Trang chủ | Sản phẩm | Giới thiệu | Tin tức | Liên hệ
Hạt nhựa PP
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP CP245NK = PP310MK10R (tên mới chất lượng không đổi)
- Chỉ số MI: 24.5
- Xuất xứ: Ả Rập
- Hãng sản xuất: Aramco
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP CP 245K: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP CP 245K: Đính kèm
- Công dụng sản xuất:
-
Chi tiết sản phẩm
- PP CP390NK = PP 312MK10R
- PP CP390NK được đổi thành mã PP 312MK10R ( chất lượng không thay đổi )
- Chỉ số MI: 39
- Xuất xứ: Hàn Quốc
- Hãng sản xuất: Aramco
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Thùng, thiết bị điện , công nghiệp (kg dùng cho y tế)... Độ cứng & va chịu va đập tốt, ổn đinh nhiệt tốt
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP CP55N = PP 36MK10 (tên mới chất lượng không thay đổi )
- Thương hiệu: ARAMCO PP
- Nhà sản xuất: ARAMCO
- Nguồn gốc xuất xứ: Ả rập Xê út
- Chỉ số chảy (MI): 5.5
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP CP55N: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP CP55N: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP CP55N ARAMCO: sản xuất (ép) vỏ bình ắc quy, hộp, thùng nhựa, ghế nhựa, cốt nhựa cho các loại ghế ngồi khác, hàng hóa tổng hợp khác. Không dùng trong y tế và dược phẩm,...
-
Chi tiết sản phẩm
- PP CP55NK = PP 36MK10R (tên mới chất lượng không thay đổi )
- Chỉ số MI: 5.5
- Xuất xứ: Hàn Quốc
- Hãng sản xuất: Aramco
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Hộp nhựa, ghế nhựa,…
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP CP90N
- Thương hiệu: ARAMCO PP
- Nhà sản xuất: ARAMCO
- Nguồn gốc xuất xứ: Ả rập Xê út
- Chỉ số chảy (MI): 9
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP CP90N: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt1 nhựa PP CP90N: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP CP90N: sản xuất (ép) xọt nhựa, đồ linh kiện điện tử, các đồ vật có thành mỏng và các sản phẩm, linh kiện dùng trong công nghiệp…
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP CP90NK = PP 37MK10R( tên mới chất lượng không đổi)
- Thương hiệu: ARAMCO PP
- Nhà sản xuất: ARAMCO
- Nguồn gốc xuất xứ: Hàn Quốc
- Chỉ số chảy (MI): 9
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP CP90NK ARAMCO:CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt1 nhựa PP CP90NK ARAMCO: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP CP90NK ARAMCO: sản xuất (ép) xọt nhựa, đồ linh kiện điện tử, các đồ vật có thành mỏng và các sản phẩm, linh kiện dùng trong công nghiệp..
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP CRC5041
- Chỉ số MI: 10
- Xuất xứ: Singapore
- Hãng sản xuất: RAVAGO
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Block Copo CRC5041: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Block Copo CRC5041: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Ép các mặt hàng thông thường,…
-
-
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP F10SR HMEL INDIA
- Thương hiệu: POLYSURE
- Nhà sản xuất: HMEL
- Nguồn gốc xuất xứ: Ấn Độ
- Chỉ số chảy (MI): 10,5
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP FILM F10SR HMEL INDIA: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt1 nhựa PP FILM F10SR HMEL INDIA: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP FILM F10SR HMEL INDIA: sản xuất các film, màng cho đóng gói thực phẩm và hàng dệt may, đồ ăn nhanh (snack), bao bì hàng tạp hóa, bao bì tổng hợp,…
-
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP FC150B LOTTE
- Thương hiệu: HOPELEN
- Nhà sản xuất: LOTTE
- Nguồn gốc xuất xứ: Hàn Quốc
- Chỉ số chảy (MI): 8
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP FILM FC150B LOTTE: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP FILM FC150B LOTTE: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP FILM FC150B LOTTE: Sản xuất film CPP chịu nhiệt cao, lớp lõi của màng CPP kim loại,…
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP FC150U LOTTE
- Thương hiệu: HOPELEN
- Nhà sản xuất: LOTTE
- Nguồn gốc xuất xứ: Hàn Quốc
- Chỉ số chảy (MI): 8
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP FILM FC150U LOTTE: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP FILM FC150U LOTTE: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP FILM FC150U LOTTE: Sản xuất film CPP tổng hợp: bao bì đựng đồ ăn như pasta, snacks, bánh quy, bánh mỳ, bánh ngọt các loại, bao bì thực phẩm,…
-
Chi tiết sản phẩm
- PP 9412
- Chỉ số MI: 20
- Xuất xứ: Singapore
- Hãng sản xuất: TPC
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Tráng 9412: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: tráng màng, bao bì thực phẩm, film.
