Hạt nhựa PE

  • Chi tiết sản phẩm
    • LLDPE LL 6101
    • Chỉ số MI: 20
    • Xuất xứ: Singapore
    • Hãng sản xuất: Exxon Mobil
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE LL 6101: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu: Đính kèm (Chưa có)
    • Công dụng sản xuất: Nắp chai, đồ gia dụng, các đồ vật có thành mỏng,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LLDPE LL 6101XR
    • Chỉ số MI: 20
    • Xuất xứ: Singapore
    • Hãng sản xuất: ExxonMobil
    • Thông số kỹ thuật : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép nắp chai, thùng rác, thùng nhựa, các đồ dùng gia đình kích cỡ lớn,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • LLDPE LL 6201
    • Chỉ số MI: 50
    • Xuất xứ: Singapore
    • Hãng sản xuất: Exxon Mobil
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE LL 6201: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu: Đính kèm (Chưa có)
    • Công dụng sản xuất: Nắp chai, đồ gia dụng, các đồ vật có thành mỏng,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LLDPE LL4405S
    • Mô tả:
    • Chỉ số MI: 2
    • Xuất xứ: Braxin
    • Hãng sản xuất: Braskem
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE LL4405S: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE LL4405S: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Màng lót, trộn với HDPE và LDPE, Film kỹ thuật bọc linh kiện ôtô, …
  • Chi tiết sản phẩm
    • LLDPE LL7420D1
    • Chỉ số MI: 2
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: PTT
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE LL7420D: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE LL7420D: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Films, túi xách…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LLDPE LLBF2918TS
    • Chỉ số MI: 2.0
    • Xuất xứ: USA
    • Hãng sản xuất: Tricon Energy
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE LLBF2918TS: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE LLBF2918TS: Đính kèm (Chưa có)
    • Công dụng sản xuất: …
0703594267
0703594267