Trang chủ | Sản phẩm | Giới thiệu | Tin tức | Liên hệ
PP Block Copo
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP 2300K
- Thương hiệu: POLIMAX
- Nhà sản xuất: IRPC
- Nguồn gốc xuất xứ: Thái Lan
- Chỉ số chảy (MI): 4
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2300K: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2300K: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2300K: sản xuất đồ nội thất, sọt nhựa, nắp nhựa, đồ gia dụng, nắp thùng nhựa, thiết bị điện,…
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP 2300NC
- Thương hiệu: POLIMAX
- Nhà sản xuất: IRPC
- Nguồn gốc xuất xứ: Thái Lan
- Chỉ số chảy (MI): 10
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2300NC: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2300NC: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2300NC: sản xuất đồ nội thất, sọt nhựa, thiết bị điện, đồ chơi trẻ em, thùng, hộp nhựa,…
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP 2300SC
- Thương hiệu: POLIMAX
- Nhà sản xuất: IRPC
- Nguồn gốc xuất xứ: Thái Lan
- Chỉ số chảy (MI): 30
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2300SC: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2300SC: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2300SC: sản xuất các linh kiện có thành mỏng, ván nhựa, linh kiện ôtô, thiết bị điện, sản xuất đồ nội thất, thùng nhựa, hộp nhựa,…
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP 2500H
- Thương hiệu: POLIMAX
- Nhà sản xuất: IRPC
- Nguồn gốc xuất xứ: Thái Lan
- Chỉ số chảy (MI): 2
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2500H: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2500H : CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2500H: sản xuất sọt nhựa, pallet, tôn nhựa, ghế ngồi, trang thiết bị văn phòng,…
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP 2500PC
- Thương hiệu: POLIMAX
- Nhà sản xuất: IRPC
- Nguồn gốc xuất xứ: Thái Lan
- Chỉ số chảy (MI): 15
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2500PC: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2500PC : CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2500PC: sản xuất thùng, hộp nhựa, khay làm kem, linh kiện ôtô, thiết bị điện, đồ nội thất,…
-
Chi tiết sản phẩm
- PP 310MK10R ( mã cũ là PP CP245NK chất lượng không thay đổi )
- Chỉ số MI: 24.5
- Xuất xứ: Hàn Quốc
- Hãng sản xuất: ARAMCO / S-Oil
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
-
-
Chi tiết sản phẩm
- PP 36MK10R ( mã cũ là PP CP55NK chất lượng không thay đổi )
- Chỉ số MI: 5.5
- Xuất xứ: Hàn Quốc
- Hãng sản xuất: Aramco
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Hộp nhựa, ghế nhựa,…
-
Chi tiết sản phẩm
- PP 37MK10R mã cũ là PP CP90NK (chất lượng không thay đổi )
- Chỉ số MI: 9
- Xuất xứ: Hàn Quốc
- Hãng sản xuất: Aramco
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP 37MK10R: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP 37MK10R : Đính kèm
- Công dụng sản xuất: sản xuất (ép) sọt nhựa, đồ linh kiện điện tử, các đồ vật có thành mỏng và các sản phẩm, linh kiện dùng trong công nghiệp..
-
-
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP AV161 Ả Rập
- Chỉ số MI: 5
- Xuất xứ: Ả rập Xê út
- Hãng Sản xuất: SUMITOMO
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Block Copo AV161: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Block Copo AV161: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Hộp nhựa, ghế nhựa, sọt nhựa…
-
Chi tiết sản phẩm
- PP AV161 Sing
- Chỉ số MI: 5
- Xuất xứ: Singapore
- Hãng Sản xuất: TPC
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Block Copo AV161: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Block Copo AV161: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Hộp nhựa, ghế nhựa, sọt nhựa…
-
-
-
Chi tiết sản phẩm
- PP BJ7500 = BJ750
- Chỉ số MI: 28
- Xuất xứ: HÀN QUỐC
- Hãng sản xuất:
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Sản xuất lòng máy rửa bát...Có độ cứng và va đập tốt , độ bóng cao
-
Chi tiết sản phẩm
- PP CP160NK = PP 38MK10R
- PP CP160NK được đổi thành mã PP 38MK10R ( chất lượng không thay đổi)
- Chỉ số MI: 16
- Xuất xứ: HÀN QUỐC
- Hãng sản xuất: ARAMCO
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Lồng máy giặt, đồ điện...Không dùng cho y tế và dược phẩm,chịu va đập, độ cứng cao, nhiệt ổn định
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP CP245NK = PP310MK10R (tên mới chất lượng không đổi)
- Chỉ số MI: 24.5
- Xuất xứ: Ả Rập
- Hãng sản xuất: Aramco
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP CP 245K: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP CP 245K: Đính kèm
- Công dụng sản xuất:
-
Chi tiết sản phẩm
- PP CP390NK = PP 312MK10R
- PP CP390NK được đổi thành mã PP 312MK10R ( chất lượng không thay đổi )
- Chỉ số MI: 39
- Xuất xứ: Hàn Quốc
- Hãng sản xuất: Aramco
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Thùng, thiết bị điện , công nghiệp (kg dùng cho y tế)... Độ cứng & va chịu va đập tốt, ổn đinh nhiệt tốt
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP CP55N = PP 36MK10 (tên mới chất lượng không thay đổi )
- Thương hiệu: ARAMCO PP
- Nhà sản xuất: ARAMCO
- Nguồn gốc xuất xứ: Ả rập Xê út
- Chỉ số chảy (MI): 5.5
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP CP55N: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP CP55N: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP CP55N ARAMCO: sản xuất (ép) vỏ bình ắc quy, hộp, thùng nhựa, ghế nhựa, cốt nhựa cho các loại ghế ngồi khác, hàng hóa tổng hợp khác. Không dùng trong y tế và dược phẩm,...
-
Chi tiết sản phẩm
- PP CP55NK = PP 36MK10R (tên mới chất lượng không thay đổi )
- Chỉ số MI: 5.5
- Xuất xứ: Hàn Quốc
- Hãng sản xuất: Aramco
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Hộp nhựa, ghế nhựa,…
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP CP90N
- Thương hiệu: ARAMCO PP
- Nhà sản xuất: ARAMCO
- Nguồn gốc xuất xứ: Ả rập Xê út
- Chỉ số chảy (MI): 9
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP CP90N: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt1 nhựa PP CP90N: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP CP90N: sản xuất (ép) xọt nhựa, đồ linh kiện điện tử, các đồ vật có thành mỏng và các sản phẩm, linh kiện dùng trong công nghiệp…
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP CP90NK = PP 37MK10R( tên mới chất lượng không đổi)
- Thương hiệu: ARAMCO PP
- Nhà sản xuất: ARAMCO
- Nguồn gốc xuất xứ: Hàn Quốc
- Chỉ số chảy (MI): 9
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP CP90NK ARAMCO:CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt1 nhựa PP CP90NK ARAMCO: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP CP90NK ARAMCO: sản xuất (ép) xọt nhựa, đồ linh kiện điện tử, các đồ vật có thành mỏng và các sản phẩm, linh kiện dùng trong công nghiệp..
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP CRC5041
- Chỉ số MI: 10
- Xuất xứ: Singapore
- Hãng sản xuất: RAVAGO
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Block Copo CRC5041: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Block Copo CRC5041: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Ép các mặt hàng thông thường,…