-
Chi tiết sản phẩm
- PP FC9413L
- Chỉ số MI: 20
- Xuất xứ: Singapore
- Hãng sản xuất: TPC
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Tráng FC9413L: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: tráng màng, bao bì thực phẩm, film.
-
Chi tiết sản phẩm
- PP FC9415G
- Chỉ số MI: 30
- Xuất xứ: Singapore
- Hãng sản xuất: TPC
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Tráng FC9415G: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Tráng FC9415G: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Tráng lên bao bì,…
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP FH10S OPAL
- Thương hiệu: OPALENE
- Nhà sản xuất: OPAL
- Nguồn gốc xuất xứ: Ấn Độ
- Chỉ số chảy (MI): 10
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP FH10S OPAL: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP FH10S OPAL: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP FH10S OPAL: sản xuất bao bì ngành dệt may, bao bì đồ ăn nhanh (snack food), bao bì đựng đồ tạp hóa, bao bì tổng hợp, bao bì bánh mì,…
-
Chi tiết sản phẩm
- PP FM-1915
- Chỉ số MI: 1.500
- Xuất xứ: Hàn Quốc
- Hãng sản xuất:
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Màn ngăn khuẩn
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP FY4012E
- Chỉ số MI: 4.0
- Xuất xứ: Ả rập Xê út
- Hãng sản xuất: Petro Rabigh
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa nhựa PP Yarn FY4012E: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa nhựa PP Yarn FY4012E: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Dệt bao, vải dệt, dệt đáy thảm,..
-
Chi tiết sản phẩm
- PP H030 GP/1
- Chỉ số MI: 3
- Xuất xứ: Nga
- Hãng sản xuất: Sibur
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP H030 GP/1: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP H030 GP/1: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Kéo sợi, thừng, dệt bao bì, …
-
Chi tiết sản phẩm
- PP H030 GP/3
- Chỉ số MI: 3
- Xuất xứ: Nga
- Hãng sản xuất: Sibur
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP H030 GP/3: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP H030 GP/3: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Kéo sợi, thừng, dệt bao bì, …
-
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP H03BPM
- Chỉ số MI: 3.0
- Xuất xứ: Ả rập Xê út
- Hãng sản xuất: Natpet
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn H03BPM: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn H03BPM: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Màng BOPP, màng bọc kim loại, sợi dệt, dùng trong công nghiệp ôtô,…
-
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP H080EY RELIANCE
- Thương hiệu: REPOL
- Nhà sản xuất: RELIANCE
- Nguồn gốc xuất xứ: Ấn Độ
- Chỉ số chảy (MI): 8
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP FILM H080EY RELIANCE: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP FILM H080EY RELIANCE: CLICK ĐỂ XEM
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP H08ML
- Chỉ số MI: 9
- Xuất xứ: Ả rập Xê út
- Hãng sản xuất: Natpet
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Injection H08ML: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Injection H08ML: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Hộp thực phẩm, đồ chơi, hàng hoá gia đình, linh kiện ô tô…
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP H100EY RELIANCE
- Thương hiệu: REPOL
- Nhà sản xuất: RELIANCE
- Nguồn gốc xuất xứ: Ấn Độ
- Chỉ số chảy (MI): 11
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP FILM H100EY RELIANCE: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP FILM H100EY RELIANCE: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP FILM H100EY RELIANCE: sản xuất bao bì đóng gói ngành dệt may, bao bì đóng gói thành phẩm dệt may, bao bì đồ ăn nhanh, hàng tạp hóa, bao bì tổng hợp…
