Hạt nhựa PP

  • Chi tiết sản phẩm
    • PP HJ800
    • Chỉ số MI: 33
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: HANWHA
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép đồ gia dụng, có độ cứng cao và khả năng chịu nhiệt, Cảm quan tuyệt vời & Độ tinh khiết cao (VOC thấp)
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP HK100
    • Chỉ số MI: 15
    • Xuất xứ: HÀN QUỐC
    • Hãng sản xuất: S-OIL
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép đồ gia dụng , hộp đựng thực phẩm
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP HP110GK = PP 5704PR
    • PP HP110GK được đổi thành mã PP 5704PR ( chất lượng không thay đổi )
    • Chỉ số MI: 11
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Aramco / SOIL
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép đồ gia dụng,..
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP HP150G
    • Chỉ số MI: 15
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: ARAMCO
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Ép HP150G: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Ép HP150G: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ dùng gia đình,..
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP HP150GK = PP 5705PR
    • PP HP150GK được đổi thành mã PP 5705PR (chất lượng không thay đổi)
    • Chỉ số MI: 15
    • Xuất xứ: Hàn quốc
    • Hãng sản xuất: ARAMCO
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ dùng gia đình,..chịu va đập tốt
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP HP2106N
    • Chỉ số MI: 12
    • Xuất xứ: OMAN
    • Hãng sản xuất: ORPIC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Ép HP2106N: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Ép HP2106N: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ dùng gia đình, nội thất…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP HP30G
    • Chỉ số MI: 3.0
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Aramco
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn HP30G: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn HP30G: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Vải dệt, túi dệt,..
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP HP401R
    • Chỉ số MI: 25
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: BASELL
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Ép HP401R: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Ép HP401R: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Nội thất, đồ gia dụng,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP HP40G
    • Chỉ số MI: 4.0
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Aramco
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn HP40G: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn HP40G: Đính kèm
    Công dụng sản xuất: Vải dệt, túi dệt,..
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP HP40GK = PP 5061PR
    • PP HP40GK được đổi thành mã PP 5061PR ( chất lượng không thay đổi )
    • Chỉ số MI: 4.0
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Aramco / SOIL
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Vải dệt, túi dệt,..không dùng trong y tế
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP HP4102M
    • Thương hiệu: LUBAN
    • Nhà sản xuất: ORPIC
    • Nguồn gốc xuất xứ: OMAN
    • Chỉ số chảy (MI): 8
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP HP4102M OMAN: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt1 nhựa PP HP4102M OMAN: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP HP4102M OMAN: sản xuất màng film…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP HP4128N OMAN
    • Thương hiệu: LUBAN
    • Nhà sản xuất: ORPIC
    • Nguồn gốc xuất xứ: OMAN
    • Chỉ số chảy (MI): 10,5
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP HP4128N OMAN: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt1 nhựa PP HP4128N OMAN: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP HP4128N OMAN: sản xuất (cán) các loại film, thổi film dùng cho đóng gói thực phẩm và các loại hàng hóa khác,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP HP450J
    • Chỉ số MI: 3.3
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Basell
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn HP450J: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn HP450J: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Kéo sợi, thừng, dệt bao, bọc các sản phẩm văn phòng phẩm…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP HP456J
    • Chỉ số MI: 3.4
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Basell
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn HP456J: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn HP456J: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Kéo sợi, thừng, vật tư nông nghiệp…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP HP462S
    • Chỉ số MI: 36
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: BASELL
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa vải sợ không dệt PP HP462S: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa vải sợ không dệt PP HP462S: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Vải không dệt, kéo sợi, quần áo bảo hộ,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP HP500N
    • Chỉ số MI: 12
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Basell
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Ép HP500N: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Ép HP500N: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Hộp đựng thực phẩm,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP HP500N B
    • Chỉ số MI: 12
    • Xuất xứ: Trung Quốc
    • Hãng sản xuất: Basell
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa: Đính kèm
    • Bảng an toàn của hạt nhựa: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Hộp đựng thực phẩm,…Độ cứng tốt, dòng chãy của nhựa tốt. Màu đục
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP HP550J
    • Chỉ số MI: 3.0
    • Xuất xứ: Úc
    • Hãng sản xuất: Basell
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn HP550J: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn HP550J: Đính kèm
    Công dụng sản xuất: Kéo sợi, thừng, băng keo, quai,…
0703594267
0703594267