Hạt nhựa PP

  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP H080EY RELIANCE
    • Thương hiệu: REPOL
    • Nhà sản xuất: RELIANCE
    • Nguồn gốc xuất xứ: Ấn Độ
    • Chỉ số chảy (MI): 8
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP FILM H080EY RELIANCE: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP FILM H080EY RELIANCE: CLICK ĐỂ XEM
    Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP FILM H080EY RELIANCE: sản xuất bao bì đóng gói ngành dệt may, bao bì đóng gói thành phẩm dệt may, bao bì đồ ăn nhanh, hàng tạp hóa, bao bì tổng hợp…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP H08ML
    • Chỉ số MI: 9
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Natpet
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Injection H08ML: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Injection H08ML: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Hộp thực phẩm, đồ chơi, hàng hoá gia đình, linh kiện ô tô…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP H100EY RELIANCE
    • Thương hiệu: REPOL
    • Nhà sản xuất: RELIANCE
    • Nguồn gốc xuất xứ: Ấn Độ
    • Chỉ số chảy (MI): 11
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP FILM H100EY RELIANCE: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP FILM H100EY RELIANCE: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP FILM H100EY RELIANCE: sản xuất bao bì đóng gói ngành dệt may, bao bì đóng gói thành phẩm dệt may, bao bì đồ ăn nhanh, hàng tạp hóa, bao bì tổng hợp…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP H110MA
    • Chỉ số MI: 11
    • Xuất xứ: Ấn Độ
    • Hãng sản xuất: Reliance
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Ép H110MA: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Ép H110MA: Đính kèm
    Công dụng sản xuất: đồ dùng gia đình, đóng gói, nội thất…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP H11BF NATPET
    • Thương hiệu: TELDENE
    • Nhà sản xuất: NATPET
    • Nguồn gốc xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Chỉ số chảy (MI): 11
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP H11BF NATPET: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP H11BF NATPET: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP H11BF NATPET: sản xuất màng bọc thực phẩm, bao bì ngành dệt may, bao bì hàng dệt kim, áo sơ mi, túi mua sắm ở chợ, siêu thị, màng ống ngăn nước,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP H12ML
    • Chỉ số MI: 12
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Natpet
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Ép H12ML: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Nội thất, hộp chứa đồ,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP H1500
    • Chỉ số MI: 12
    • Xuất xứ: HÀN QUỐC
    • Hãng sản xuất: LOTTE
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • RoSH
    • Công dụng sản xuất: Ép đồ chơi, đồ gia dụng , hộp đựng thức ăn, các vật dụng E&E cở nhỏ…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP H30S
    • Chỉ số MI: 37 + 7
    • Xuất xứ: Trung Quốc
    • Hãng sản xuất: SINOPEC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Vải không dệt H30S: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Vải không dệt H30S: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Kéo sợi filament, đầu lọc thuốc lá, vải không dệt,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP H360F
    • Chỉ số MI: 12
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: SK Global Chemical
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Injection 360F: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Injection 360F: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất:
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP H4540 LOTTE
    • Thương hiệu: HOPELEN
    • Nhà sản xuất: LOTTE
    • Nguồn gốc xuất xứ: Hàn Quốc
    • Chỉ số chảy (MI): 12
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP FILM H4540 LOTTE: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP FILM H4540 LOTTE: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP FILM H4540 LOTTE: Sản xuất túi bọc quần áo, bao bì bọc thực phẩm,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP H5035
    • Chỉ số MI: 3.5
    • Xuất xứ: Trung Quốc
    • Hãng sản xuất:
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Túi dệt, túi đựng, thảm trải sàn…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP H504XP BRASKEM
    • Thương hiệu: BRASKEM
    • Nhà sản xuất: BRASKEM
    • Nguồn gốc xuất xứ: Braxin
    • Chỉ số chảy (MI): 3
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP H504XP BRASKEM: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP H504XP BRASKEM: CLICK ĐỂ XEM
    Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP H504XP BRASKEM: sản xuất màng BOPP, màng đục bóng như ngọc trai, băng dính, băng keo, bao bì thực phẩm và dệt may....
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP H5300
    • Chỉ số MI: 3.5
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Lotte
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn H5300: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn H5300: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Kéo sợi, dệt bao, dây thừng…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP H5300
    • Chỉ số MI: 3.5
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: LG Chemical
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn H5300: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn H5300: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Kéo sợi, dệt bao, dây thừng…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP HF010 MRPL
    • Thương hiệu: MANGPOL
    • Nhà sản xuất: MRPL
    • Nguồn gốc xuất xứ: Ấn Độ
    • Chỉ số chảy (MI): 10.5
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP PP HF010 MRPL: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP PP HF010 MRPL: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP PP HF010 MRPL: sản xuất túi bọc các sản phẩm dệt may, túi đựng quần áo, túi bọc thực phẩm, đồ ăn nhanh, túi tạp hóa, túi tổng hợp các loại,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP HGX-030SP
    • Chỉ số MI: 3.0
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Saudi Polymer
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn PP HGX-030SP: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn PP HGX-030SP: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Kéo sợi, thừng, dệt bao bì, …
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP HJ500
    • Chỉ số MI: 11
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Hanwha
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép đồ gia dụng
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP HJ700
    • Chỉ số MI: 22
    • Riêng PP HJ700-Z :
    • LOT: 4210163 - MI :30
    • LOT: 4210183 - MI: 27.2
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: HANWHA
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép đồ gia dụng, có độ cứng cao và khả năng chịu nhiệt, Chống xước tuyệt vời & độ bóng bề mặt cao, Cảm quan tuyệt vời & Độ tinh khiết cao (VOC thấp)
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP HJ800
    • Chỉ số MI: 33
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: HANWHA
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép đồ gia dụng, có độ cứng cao và khả năng chịu nhiệt, Cảm quan tuyệt vời & Độ tinh khiết cao (VOC thấp)
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP HK100
    • Chỉ số MI: 15
    • Xuất xứ: HÀN QUỐC
    • Hãng sản xuất: S-OIL
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép đồ gia dụng , hộp đựng thực phẩm
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP HP110GK = PP 5704PR
    • PP HP110GK được đổi thành mã PP 5704PR ( chất lượng không thay đổi )
    • Chỉ số MI: 11
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Aramco / SOIL
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép đồ gia dụng,..
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP HP150G
    • Chỉ số MI: 15
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: ARAMCO
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Ép HP150G: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Ép HP150G: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ dùng gia đình,..
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP HP150GK = PP 5705PR
    • PP HP150GK được đổi thành mã PP 5705PR (chất lượng không thay đổi)
    • Chỉ số MI: 15
    • Xuất xứ: Hàn quốc
    • Hãng sản xuất: ARAMCO
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ dùng gia đình,..chịu va đập tốt
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP HP2106N
    • Chỉ số MI: 12
    • Xuất xứ: OMAN
    • Hãng sản xuất: ORPIC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Ép HP2106N: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Ép HP2106N: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ dùng gia đình, nội thất…
0703594267
0703594267