Trang chủ | Sản phẩm | Giới thiệu | Tin tức | Liên hệ
HDPE Injection (Ép)
-
Chi tiết sản phẩm
- HDPE 17450N USA
- Chỉ số MI: 17
- Xuất xứ: Mỹ
- Hãng sản xuất: DOW
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
- Bảng an toàn của hạt nhựa : Đính kèm
- Công dụng sản xuất : đồ chơi, đồ dùng gia dụng…
-
Chi tiết sản phẩm
- HDPE 2208J
- Chỉ số MI: 3.7
- Xuất xứ: Thái Lan
- Hãng sản xuất: PTT
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Ép 2208J: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Ép 2208J: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Pallet, thùng rác, thùng hoa quả, ép nắp chai lọ,…
-
Chi tiết sản phẩm
- HDPE 2308J
- Chỉ số MI: 6.0
- Xuất xứ: Thái Lan
- Hãng sản xuất: PTT
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Ép 2308J: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Ép 2308J: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Pallet, thùng rác, thùng hoa quả, ép nắp chai lọ,…
-
Chi tiết sản phẩm
- HDPE 2600J
- Chỉ số MI: 20
- Xuất xứ: Hàn Quốc
- Hãng sản xuất: LOTTE
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Ép 2600J: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Ép 2600J: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Thùng đựng đồ, đồ gia dụng,…
-
Chi tiết sản phẩm
- HDPE 52518
- Chỉ số MI: 18
- Xuất xứ: Iran
- Hãng sản xuất: Jam Petrochemical
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Injection 52518: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Đồ gia dụng,…
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: HDPE 8001BL BLACK
- Chỉ số MI: 0.05
- Xuất xứ: Taiwan
- Hãng Sản xuất: Formosa
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE 8001BL BLACK: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE 8001BL BLACK: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: HDPE 8001BL được khuyên dùng trong các ứng dụng của đường ống nước uống, đường ống dẫn khí đốt, cống & thoát nước, hệ thống viễn thông, ống công nghiệp, lồng tròn, v.v…
-
Chi tiết sản phẩm
- HDPE DMDA-8007
- Chỉ số MI: 8
- Xuất xứ: OMAN
- Hãng sản xuất: OQ
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
- Bảng an toàn của hạt nhựa : Đính kèm
- Công dụng sản xuất : Thùng đúc, hộp, khay, thùng tote, nắp , chống cong vênh, có độ bóng cao, ít mùi.
-
Chi tiết sản phẩm
- HDPE H5818J
- Chỉ số MI: 18
- Xuất xứ: Thái Lan
- Hãng sản xuất: SCG
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Ép H5818J: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Ép H5818J: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Đồ dùng gia đình, đồ chơi…
-
Chi tiết sản phẩm
- HDPE HD0865UV
- Chỉ số MI: 8.2
- Xuất xứ: Mỹ
- Hãng sản xuất:
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Khay hộp trong công nghiệp, khay hoa quả, két nước giải khát, xô nhựa, pallets, thùng... ngoài trời
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: HDPE HD1010J
- Thương hiệu: INNOPLUS
- Nhà sản xuất: PTT
- Nguồn gốc xuất xứ: Thái Lan
- Chỉ số chảy (MI): 20
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa HDPE ÉP HD1010J PTT: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa HDPE ÉP HD1010J PTT: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa HDPE ÉP HD1010J PTT: Sản xuất (ép) các loại đồ chơi, linh kiện ô tô, đồ gia dụng, masterbatch và nắp vòi bình nước uống các loại,…
-
Chi tiết sản phẩm
- HDPE HD2052
- Chỉ số MI: 20
- Xuất xứ: Mỹ
- Hãng sản xuất: CYNPOL
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Ép thùng , đồ gia dụng , đồ chơi
-
Chi tiết sản phẩm
- HDPE HD2200JP
- Chỉ số MI: 3.5
- Xuất xứ: Thái Lan
- Hãng sản xuất: PTT
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Ép đồ gia dụng, thùng hoa quả, ép nắp chai lọ,…không dùng trong nấu nướng.. có FDA