PP Flim (Màng)

  • Chi tiết sản phẩm
    • PP 1104K
    • Mô tả:
    • Chỉ số MI: 3.2
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: APC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Film 1104K: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Film 1104K: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: OPP films, dệt thảm,..
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 1120NK IRPC
    • Thương hiệu: POLIMAX
    • Nhà sản xuất: IRPC
    • Nguồn gốc xuất xứ: Thái Lan
    • Chỉ số chảy (MI): 11
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP FILM 1120NK IRPC: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP FILM 1120NK IRPC: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP FILM 1120NK IRPC: sản xuất màng films có độ trong cao,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 1125NA IRPC
    • Thương hiệu: POLIMAX
    • Nhà sản xuất: IRPC
    • Nguồn gốc xuất xứ: Thái Lan
    • Chỉ số chảy (MI): 11
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP FILM 1125NA IRPC: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP FILM 1125NA IRPC: CLICK ĐỂ XEM
    Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP FILM 1125NA IRPC: sản xuất các loại film với độ trong cao như bao bì thực phẩm, túi mua sắm, film tráng phủ lên bề mặt vật liệu khác,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 1126NK IRPC
    • Thương hiệu: POLIMAX
    • Nhà sản xuất: IRPC
    • Nguồn gốc xuất xứ: Thái Lan
    • Chỉ số chảy (MI): 11
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP FILM 1126NK IRPC: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP FILM 1126NK IRPC: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP FILM 1126NK IRPC: sản xuất các loại film với độ trong cao như bao bì thực phẩm, túi mua sắm,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 1128N APC
    • Thương hiệu: Advanced-PP
    • Nhà sản xuất: APC (Advanced Petrochemical Company)
    • Nguồn gốc xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Chỉ số chảy (MI): 10,5
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP Film 1128N APC: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP Film 1128N APC: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP Film 1128N APC: Cán màng (film), sản xuất màng hình ống chống thấm nước,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 2080 FORMOSA
    • Thương hiệu: YUNGSOX
    • Nhà sản xuất: FORMOSA
    • Nguồn gốc xuất xứ: Đài Loan
    • Chỉ số chảy (MI): 10
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP 2080 FORMOSA: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP 2080 FORMOSA: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP 2080 FORMOSA: IPP film, bao bì thực phẩm tổng hợp và bao bì ngành dệt may,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 2100 FORMOSA
    • Thương hiệu: YUNGSOX
    • Nhà sản xuất: FORMOSA
    • Nguồn gốc xuất xứ: Đài Loan
    • Chỉ số chảy (MI): 7
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP FILM 2100 FORMOSA: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP FILM 2100 FORMOSA: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP FILM 2100 FORMOSA: CPP film, bao bì thực phẩm,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 520L SABIC
    • Thương hiệu: SABIC PP
    • Nhà sản xuất: SABIC
    • Nguồn gốc xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Chỉ số chảy (MI): 10
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP 520L SABIC: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP 520L SABIC: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP 520L SABIC: sản xuất bao bì cho ngành may mặt, dệt may, bao bì bọc các quyển tạp chí, bao bì đóng gói thực phẩm,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP B1101
    • Mô tả:
    • Chỉ số MI: 0.9
    • Xuất xứ: Thái lan
    • Hãng sản xuất: IRPC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • MSDS : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thổi chai, khay đựng thịt và thực phẩm, linh kiện tủ lạnh, tấm nhựa, dây nhựa,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP F10SR HMEL INDIA
    • Thương hiệu: POLYSURE
    • Nhà sản xuất: HMEL
    • Nguồn gốc xuất xứ: Ấn Độ
    • Chỉ số chảy (MI): 10,5
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP FILM F10SR HMEL INDIA: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt1 nhựa PP FILM F10SR HMEL INDIA: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP FILM F10SR HMEL INDIA: sản xuất các film, màng cho đóng gói thực phẩm và hàng dệt may, đồ ăn nhanh (snack), bao bì hàng tạp hóa, bao bì tổng hợp,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP FC150B LOTTE
    • Thương hiệu: HOPELEN
    • Nhà sản xuất: LOTTE
    • Nguồn gốc xuất xứ: Hàn Quốc
    • Chỉ số chảy (MI): 8
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP FILM FC150B LOTTE: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP FILM FC150B LOTTE: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP FILM FC150B LOTTE: Sản xuất film CPP chịu nhiệt cao, lớp lõi của màng CPP kim loại,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP FC150U LOTTE
    • Thương hiệu: HOPELEN
    • Nhà sản xuất: LOTTE
    • Nguồn gốc xuất xứ: Hàn Quốc
    • Chỉ số chảy (MI): 8
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP FILM FC150U LOTTE: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP FILM FC150U LOTTE: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP FILM FC150U LOTTE: Sản xuất film CPP tổng hợp: bao bì đựng đồ ăn như pasta, snacks, bánh quy, bánh mỳ, bánh ngọt các loại, bao bì thực phẩm,…
0703594267
0703594267