Hạt nhựa PP

  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP CP245NK = PP310MK10R (tên mới chất lượng không đổi)
    • Chỉ số MI: 24.5
    • Xuất xứ: Ả Rập
    • Hãng sản xuất: Aramco
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP CP 245K: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP CP 245K: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất:
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP CP390NK = PP 312MK10R
    • PP CP390NK được đổi thành mã  PP 312MK10R ( chất lượng không thay đổi )
    • Chỉ số MI: 39
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Aramco
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thùng, thiết bị điện , công nghiệp (kg dùng cho y tế)... Độ cứng & va chịu va đập tốt, ổn đinh nhiệt tốt
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP CP55N = PP 36MK10 (tên mới chất lượng không thay đổi )
    • Thương hiệu: ARAMCO PP
    • Nhà sản xuất: ARAMCO
    • Nguồn gốc xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Chỉ số chảy (MI): 5.5
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP CP55N: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP CP55N: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP CP55N ARAMCO: sản xuất (ép) vỏ bình ắc quy, hộp, thùng nhựa, ghế nhựa, cốt nhựa cho các loại ghế ngồi khác, hàng hóa tổng hợp khác. Không dùng trong y tế và dược phẩm,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP CP55NK = PP 36MK10R (tên mới chất lượng không thay đổi )
    • Chỉ số MI: 5.5
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Aramco
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Hộp nhựa, ghế nhựa,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP CP90N
    • Thương hiệu: ARAMCO PP
    • Nhà sản xuất: ARAMCO
    • Nguồn gốc xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Chỉ số chảy (MI): 9
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP CP90N: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt1 nhựa PP CP90N: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP CP90N: sản xuất (ép) xọt nhựa, đồ linh kiện điện tử, các đồ vật có thành mỏng và các sản phẩm, linh kiện dùng trong công nghiệp…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP CP90NK = PP 37MK10R( tên mới chất lượng không đổi)
    • Thương hiệu: ARAMCO PP
    • Nhà sản xuất: ARAMCO
    • Nguồn gốc xuất xứ: Hàn Quốc
    • Chỉ số chảy (MI): 9
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP CP90NK ARAMCO:CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt1 nhựa PP CP90NK ARAMCO: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP CP90NK ARAMCO: sản xuất (ép) xọt nhựa, đồ linh kiện điện tử, các đồ vật có thành mỏng và các sản phẩm, linh kiện dùng trong công nghiệp..
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP CRC5041
    • Chỉ số MI: 10
    • Xuất xứ: Singapore
    • Hãng sản xuất: RAVAGO
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Block Copo CRC5041: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Block Copo CRC5041: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép các mặt hàng thông thường,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP EP300L
    • Chỉ số MI: 6
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Basell
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Block Copo EP300L: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ gia dụng, đồ chơi, …
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa:PP EP332K
    • Chỉ số MI: 5
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Basell
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Copolymer EP332K: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa Copolymer EP332K: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ chơi, két nhựa, đồ gia dụng,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP F10SR HMEL INDIA
    • Thương hiệu: POLYSURE
    • Nhà sản xuất: HMEL
    • Nguồn gốc xuất xứ: Ấn Độ
    • Chỉ số chảy (MI): 10,5
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP FILM F10SR HMEL INDIA: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt1 nhựa PP FILM F10SR HMEL INDIA: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP FILM F10SR HMEL INDIA: sản xuất các film, màng cho đóng gói thực phẩm và hàng dệt may, đồ ăn nhanh (snack), bao bì hàng tạp hóa, bao bì tổng hợp,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP F501N
    • Chỉ số MI: 3.7
    • Xuất xứ: Việt Nam
    • Hãng sản xuất: Hyosung
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP F501N: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP F501N: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Kéo sợi, thừng, dệt bao bì, …
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP FC150B LOTTE
    • Thương hiệu: HOPELEN
    • Nhà sản xuất: LOTTE
    • Nguồn gốc xuất xứ: Hàn Quốc
    • Chỉ số chảy (MI): 8
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP FILM FC150B LOTTE: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP FILM FC150B LOTTE: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP FILM FC150B LOTTE: Sản xuất film CPP chịu nhiệt cao, lớp lõi của màng CPP kim loại,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP FC150U LOTTE
    • Thương hiệu: HOPELEN
    • Nhà sản xuất: LOTTE
    • Nguồn gốc xuất xứ: Hàn Quốc
    • Chỉ số chảy (MI): 8
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP FILM FC150U LOTTE: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP FILM FC150U LOTTE: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP FILM FC150U LOTTE: Sản xuất film CPP tổng hợp: bao bì đựng đồ ăn như pasta, snacks, bánh quy, bánh mỳ, bánh ngọt các loại, bao bì thực phẩm,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP 9412
    • Chỉ số MI: 20
    • Xuất xứ: Singapore
    • Hãng sản xuất: TPC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Tráng 9412: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: tráng màng, bao bì thực phẩm, film.
