Trang chủ | Sản phẩm | Giới thiệu | Tin tức | Liên hệ
Hạt nhựa PP
-
Chi tiết sản phẩm
- PP 310MK10R ( mã cũ là PP CP245NK chất lượng không thay đổi )
- Chỉ số MI: 24.5
- Xuất xứ: Hàn Quốc
- Hãng sản xuất: ARAMCO / S-Oil
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
-
-
-
-
Chi tiết sản phẩm
- PP 36MK10R ( mã cũ là PP CP55NK chất lượng không thay đổi )
- Chỉ số MI: 5.5
- Xuất xứ: Hàn Quốc
- Hãng sản xuất: Aramco
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Hộp nhựa, ghế nhựa,…
-
Chi tiết sản phẩm
- PP 37MK10R mã cũ là PP CP90NK (chất lượng không thay đổi )
- Chỉ số MI: 9
- Xuất xứ: Hàn Quốc
- Hãng sản xuất: Aramco
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP 37MK10R: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP 37MK10R : Đính kèm
- Công dụng sản xuất: sản xuất (ép) sọt nhựa, đồ linh kiện điện tử, các đồ vật có thành mỏng và các sản phẩm, linh kiện dùng trong công nghiệp..
-
-
-
-
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP 520L SABIC
- Thương hiệu: SABIC PP
- Nhà sản xuất: SABIC
- Nguồn gốc xuất xứ: Ả rập Xê út
- Chỉ số chảy (MI): 10
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP 520L SABIC: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP 520L SABIC: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP 520L SABIC: sản xuất bao bì cho ngành may mặt, dệt may, bao bì bọc các quyển tạp chí, bao bì đóng gói thực phẩm,…
-
-
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP 6331-11
- Chỉ số MI: 11
- Xuất xứ: Đài Loan
- Hãng sản xuất: LCY
- Thông số kỹ thuật của PP Injection 6331-11: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của PP Injection 6331-11: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Cán màng film (CPP) ép đồ gia dụng,...
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP 6531M
- Chỉ số MI: 3.5
- Xuất xứ: Malaysia
- Hãng sản xuất: Lotte Chemical Titan
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn 6531M: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn 6531M: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: dùng để sản xuất băng keo, sợi để dệt dây thừng, dệt bao và các loại vải công nghiệp,…
-
-
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP AV161 Ả Rập
- Chỉ số MI: 5
- Xuất xứ: Ả rập Xê út
- Hãng Sản xuất: SUMITOMO
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Block Copo AV161: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Block Copo AV161: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Hộp nhựa, ghế nhựa, sọt nhựa…
-
Chi tiết sản phẩm
- PP AV161 Sing
- Chỉ số MI: 5
- Xuất xứ: Singapore
- Hãng Sản xuất: TPC
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Block Copo AV161: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Block Copo AV161: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Hộp nhựa, ghế nhựa, sọt nhựa…
-
-
-
-
Chi tiết sản phẩm
- PP BJ7500 = BJ750
- Chỉ số MI: 28
- Xuất xứ: HÀN QUỐC
- Hãng sản xuất:
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Sản xuất lòng máy rửa bát...Có độ cứng và va đập tốt , độ bóng cao
-
Chi tiết sản phẩm
- PP CP160NK = PP 38MK10R
- PP CP160NK được đổi thành mã PP 38MK10R ( chất lượng không thay đổi)
- Chỉ số MI: 16
- Xuất xứ: HÀN QUỐC
- Hãng sản xuất: ARAMCO
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Lồng máy giặt, đồ điện...Không dùng cho y tế và dược phẩm,chịu va đập, độ cứng cao, nhiệt ổn định