Hạt nhựa PP

  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 1120NK IRPC
    • Thương hiệu: POLIMAX
    • Nhà sản xuất: IRPC
    • Nguồn gốc xuất xứ: Thái Lan
    • Chỉ số chảy (MI): 11
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP FILM 1120NK IRPC: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP FILM 1120NK IRPC: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP FILM 1120NK IRPC: sản xuất màng films có độ trong cao,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 1125NA IRPC
    • Thương hiệu: POLIMAX
    • Nhà sản xuất: IRPC
    • Nguồn gốc xuất xứ: Thái Lan
    • Chỉ số chảy (MI): 11
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP FILM 1125NA IRPC: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP FILM 1125NA IRPC: CLICK ĐỂ XEM
    Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP FILM 1125NA IRPC: sản xuất các loại film với độ trong cao như bao bì thực phẩm, túi mua sắm, film tráng phủ lên bề mặt vật liệu khác,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 1126NK IRPC
    • Thương hiệu: POLIMAX
    • Nhà sản xuất: IRPC
    • Nguồn gốc xuất xứ: Thái Lan
    • Chỉ số chảy (MI): 11
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP FILM 1126NK IRPC: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP FILM 1126NK IRPC: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP FILM 1126NK IRPC: sản xuất các loại film với độ trong cao như bao bì thực phẩm, túi mua sắm,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 1128N APC
    • Thương hiệu: Advanced-PP
    • Nhà sản xuất: APC (Advanced Petrochemical Company)
    • Nguồn gốc xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Chỉ số chảy (MI): 10,5
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP Film 1128N APC: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP Film 1128N APC: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP Film 1128N APC: Cán màng (film), sản xuất màng hình ống chống thấm nước,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 2080 FORMOSA
    • Thương hiệu: YUNGSOX
    • Nhà sản xuất: FORMOSA
    • Nguồn gốc xuất xứ: Đài Loan
    • Chỉ số chảy (MI): 10
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP 2080 FORMOSA: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP 2080 FORMOSA: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP 2080 FORMOSA: IPP film, bao bì thực phẩm tổng hợp và bao bì ngành dệt may,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 2100 FORMOSA
    • Thương hiệu: YUNGSOX
    • Nhà sản xuất: FORMOSA
    • Nguồn gốc xuất xứ: Đài Loan
    • Chỉ số chảy (MI): 7
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP FILM 2100 FORMOSA: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP FILM 2100 FORMOSA: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP FILM 2100 FORMOSA: CPP film, bao bì thực phẩm,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 2300K
    • Thương hiệu: POLIMAX
    • Nhà sản xuất: IRPC
    • Nguồn gốc xuất xứ: Thái Lan
    • Chỉ số chảy (MI): 4
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2300K: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2300K: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2300K: sản xuất đồ nội thất, sọt nhựa, nắp nhựa, đồ gia dụng, nắp thùng nhựa, thiết bị điện,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 2300NC
    • Thương hiệu: POLIMAX
    • Nhà sản xuất: IRPC
    • Nguồn gốc xuất xứ: Thái Lan
    • Chỉ số chảy (MI): 10
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2300NC: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2300NC: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2300NC: sản xuất đồ nội thất, sọt nhựa, thiết bị điện, đồ chơi trẻ em, thùng, hộp nhựa,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 2300SC
    • Thương hiệu: POLIMAX
    • Nhà sản xuất: IRPC
    • Nguồn gốc xuất xứ: Thái Lan
    • Chỉ số chảy (MI): 30
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2300SC: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2300SC: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2300SC: sản xuất các linh kiện có thành mỏng, ván nhựa, linh kiện ôtô, thiết bị điện, sản xuất đồ nội thất, thùng nhựa, hộp nhựa,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 2500H
    • Thương hiệu: POLIMAX
    • Nhà sản xuất: IRPC
    • Nguồn gốc xuất xứ: Thái Lan
    • Chỉ số chảy (MI): 2
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2500H: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2500H : CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2500H: sản xuất sọt nhựa, pallet, tôn nhựa, ghế ngồi, trang thiết bị văn phòng,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 2500PC
    • Thương hiệu: POLIMAX
    • Nhà sản xuất: IRPC
    • Nguồn gốc xuất xứ: Thái Lan
    • Chỉ số chảy (MI): 15
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2500PC: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2500PC : CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2500PC: sản xuất thùng, hộp nhựa, khay làm kem, linh kiện ôtô, thiết bị điện, đồ nội thất,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 2822E1
    • Chỉ số MI: 4.0
    • Xuất xứ: Singapore
    • Hãng sản xuất: Exxon Mobil
    • Thông số kỹ thuật của PP Sợi 2822E1: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Kéo sợi, dệt bao, dây thừng…
0703594267
0703594267