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP FC9413L
    • Chỉ số MI: 20
    • Xuất xứ: Singapore
    • Hãng sản xuất: TPC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Tráng FC9413L: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: tráng màng, bao bì thực phẩm, film.
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP FC9415G
    • Chỉ số MI: 30
    • Xuất xứ: Singapore
    • Hãng sản xuất: TPC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Tráng FC9415G: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Tráng FC9415G: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Tráng lên bao bì,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP FH10S OPAL
    • Thương hiệu: OPALENE
    • Nhà sản xuất: OPAL
    • Nguồn gốc xuất xứ: Ấn Độ
    • Chỉ số chảy (MI): 10
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP FH10S OPAL: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP FH10S OPAL: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP FH10S OPAL: sản xuất bao bì ngành dệt may, bao bì đồ ăn nhanh (snack food), bao bì đựng đồ tạp hóa, bao bì tổng hợp, bao bì bánh mì,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP FM-1915
    • Chỉ số MI: 1.500
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất:
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Màn ngăn khuẩn
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP FY4012E
    • Chỉ số MI: 4.0
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Petro Rabigh
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa nhựa PP Yarn FY4012E: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa nhựa PP Yarn FY4012E: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Dệt bao, vải dệt, dệt đáy thảm,..
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP H030 GP/1
    • Chỉ số MI: 3
    • Xuất xứ: Nga
    • Hãng sản xuất: Sibur
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP H030 GP/1: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP H030 GP/1: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Kéo sợi, thừng, dệt bao bì, …
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP H030 GP/3
    • Chỉ số MI: 3
    • Xuất xứ: Nga
    • Hãng sản xuất: Sibur
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP H030 GP/3: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP H030 GP/3: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Kéo sợi, thừng, dệt bao bì, …
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP H030SG
    • Chỉ số MI: 3.0
    • Xuất xứ: Ấn Độ
    • Hãng sản xuất: Reliance
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn H030SG: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn H030SG: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Kéo sợi, dệt bao bì,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP H03BPM
    • Chỉ số MI: 3.0
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Natpet
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn H03BPM: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn H03BPM: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Màng BOPP, màng bọc kim loại, sợi dệt, dùng trong công nghiệp ôtô,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP H03ML
    • Chỉ số MI: 3.2
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Natpet
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn H03ML: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn H03ML: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Kéo sợi, đồ chơi, hàng hoá gia đình, linh kiện ô tô…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP H080EY RELIANCE
    • Thương hiệu: REPOL
    • Nhà sản xuất: RELIANCE
    • Nguồn gốc xuất xứ: Ấn Độ
    • Chỉ số chảy (MI): 8
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP FILM H080EY RELIANCE: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP FILM H080EY RELIANCE: CLICK ĐỂ XEM
    Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP FILM H080EY RELIANCE: sản xuất bao bì đóng gói ngành dệt may, bao bì đóng gói thành phẩm dệt may, bao bì đồ ăn nhanh, hàng tạp hóa, bao bì tổng hợp…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP H08ML
    • Chỉ số MI: 9
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Natpet
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Injection H08ML: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Injection H08ML: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Hộp thực phẩm, đồ chơi, hàng hoá gia đình, linh kiện ô tô…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP H100EY RELIANCE
    • Thương hiệu: REPOL
    • Nhà sản xuất: RELIANCE
    • Nguồn gốc xuất xứ: Ấn Độ
    • Chỉ số chảy (MI): 11
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP FILM H100EY RELIANCE: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP FILM H100EY RELIANCE: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP FILM H100EY RELIANCE: sản xuất bao bì đóng gói ngành dệt may, bao bì đóng gói thành phẩm dệt may, bao bì đồ ăn nhanh, hàng tạp hóa, bao bì tổng hợp…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP H110MA
    • Chỉ số MI: 11
    • Xuất xứ: Ấn Độ
    • Hãng sản xuất: Reliance
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Ép H110MA: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Ép H110MA: Đính kèm
    Công dụng sản xuất: đồ dùng gia đình, đóng gói, nội thất…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP H11BF NATPET
    • Thương hiệu: TELDENE
    • Nhà sản xuất: NATPET
    • Nguồn gốc xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Chỉ số chảy (MI): 11
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP H11BF NATPET: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP H11BF NATPET: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP H11BF NATPET: sản xuất màng bọc thực phẩm, bao bì ngành dệt may, bao bì hàng dệt kim, áo sơ mi, túi mua sắm ở chợ, siêu thị, màng ống ngăn nước,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP H12ML
    • Chỉ số MI: 12
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Natpet
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Ép H12ML: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Nội thất, hộp chứa đồ,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP H1500
