HDPE Film (Màng)

  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE 7000 (Exelene)
    • Chỉ số MI: 0.07
    • Xuất xứ: Mỹ
    • Hãng sản xuất: Montachem
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa TDS : Đính kèm
    • Thông số an toàn của hạt nhựa MSDS : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Túi siêu thị , túi cuộn cắt đựng thực phẩm, và lót cho hộp .
    • Độ bền, độ cứng cao, mỏng. Đáp ứng được yêu cầu về thực phẩm và dược phẩm của Hoa Kỳ FDA ( xem MSDS )
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE 8800
    • Chỉ số MI: 0.048
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất:
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Film mỏng, túi mua sắm siêu thị,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE 9001
    • Chỉ số MI: 0.05
    • Xuất xứ: Đài Loan
    • Hãng sản xuất: Formosa
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Film 9001: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Film 9001: Đính kèm
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE BF4810
    • Chỉ số MI: 0.45
    • Xuất xứ: Braxin
    • Hãng sản xuất: Braskem
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Film BF4810: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Film BF4810: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thổi túi các loại, túi bán lẻ siêu thị,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE EGDA-6888
    • Chỉ số MI: 10
    • Xuất xứ: Cô Oét
    • Hãng sản xuất: EQUATE
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Film EGDA-6888: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Film EGDA-6888: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Bao đựng hàng tạp hoá, túi siêu thị, film mỏng,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE F00952
    • Chỉ số MI: 0.05
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Sabic
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Film 00952: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Film 00952: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Túi xách, film,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE F0554
    • Chỉ số MI: 0.05
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Petro Rabigh
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Film F0554: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Film F0554: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Túi siêu thị, túi đựng rác, màng lót công nghiệp,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE F1
    • Chỉ số MI: 0.05
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: SPDC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Film F1: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Bao hàng tạp hoá, Túi siêu thị,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE F120A
    • Chỉ số MI: 0.044
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất:
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Túi mua sắm, phim đóng gói công nghiệp. Đặc tính quang học tuyệt vời và độ bền kéo
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE F5101
    • Chỉ số MI: 0.05
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Aramco
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE FILM F5101: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE FILM F5101: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Túi siêu thị, túi rác, màng bọc công nghiệp,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE H5604F
    • Chỉ số MI: 0.04
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: SCG
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Film H5604F: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Film H5604F: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Films, túi siêu thị, túi đựng áo, túi đựng rác,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HD-7000F IRAN
    • Chỉ số MI: 0.04
    • Xuất xứ: Iran
    • Hãng sản xuất: MEHR
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Film HD-7000F IRAN: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Film HD-7000F IRAN: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Film mỏng,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HD10500FE
    • Chỉ số MI: 10
    • Xuất xứ: Russian
    • Hãng sản xuất:
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: các loại màng mỏng đa năng có độ bền kéo cao và độ dẻo dai, túi vận chuyển, bao tải hàng tạp hóa và lớp lót. Nó cũng được sử dụng trong các cấu trúc linh hoạt nhiều lớp . Màng được sản xuất từ nhựa này có độ cứng và độ bền kéo
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: HDPE HD3355F
    • Thương hiệu: INNOPLUS
    • Nhà sản xuất: PTT
    • Nguồn gốc xuất xứ: Thái Lan
    • Chỉ số chảy (MI): 1.1
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa HDPE HD3355F: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa HDPE HD3355F: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa HDPE HD3355F: Sản xuất màng ghép lên vật liệu khác, mảng ghép, phủ lên ống, tuýp nhựa, các loại film, màng tổng hợp dùng cho đóng gói,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HD7000F
    • Chỉ số MI: 0.05
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: PTT
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Film HD7000F PTT: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Film HD7000F PTT: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Film mỏng,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HDF1050
    • Mô tả:
    • Chỉ số MI: 0.06
    • Xuất xứ: Mexico
    • Hãng sản xuất: Braskem
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Film HDF1050: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Film HDF1050: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Sản xuất các loại film rất mỏng
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HF09522
    • Chỉ số MI: 0.075
    • Xuất xứ: Phillipines
    • Hãng sản xuất: JG SUMMIT
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE FILM HF00952: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE FILM HF00952: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Túi siêu thị, túi xách, túi rác,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HF0961
    • Chỉ số MI: 0.1
    • Xuất xứ: Malaysia
    • Hãng sản xuất: LOTTE
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Bao tải , túi , túi mỏng…Tốc độ đùn cao, có độ bền + cứng+ kéo
0703594267
0703594267