-
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP H11BF NATPET
- Thương hiệu: TELDENE
- Nhà sản xuất: NATPET
- Nguồn gốc xuất xứ: Ả rập Xê út
- Chỉ số chảy (MI): 11
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP H11BF NATPET: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP H11BF NATPET: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP H11BF NATPET: sản xuất màng bọc thực phẩm, bao bì ngành dệt may, bao bì hàng dệt kim, áo sơ mi, túi mua sắm ở chợ, siêu thị, màng ống ngăn nước,…
-
-
-
-
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP H4540 LOTTE
- Thương hiệu: HOPELEN
- Nhà sản xuất: LOTTE
- Nguồn gốc xuất xứ: Hàn Quốc
- Chỉ số chảy (MI): 12
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP FILM H4540 LOTTE: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP FILM H4540 LOTTE: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP FILM H4540 LOTTE: Sản xuất túi bọc quần áo, bao bì bọc thực phẩm,…
-
Chi tiết sản phẩm
- PP H5035
- Chỉ số MI: 3.5
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Hãng sản xuất:
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Túi dệt, túi đựng, thảm trải sàn…
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP H504XP BRASKEM
- Thương hiệu: BRASKEM
- Nhà sản xuất: BRASKEM
- Nguồn gốc xuất xứ: Braxin
- Chỉ số chảy (MI): 3
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP H504XP BRASKEM: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP H504XP BRASKEM: CLICK ĐỂ XEM
-
-
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP HF010 MRPL
- Thương hiệu: MANGPOL
- Nhà sản xuất: MRPL
- Nguồn gốc xuất xứ: Ấn Độ
- Chỉ số chảy (MI): 10.5
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP PP HF010 MRPL: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP PP HF010 MRPL: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP PP HF010 MRPL: sản xuất túi bọc các sản phẩm dệt may, túi đựng quần áo, túi bọc thực phẩm, đồ ăn nhanh, túi tạp hóa, túi tổng hợp các loại,…
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP HGX-030SP
- Chỉ số MI: 3.0
- Xuất xứ: Ả rập Xê út
- Hãng sản xuất: Saudi Polymer
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn PP HGX-030SP: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn PP HGX-030SP: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Kéo sợi, thừng, dệt bao bì, …
-
-
Chi tiết sản phẩm
- PP HJ700
- Chỉ số MI: 22
- Riêng PP HJ700-Z :
- LOT: 4210163 - MI :30
- LOT: 4210183 - MI: 27.2
- Xuất xứ: Hàn Quốc
- Hãng sản xuất: HANWHA
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Ép đồ gia dụng, có độ cứng cao và khả năng chịu nhiệt, Chống xước tuyệt vời & độ bóng bề mặt cao, Cảm quan tuyệt vời & Độ tinh khiết cao (VOC thấp)
-
Chi tiết sản phẩm
- PP HJ800
- Chỉ số MI: 33
- Xuất xứ: Hàn Quốc
- Hãng sản xuất: HANWHA
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Ép đồ gia dụng, có độ cứng cao và khả năng chịu nhiệt, Cảm quan tuyệt vời & Độ tinh khiết cao (VOC thấp)
-
-
Chi tiết sản phẩm
- PP HP110GK = PP 5704PR
- PP HP110GK được đổi thành mã PP 5704PR ( chất lượng không thay đổi )
- Chỉ số MI: 11
- Xuất xứ: Hàn Quốc
- Hãng sản xuất: Aramco / SOIL
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Ép đồ gia dụng,..
-
-
Chi tiết sản phẩm
- PP HP150GK = PP 5705PR
- PP HP150GK được đổi thành mã PP 5705PR (chất lượng không thay đổi)
- Chỉ số MI: 15
- Xuất xứ: Hàn quốc
- Hãng sản xuất: ARAMCO
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Đồ dùng gia đình,..chịu va đập tốt
-
Chi tiết sản phẩm
- PP HP2106N
- Chỉ số MI: 12
- Xuất xứ: OMAN
- Hãng sản xuất: ORPIC
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Ép HP2106N: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Ép HP2106N: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Đồ dùng gia đình, nội thất…