    • Chỉ số MI: 12
    • Xuất xứ: HÀN QUỐC
    • Hãng sản xuất: LOTTE
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • RoSH
    • Công dụng sản xuất: Ép đồ chơi, đồ gia dụng , hộp đựng thức ăn, các vật dụng E&E cở nhỏ…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP H30S
    • Chỉ số MI: 37 + 7
    • Xuất xứ: Trung Quốc
    • Hãng sản xuất: SINOPEC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Vải không dệt H30S: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Vải không dệt H30S: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Kéo sợi filament, đầu lọc thuốc lá, vải không dệt,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP H360F
    • Chỉ số MI: 12
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: SK Global Chemical
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Injection 360F: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Injection 360F: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất:
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP H4540 LOTTE
    • Thương hiệu: HOPELEN
    • Nhà sản xuất: LOTTE
    • Nguồn gốc xuất xứ: Hàn Quốc
    • Chỉ số chảy (MI): 12
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP FILM H4540 LOTTE: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP FILM H4540 LOTTE: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP FILM H4540 LOTTE: Sản xuất túi bọc quần áo, bao bì bọc thực phẩm,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP H5035
    • Chỉ số MI: 3.5
    • Xuất xứ: Trung Quốc
    • Hãng sản xuất:
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Túi dệt, túi đựng, thảm trải sàn…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP H504XP BRASKEM
    • Thương hiệu: BRASKEM
    • Nhà sản xuất: BRASKEM
    • Nguồn gốc xuất xứ: Braxin
    • Chỉ số chảy (MI): 3
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP H504XP BRASKEM: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP H504XP BRASKEM: CLICK ĐỂ XEM
    Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP H504XP BRASKEM: sản xuất màng BOPP, màng đục bóng như ngọc trai, băng dính, băng keo, bao bì thực phẩm và dệt may....
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP H5300
    • Chỉ số MI: 3.5
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Lotte
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn H5300: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn H5300: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Kéo sợi, dệt bao, dây thừng…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP H5300
    • Chỉ số MI: 3.5
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: LG Chemical
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn H5300: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn H5300: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Kéo sợi, dệt bao, dây thừng…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP HF010 MRPL
    • Thương hiệu: MANGPOL
    • Nhà sản xuất: MRPL
    • Nguồn gốc xuất xứ: Ấn Độ
    • Chỉ số chảy (MI): 10.5
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP PP HF010 MRPL: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP PP HF010 MRPL: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP PP HF010 MRPL: sản xuất túi bọc các sản phẩm dệt may, túi đựng quần áo, túi bọc thực phẩm, đồ ăn nhanh, túi tạp hóa, túi tổng hợp các loại,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP HGX-030SP
    • Chỉ số MI: 3.0
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Saudi Polymer
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn PP HGX-030SP: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn PP HGX-030SP: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Kéo sợi, thừng, dệt bao bì, …
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP HJ500
    • Chỉ số MI: 11
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Hanwha
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép đồ gia dụng
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP HJ700
    • Chỉ số MI: 22
    • Riêng PP HJ700-Z :
    • LOT: 4210163 - MI :30
    • LOT: 4210183 - MI: 27.2
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: HANWHA
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép đồ gia dụng, có độ cứng cao và khả năng chịu nhiệt, Chống xước tuyệt vời & độ bóng bề mặt cao, Cảm quan tuyệt vời & Độ tinh khiết cao (VOC thấp)
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP HJ800
    • Chỉ số MI: 33
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: HANWHA
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép đồ gia dụng, có độ cứng cao và khả năng chịu nhiệt, Cảm quan tuyệt vời & Độ tinh khiết cao (VOC thấp)
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP HK100
    • Chỉ số MI: 15
    • Xuất xứ: HÀN QUỐC
    • Hãng sản xuất: S-OIL
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép đồ gia dụng , hộp đựng thực phẩm
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP HP110GK = PP 5704PR
    • PP HP110GK được đổi thành mã PP 5704PR ( chất lượng không thay đổi )
    • Chỉ số MI: 11
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Aramco / SOIL
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép đồ gia dụng,..
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP HP150G
    • Chỉ số MI: 15
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: ARAMCO
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Ép HP150G: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Ép HP150G: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ dùng gia đình,..
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP HP150GK = PP 5705PR
    • PP HP150GK được đổi thành mã PP 5705PR (chất lượng không thay đổi)
    • Chỉ số MI: 15
    • Xuất xứ: Hàn quốc
    • Hãng sản xuất: ARAMCO
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ dùng gia đình,..chịu va đập tốt
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP HP2106N
    • Chỉ số MI: 12
    • Xuất xứ: OMAN
    • Hãng sản xuất: ORPIC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Ép HP2106N: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Ép HP2106N: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ dùng gia đình, nội thất…
0703594267
0703594267