Hạt nhựa PE

  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE LD1925AS
    • Chỉ số MI: 1.9
    • Xuất xứ: Ả rập
    • Hãng sản xuất:
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • FDA : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Các loại film, túi, … Dễ sản xuất, tính quang học tốt, dùng được cho thực phẩm . Độ gel (độ đông cứng) thấp nên có thể tăng cường năng suất.
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: LDPE LD251
    • Nhà sản xuất: EXXONMOBIL
    • Nguồn gốc xuất xứ: Singapore
    • Chỉ số chảy (MI): 8
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa LDPE LD251 EXXONMOBIL: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa LDPE LD251 EXXONMOBIL: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa LDPE LD251 EXXONMOBIL: tráng ghép với các loại vật liệu khác, bao gì thực phẩm, bao bì đựng chất lỏng, tráng lên vải không dệt, giấy in ảnh,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE LD4001
    • Chỉ số MI: 2
    • Xuất xứ: Mỹ
    • Hãng sản xuất: Vinmar
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE Film LD4001: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE Film LD4001: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thổi màng film cho ngành bao bì tiêu dùng và công nghiệp,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE LDC 712
    • Chỉ số MI: 12
    • Xuất xứ: Hoa Kỳ
    • Hãng sản xuất: Marco Polo
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE Tráng LDC 712: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE Tráng LDC 712: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Tráng màng
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE LDC801YY
    • Chỉ số MI: 7
    • Xuất xứ: Malaysia
    • Hãng sản xuất: Lotte Titan
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE LDC801YY: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE LDC801YY: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Tráng lên giấy, vải, film...
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE LDF2023S1
    • Chỉ số MI: 2.00
    • Xuất xứ: Mexico
    • Hãng sản xuất: Braskem
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE FILM LDF2023S1: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE FILM LDF2023S1: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Túi, túi xách, các loại film,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: LDPE LDI300YY
    • Thương hiệu: TITANLENE
    • Nhà sản xuất: LOTTE TITAN
    • Nguồn gốc xuất xứ: Malaysia
    • Chỉ số chảy (MI): 20
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa LDPE ÉP LDI300YY: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa LDPE ÉP LDI300YY: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa LDPE ÉP LDI300YY: dùng để sản xuất (ép) các đồ vật có kích cỡ vừa, hộp đựng mỹ phẩm, nắp chai nắp lọ, hộp đựng thực phẩm,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE LFI2047A
    • Chỉ số MI: 4.7
    • Xuất xứ: Iran
    • Hãng sản xuất: ARYA SASOL
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE FILM LFI2047A: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Túi đựng quần áo giặt là có độ trong cao, túi bọc quần áo, túi có khóa ZIP,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE N125Y
    • Chỉ số MI: 2.5
    • Xuất xứ: Malaysia
    • Hãng sản xuất: PETLIN
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE Film N125Y: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE Film N125Y: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Màng phủ nông nghiệp, túi xách, màng giảm sóc…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE WNC 199
    • Chỉ số MI: 8.0
    • Xuất xứ: Úc
    • Hãng sản xuất: Qenos
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE Tráng WNC 199: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE Tráng WNC 199: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Tráng màng
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE XL600
    • Chỉ số MI: 8
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Lotte
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE Tráng XL600: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE Tráng XL600: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Tráng màng,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE ZLF002
    • Chỉ số MI: 1.84
    • Xuất xứ: Braxin
    • Hãng sản xuất: Braskem
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE FILM ZLF002: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE FILM ZLF002: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Film,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • LLDPE 1002AY
    • Chỉ số MI: 2
    • Xuất xứ: Singapore
    • Hãng sản xuất: Exxon Mobil
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE 1002AY: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE 1002AY: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Films,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LLDPE 1002YB
    • Chỉ số MI: 2
    • Xuất xứ: Singapore
    • Hãng sản xuất: Exxon Mobil
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE FILM 1002YB: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu: Đính kèm (Chưa có)
    • Công dụng sản xuất: Films,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • LLDPE 118W
    • Chỉ số MI: 1
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Sabic
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE 118W: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE 118W: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Film tráng, túi đựng rác,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LLDPE 118WJ
    • Chỉ số MI: 1
    • Xuất xứ: Ả Rập
    • Hãng sản xuất: SABIC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng REACH : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Film tráng, túi đựng rác,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LLDPE 120W
    • Chỉ số MI: 1
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Sabic
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE 120W: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE 120W: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Túi đựng thực phẩm lạnh, túi bánh mì, túi đựng quần áo mới,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LLDPE 218BJ
    • Chỉ số MI: 2
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Sabic
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE 218BJ: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE 218BJ: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Films,…
0703594267
0703594267