Hạt nhựa PP

  • Chi tiết sản phẩm
    • PP 310MK10R ( mã cũ là PP CP245NK chất lượng không thay đổi )
    • Chỉ số MI: 24.5
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: ARAMCO / S-Oil
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    Công dụng sản xuất: Sản xuất Thùng, đồ điện, … nhưng không sản xuất ứng dụng cho y tế
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP 3155E3
    • Chỉ số MI: 36
    • Xuất xứ: Singapore
    • Hãng sản xuất: Exxon Mobil
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP 3155E3: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Vải sợi không dệt,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP 3155E5
    • Chỉ số MI: 36
    • Xuất xứ: Singapore
    • Hãng sản xuất: Exxon Mobil
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP 3155E5: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE PP 3155E5: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất:
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 3375RM
    • Chỉ số MI: 24
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: IRPC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Tráng 3375RM: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Tráng 3375RM: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Tráng lên màng BOPP, tráng bao bì dệt, tarpaulin, …
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP 36MK10R ( mã cũ là PP CP55NK chất lượng không thay đổi )
    • Chỉ số MI: 5.5
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Aramco
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Hộp nhựa, ghế nhựa,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP 37MK10R mã cũ là  PP CP90NK (chất lượng không thay đổi )
    • Chỉ số MI: 9
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Aramco
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP 37MK10R: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP 37MK10R : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: sản xuất (ép) sọt nhựa, đồ linh kiện điện tử, các đồ vật có thành mỏng và các sản phẩm, linh kiện dùng trong công nghiệp..
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 500P
    • Chỉ số MI: 3.0
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Sabic
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn 500P: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn 500P: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Kéo sợi dệt bao, dây thừng, hàng gia dụng…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 5032E3
    • Chỉ số MI: 3.0
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: ExxonMobil
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn 5032E3: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn 5032E3: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Dệt vải nhựa, đóng gói, túi chịu nặng…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 504P
    • Chỉ số MI: 3.2
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Sabic
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn 504P: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn 504P: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Kéo sợi, dệt bao, dây thừng…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP 5175SM
    • Chỉ số MI: 35
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: IRPC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Tráng 5175SM: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Tráng 5175SM: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Tráng màng, film
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 520L SABIC
    • Thương hiệu: SABIC PP
    • Nhà sản xuất: SABIC
    • Nguồn gốc xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Chỉ số chảy (MI): 10
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP 520L SABIC: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP 520L SABIC: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP 520L SABIC: sản xuất bao bì cho ngành may mặt, dệt may, bao bì bọc các quyển tạp chí, bao bì đóng gói thực phẩm,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 6331
    • Chỉ số MI: 14.5
    • Xuất xứ: Đài Loan
    • Hãng sản xuất: LCY
    • Thông số kỹ thuật của PP Injection 6331: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của PP Injection 6331: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Nắp hộp, hộp đựng thực phẩm, đồ gia dụng, ấm đun siêu tốc,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 6331
    • Chỉ số MI: 14
    • Xuất xứ: Malaysia
    • Hãng sản xuất: Lotte Chemical Titan
    • Thông số kỹ thuật của PP Injection 6331: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của PP Injection 6331: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: ...
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 6331-11
    • Chỉ số MI: 11
    • Xuất xứ: Đài Loan
    • Hãng sản xuất: LCY
    • Thông số kỹ thuật của PP Injection 6331-11: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của PP Injection 6331-11: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Cán màng film (CPP) ép đồ gia dụng,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 6531M
    • Chỉ số MI: 3.5
    • Xuất xứ: Malaysia
    • Hãng sản xuất: Lotte Chemical Titan
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn 6531M: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn 6531M: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: dùng để sản xuất băng keo, sợi để dệt dây thừng, dệt bao và các loại vải công nghiệp,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 7032E3
    • Chỉ số MI: 4.0
    • Xuất xứ: Singapore
    • Hãng sản xuất: ExxonMobil
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Block Copo 7032E3: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Block Copo 7032E3: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ chơi, hàng tiêu dùng, khay đựng PIN,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 7032KN
    • Chỉ số MI: 4.0
    • Xuất xứ: Singapore
    • Hãng sản xuất: ExxonMobil
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Block Copo 7032KN: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Block Copo 7032KN: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thùng sơn, hộp thực phẩm, đồ nội thất,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP AV161 Ả Rập
    • Chỉ số MI: 5
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng Sản xuất: SUMITOMO
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Block Copo AV161: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Block Copo AV161: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Hộp nhựa, ghế nhựa, sọt nhựa…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP AV161 Sing
    • Chỉ số MI: 5
    • Xuất xứ: Singapore
    • Hãng Sản xuất: TPC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Block Copo AV161: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Block Copo AV161: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Hộp nhựa, ghế nhựa, sọt nhựa…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP B1101
    • Mô tả:
    • Chỉ số MI: 0.9
    • Xuất xứ: Thái lan
    • Hãng sản xuất: IRPC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • MSDS : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thổi chai, khay đựng thịt và thực phẩm, linh kiện tủ lạnh, tấm nhựa, dây nhựa,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa:PP BJ500
    • Chỉ số MI: 10
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Hanwha Total
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Block Copo BJ500: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Block Copo BJ500: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Khay đựng PIN, Hộp nhựa, đồ chơi,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP BJ550
    • Chỉ số MI: 12
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Samsung Total
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa of PP Block Copo BJ550: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa of PP Block Copo BJ550: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Khay đựng PIN, Hộp nhựa, đồ chơi,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP BJ7500 = BJ750
    • Chỉ số MI: 28
    • Xuất xứ: HÀN QUỐC
    • Hãng sản xuất:
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Sản xuất lòng máy rửa bát...Có độ cứng và va đập tốt , độ bóng cao
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP CP160NK = PP 38MK10R
    • PP CP160NK được đổi thành mã PP 38MK10R ( chất lượng không thay đổi)
    • Chỉ số MI: 16
    • Xuất xứ: HÀN QUỐC
    • Hãng sản xuất: ARAMCO
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Lồng máy giặt, đồ điện...Không dùng cho y tế và dược phẩm,chịu va đập, độ cứng cao, nhiệt ổn định
0703594267
0703594267