Hạt nhựa PP

  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP HP30G
    • Chỉ số MI: 3.0
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Aramco
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn HP30G: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn HP30G: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Vải dệt, túi dệt,..
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP HP401R
    • Chỉ số MI: 25
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: BASELL
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Ép HP401R: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Ép HP401R: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Nội thất, đồ gia dụng,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP HP40G
    • Chỉ số MI: 4.0
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Aramco
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn HP40G: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn HP40G: Đính kèm
    Công dụng sản xuất: Vải dệt, túi dệt,..
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP HP40GK = PP 5061PR
    • PP HP40GK được đổi thành mã PP 5061PR ( chất lượng không thay đổi )
    • Chỉ số MI: 4.0
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Aramco / SOIL
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Vải dệt, túi dệt,..không dùng trong y tế
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP HP4102M
    • Thương hiệu: LUBAN
    • Nhà sản xuất: ORPIC
    • Nguồn gốc xuất xứ: OMAN
    • Chỉ số chảy (MI): 8
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP HP4102M OMAN: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt1 nhựa PP HP4102M OMAN: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP HP4102M OMAN: sản xuất màng film…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP HP4128N OMAN
    • Thương hiệu: LUBAN
    • Nhà sản xuất: ORPIC
    • Nguồn gốc xuất xứ: OMAN
    • Chỉ số chảy (MI): 10,5
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP HP4128N OMAN: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt1 nhựa PP HP4128N OMAN: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP HP4128N OMAN: sản xuất (cán) các loại film, thổi film dùng cho đóng gói thực phẩm và các loại hàng hóa khác,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP HP450J
    • Chỉ số MI: 3.3
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Basell
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn HP450J: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn HP450J: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Kéo sợi, thừng, dệt bao, bọc các sản phẩm văn phòng phẩm…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP HP456J
    • Chỉ số MI: 3.4
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Basell
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn HP456J: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn HP456J: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Kéo sợi, thừng, vật tư nông nghiệp…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP HP462S
    • Chỉ số MI: 36
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: BASELL
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa vải sợ không dệt PP HP462S: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa vải sợ không dệt PP HP462S: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Vải không dệt, kéo sợi, quần áo bảo hộ,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP HP500N
    • Chỉ số MI: 12
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Basell
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Ép HP500N: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Ép HP500N: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Hộp đựng thực phẩm,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP HP500N B
    • Chỉ số MI: 12
    • Xuất xứ: Trung Quốc
    • Hãng sản xuất: Basell
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa: Đính kèm
    • Bảng an toàn của hạt nhựa: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Hộp đựng thực phẩm,…Độ cứng tốt, dòng chãy của nhựa tốt. Màu đục
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP HP550J
    • Chỉ số MI: 3.0
    • Xuất xứ: Úc
    • Hãng sản xuất: Basell
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn HP550J: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn HP550J: Đính kèm
    Công dụng sản xuất: Kéo sợi, thừng, băng keo, quai,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP HP550JB
    • Chỉ số MI: 3.2
    • Xuất xứ: Trung Quốc
    • Hãng sản xuất: Basell
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Kéo sợi, thừng, băng keo, quai,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP HP560Y
    • Chỉ số MI: 1.200
    • Xuất xứ: Châu Âu
    • Hãng sản xuất: Basell
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • MSDS : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Sản xuất sản phẩm không dệt ngăn/ lọc khuẩn , khăn lau , khăn giấy .Tốc độ chãy cao, tiêu chuẩn Châu Âu.
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP HP602N
    • Chỉ số MI: 12
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: HANWHA
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép đồ gia dụng, Hộp đựng màu trắng đục, Thể thao, Giải trí và Đồ chơi .Tính năng ổn định màu tốt, độ bóng cao, đồng nhất, Độ cứng tốt, Bề mặt hoàn thiện tốt, Độ bền tốt, Độ cong vênh thấp.
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP HT031
    • Chỉ số MI: 3
    • Xuất xứ: Cô Oét
    • Hãng sản xuất: PIC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn HT031: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn HT031: Đính kèm
    Công dụng sản xuất: Kéo sợi, thừng, dệt bao bì, …
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP I3085
    • Chỉ số MI: 8.5
    • Xuất xứ: Việt Nam
    • Hãng sản xuất: BSR
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP I3085: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP I3085: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Hàng hoá gia đình, hộp chứa thực phẩm…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP I3110 (bao bì mới, chất lượng không đổi)
    • Chỉ số MI: 11
    • Xuất xứ: Việt Nam
    • Hãng sản xuất: BSR
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Ép I3110: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Ép I3110: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: hàng hoá gia đình, hộp chứa thực phẩm…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP I3150
    • Chỉ số MI: 15
    • Xuất xứ: Việt Nam
    • Hãng sản xuất: BSR
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP I3150: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP I3150 : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Hàng hoá gia đình, hộp chứa thực phẩm…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP J-150H
    • Chỉ số MI: 12
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Lotte Chemical
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Ép J-150H: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Ép J-150H: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Nội thất, đồ gia dụng,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP J-330
    • Chỉ số MI: 4
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: HANWHA
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép các bộ phận otô, chống va đập tốt .
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP J1105T
    • Chỉ số MI: 60
    • Xuất xứ: Việt Nam
    • Hãng sản xuất: Hyosung
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP J1105T: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP J1105T: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ dùng gia đình, nội thất…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP J150
    • Chỉ số MI: 10
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: LOTTE
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép đồ gia dụng
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP J340
    • Chỉ số MI: 1.7
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng Sản xuất: Hyosung
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Block Copo J340: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Block Copo J340: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Hộp nhựa, ghế nhựa, sọt nhựa…
0703594267
0703594267