Trang chủ | Sản phẩm | Giới thiệu | Tin tức | Liên hệ
Hạt nhựa PE
-
Chi tiết sản phẩm
- LLDPE LL 1002BU
- Chỉ số MI: 2
- Xuất xứ: Singapore
- Hãng sản xuất: Exxon Mobil
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE LL 1002BU: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu: Đính kèm (Chưa có)
- Công dụng sản xuất: Films,...
-
Chi tiết sản phẩm
- LLDPE LL 1002KW
- Chỉ số MI: 2.0
- Xuất xứ: Singapore
- Hãng sản xuất: ExxonMobil
- Thông số kỹ thuật: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu: Đính kèm
-
Chi tiết sản phẩm
- LLDPE LL 20FS020
- Chỉ số MI: 2.0
- Xuất xứ: Ấn Độ
- Hãng sản xuất: Reliance
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE LL 20FS020: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE LL 20FS020: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Film, túi xách,...
-
Chi tiết sản phẩm
- LLDPE LL 6101
- Chỉ số MI: 20
- Xuất xứ: Singapore
- Hãng sản xuất: Exxon Mobil
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE LL 6101: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu: Đính kèm (Chưa có)
- Công dụng sản xuất: Nắp chai, đồ gia dụng, các đồ vật có thành mỏng,…
-
Chi tiết sản phẩm
- LLDPE LL 6101XR
- Chỉ số MI: 20
- Xuất xứ: Singapore
- Hãng sản xuất: ExxonMobil
- Thông số kỹ thuật : Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Ép nắp chai, thùng rác, thùng nhựa, các đồ dùng gia đình kích cỡ lớn,...
-
Chi tiết sản phẩm
- LLDPE LL 6201
- Chỉ số MI: 50
- Xuất xứ: Singapore
- Hãng sản xuất: Exxon Mobil
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE LL 6201: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu: Đính kèm (Chưa có)
- Công dụng sản xuất: Nắp chai, đồ gia dụng, các đồ vật có thành mỏng,…
-
Chi tiết sản phẩm
- LLDPE LL4405S
- Mô tả:
- Chỉ số MI: 2
- Xuất xứ: Braxin
- Hãng sản xuất: Braskem
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE LL4405S: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE LL4405S: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Màng lót, trộn với HDPE và LDPE, Film kỹ thuật bọc linh kiện ôtô, …
-
Chi tiết sản phẩm
- LLDPE LL7420D1
- Chỉ số MI: 2
- Xuất xứ: Thái Lan
- Hãng sản xuất: PTT
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE LL7420D: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE LL7420D: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Films, túi xách…
-
Chi tiết sản phẩm
- LLDPE LLBF2918TS
- Chỉ số MI: 2.0
- Xuất xứ: USA
- Hãng sản xuất: Tricon Energy
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE LLBF2918TS: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE LLBF2918TS: Đính kèm (Chưa có)
- Công dụng sản xuất: …
-
Chi tiết sản phẩm
- LLDPE LLHF-118A
- Chỉ số MI: 1.0
- Xuất xứ: Canada
- Hãng sản xuất: Certene
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE OFF - LLHF-118A: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE OFF - LLHF-118A: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: ...
-
Chi tiết sản phẩm
- LLDPE M26500
- Chỉ số MI: 50
- Xuất xứ: Ấn Độ
- Hãng sản xuất: Reliance
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE M26500: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE LLDPE M26500: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Sản xuất Masterbatches, giỏ đựng hàng tại các siêu thị, chất dính sử dụng nhiệt, làm bột sơn (powder coating),...
-
Chi tiết sản phẩm
- LLDPE OFF 10BST
- Chỉ số MI: 1.1 (Hàng Off của 2111BS)
- Xuất xứ: Ả rập Xê út
- Hãng sản xuất: Aramco
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE OFF 10BST: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE OFF 10BST: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Màng lót dày, túi đựng đồ, túi bọc quần áo, màng phủ nông nghiệp, túi đựng rác,…
-
Chi tiết sản phẩm
- LLDPE Q1018H
- Mô tả:
- Chỉ số MI: 1
- Xuất xứ: QATAR
- Hãng sản xuất: QATOFIN
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE Q1018H: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE Q1018H: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Films,…
-
Chi tiết sản phẩm
- LLDPE Q1018N
- Chỉ số MI: 1
- Xuất xứ: Qatar
- Hãng sản xuất: Qapco
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE Q1018N: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE Q1018N: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Màng phủ nông nghiệp, màng bọc thực phẩm, đóng gói thực phẩm đông lạnh,…
-
Chi tiết sản phẩm
- LLDPE Q2018H
- Chỉ số MI: 2.0
- Xuất xứ: Qatar
- Hãng sản xuất: Qatofin
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE Q2018H: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE Q2018H: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Các loại Film trong tiêu dùng và công nghiệp,
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: LLDPE UF1820T
- Thương hiệu: Chandra Asri
- Nhà sản xuất: Indonesia
- Chỉ số chảy (MI): 2.0
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa LLDPE UF1820T: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa LLDPE UF1820T: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa LLDPE UF1820T: sản xuất các loại màng mỏng, trong và bóng để đựng các vật nhẹ và vừa,…
-
Chi tiết sản phẩm
- LLDPE UI2420
- Chỉ số MI: 20
- Xuất xứ: INDONESIA
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE UI2420: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE UI2420: Đính kèm
-
Chi tiết sản phẩm
- LLDPE UI2650
- Chỉ số MI: 50
- Xuất xứ: INDONESIA
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE UI2650: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE UI2650: Đính kèm