói thực phẩm…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE 5831D
    • Chỉ số MI: 0.25
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Basell
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Thổi 5831D: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Thổi 5831D: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Chai nhựa, đồ chơi,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE 6100
    • Chỉ số MI: 0.052
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất:
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ống / ống áp lực (ống khí)
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE 6200B
    • Chỉ số MI: 0.35
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Lotte Chemical
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Thổi 6200B: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Thổi 6200B: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thổi chai nhỏ, vật dụng gia đình,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE 6200NT
    • Chỉ số MI: 0.38
    • Xuất xứ: Nhật
    • Hãng sản xuất:
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm ( chưa có )
    • Công dụng sản xuất: Thổi chai nhỏ, vật dụng gia đình,……
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE AC5502
    • Chỉ số MI: 0.35
    • Xuất xứ: Mỹ
    • Hãng sản xuất: CYNPOL
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Chai đựng dầu ăn, can hoặc hộp đựng hóa chất, mỹ phẩm
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE B1258
    • Chỉ số MI: 0.25
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: TASNEE
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Thổi B1258: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Thổi B1258: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thổi hộp thực phẩm, đồ gia dụng,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE B4660
    • Chỉ số MI: 0.7
    • Xuất xứ: Ả Rập
    • Hãng sản xuất:
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thổi chai cho ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống. B4660AB được khuyến nghị đặc biệt cho các ứng dụng đóng gói nước. Các lớp được thiết kế để đáp ứng các thông số kỹ thuật của khách hàng liên quan đến độ tinh khiết, sức khỏe và cảm quan. Họ có thể cũng được sử dụng trong các bộ phận vách mỏng rỗng khác và đùn hồ sơ. Chúng không được khuyến khích để đóng gói các vật liệu hoạt động môi trường như xà phòng, chất tẩy rửa, dầu gội đầu, v.v.
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE B5403
    • Chỉ số MI: 0.25
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Aramco
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Thổi B5403: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Thổi B5403: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thổi hộp và thùng cỡ nhỏ và vừa cho gia đình và công nghiệp hóa chất,...(không dùng cho ngành y dược)
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE BA50-100
    • Chỉ số MI: 0.1
    • Xuất xứ: Singapore
    • Hãng sản xuất: ExxonMobil
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE BA50-100: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE BA50-100: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thổi can lớn,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE BL6200
    • Chỉ số MI: 0.35
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: LOTTE
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Thổi BL6200: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Thổi BL6200: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thổi chai nhỏ, vật dụng gia đình,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE DMDA-6200
    • Chỉ số MI: 0.42
    • Xuất xứ: OMAN
    • Hãng sản xuất:
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thổi chai ……
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE EMDA-6147
    • Chỉ số MI: 0.07
    • Xuất xứ: Kuwait
    • Hãng sản xuất: EQUATE
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE EMDA-6147 :  Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE EMDA-6147  : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thổi can lớn,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE G2855
    • Chỉ số MI: 0.35
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: IRPC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Thổi G2855: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Thổi G2855: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Lọ hoá chất, lọ mỹ phẩm…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE GF4950
    • Chỉ số MI: 0.34
    • Xuất xứ: Braxin
    • Hãng sản xuất: Braskem
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Thổi GF4950: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Thổi GF4950: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thổi chai đựng các sản phẩm vệ sinh, bao bì thực phẩm,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE H5840B
    • Chỉ số MI: 0.4
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: SCG
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Thổi H5840B: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Thổi H5840B: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Chai nhựa, lọ hoá chất…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE H6430BM
    • Chỉ số MI: 0.4
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: SCG
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Thổi H6430BM: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Thổi H6430BM: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Chai đựng sữa, nước…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HB5502
    • Chỉ số MI: 0.3
    • Xuất xứ: Malaysia
    • Hãng sản xuất: LOTTE
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thổi chai lên đến 5 lít, đồ dùng vệ sinh, dược phẩm, mỹ phẩm ... FDA, đựng dc hóa chất , độ cứng và đệ va đập trung bình
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HD5502
    • Chỉ số MI: 0.35
    • Xuất xứ: Mỹ
    • Hãng sản xuất: BARTER
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đóng gói ngành dược, đóng gói thực phẩm…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HD6200B
    • Chỉ số MI: 0.45
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: PTT
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Thổi HD6200B: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Thổi HD6200B: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Bao bì thực phẩm, chai nước, chai sữa, chai đựng chất tẩy, chai đựng dầu nhớt,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HHM 5502 ( SING )
    • Chỉ số MI: 0.35
    • Xuất xứ: Singapore
    • Hãng sản xuất: CHEVRON
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đóng gói ngành dược, đóng gói thực phẩm…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HS5502
    • Chỉ số MI: 0.35
    • Xuất xứ: Braxin
    • Hãng sản xuất: Braskem
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Thổi HS5502: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Thổi HS5502: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thổi chai kích thước nhỏ, đồ chơi, bao bì thực phẩm, dầu nhớt, dược phẩm,...(không thổi film).
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE LH735100
    • Chỉ số MI: 0.35
    • Xuất xứ: Mỹ
    • Hãng sản xuất: BASELL
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Thổi LH735100: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Thổi LH735100: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thổi chai phục vụ tiêu dùng và công nghiệp…
0703594267
0703594267