PP Injection (Ép)

  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 1100N
    • Chỉ số MI: 12
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: APC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Ép 1100N: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Ép 1100N: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ dùng gia đình, nội thất…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 1100N OMAN
    • Chỉ số MI: 12
    • Xuất xứ: Oman
    • Hãng sản xuất: Oman
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Ép 1100N OMAN: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Ép 1100N OMAN: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép nắp nhựa, đồ gia dụng, nội thất,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 1100NK
    • Chỉ số MI: 11
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: IRPC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Injection 1100NK IRPC: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Injection 1100NK IRPC: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép đồ gia dụng, các loại nắp, hộp thực phẩm, …
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP 1100RC
    • Chỉ số MI: 20
    • Xuất xứ: THÁI
    • Hãng sản xuất: IRPC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Rohs &  FDA
    • Công dụng sản xuất: Sản xuất (ép) đồ gia dụng, sản phẩm có thành mỏng, hộp đựng thực phẩm; kéo sợi để dệt dây đai, vải làm thảm; tráng film lên bao dệt và bạt tarpaulin,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 6331
    • Chỉ số MI: 14.5
    • Xuất xứ: Đài Loan
    • Hãng sản xuất: LCY
    • Thông số kỹ thuật của PP Injection 6331: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của PP Injection 6331: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Nắp hộp, hộp đựng thực phẩm, đồ gia dụng, ấm đun siêu tốc,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 6331
    • Chỉ số MI: 14
    • Xuất xứ: Malaysia
    • Hãng sản xuất: Lotte Chemical Titan
    • Thông số kỹ thuật của PP Injection 6331: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của PP Injection 6331: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: ...
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 6331-11
    • Chỉ số MI: 11
    • Xuất xứ: Đài Loan
    • Hãng sản xuất: LCY
    • Thông số kỹ thuật của PP Injection 6331-11: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của PP Injection 6331-11: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Cán màng film (CPP) ép đồ gia dụng,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP H08ML
    • Chỉ số MI: 9
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Natpet
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Injection H08ML: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Injection H08ML: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Hộp thực phẩm, đồ chơi, hàng hoá gia đình, linh kiện ô tô…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP H110MA
    • Chỉ số MI: 11
    • Xuất xứ: Ấn Độ
    • Hãng sản xuất: Reliance
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Ép H110MA: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Ép H110MA: Đính kèm
    Công dụng sản xuất: đồ dùng gia đình, đóng gói, nội thất…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP H12ML
    • Chỉ số MI: 12
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Natpet
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Ép H12ML: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Nội thất, hộp chứa đồ,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP H1500
    • Chỉ số MI: 12
    • Xuất xứ: HÀN QUỐC
    • Hãng sản xuất: LOTTE
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • RoSH
    • Công dụng sản xuất: Ép đồ chơi, đồ gia dụng , hộp đựng thức ăn, các vật dụng E&E cở nhỏ…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP H360F
    • Chỉ số MI: 12
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: SK Global Chemical
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Injection 360F: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Injection 360F: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất:
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP HJ500
    • Chỉ số MI: 11
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Hanwha
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép đồ gia dụng
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP HJ700
    • Chỉ số MI: 22
    • Riêng PP HJ700-Z :
    • LOT: 4210163 - MI :30
    • LOT: 4210183 - MI: 27.2
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: HANWHA
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép đồ gia dụng, có độ cứng cao và khả năng chịu nhiệt, Chống xước tuyệt vời & độ bóng bề mặt cao, Cảm quan tuyệt vời & Độ tinh khiết cao (VOC thấp)
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP HJ800
    • Chỉ số MI: 33
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: HANWHA
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép đồ gia dụng, có độ cứng cao và khả năng chịu nhiệt, Cảm quan tuyệt vời & Độ tinh khiết cao (VOC thấp)
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP HK100
    • Chỉ số MI: 15
    • Xuất xứ: HÀN QUỐC
    • Hãng sản xuất: S-OIL
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép đồ gia dụng , hộp đựng thực phẩm
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP HP110GK = PP 5704PR
    • PP HP110GK được đổi thành mã PP 5704PR ( chất lượng không thay đổi )
    • Chỉ số MI: 11
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Aramco / SOIL
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép đồ gia dụng,..
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP HP150G
    • Chỉ số MI: 15
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: ARAMCO
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Ép HP150G: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Ép HP150G: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ dùng gia đình,..
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP HP150GK = PP 5705PR
    • PP HP150GK được đổi thành mã PP 5705PR (chất lượng không thay đổi)
    • Chỉ số MI: 15
    • Xuất xứ: Hàn quốc
    • Hãng sản xuất: ARAMCO
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ dùng gia đình,..chịu va đập tốt
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP HP2106N
    • Chỉ số MI: 12
    • Xuất xứ: OMAN
    • Hãng sản xuất: ORPIC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Ép HP2106N: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Ép HP2106N: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ dùng gia đình, nội thất…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP HP401R
    • Chỉ số MI: 25
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: BASELL
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Ép HP401R: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Ép HP401R: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Nội thất, đồ gia dụng,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP HP500N
    • Chỉ số MI: 12
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Basell
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Ép HP500N: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Ép HP500N: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Hộp đựng thực phẩm,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP HP500N B
    • Chỉ số MI: 12
    • Xuất xứ: Trung Quốc
    • Hãng sản xuất: Basell
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa: Đính kèm
    • Bảng an toàn của hạt nhựa: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Hộp đựng thực phẩm,…Độ cứng tốt, dòng chãy của nhựa tốt. Màu đục
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP HP602N
    • Chỉ số MI: 12
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: HANWHA
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép đồ gia dụng, Hộp đựng màu trắng đục, Thể thao, Giải trí và Đồ chơi .Tính năng ổn định màu tốt, độ bóng cao, đồng nhất, Độ cứng tốt, Bề mặt hoàn thiện tốt, Độ bền tốt, Độ cong vênh thấp.
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP I3085
    • Chỉ số MI: 8.5
    • Xuất xứ: Việt Nam
    • Hãng sản xuất: BSR
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP I3085: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP I3085: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Hàng hoá gia đình, hộp chứa thực phẩm…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP I3110 (bao bì mới, chất lượng không đổi)
    • Chỉ số MI: 11
    • Xuất xứ: Việt Nam
    • Hãng sản xuất: BSR
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Ép I3110: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Ép I3110: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: hàng hoá gia đình, hộp chứa thực phẩm…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP I3150
    • Chỉ số MI: 15
    • Xuất xứ: Việt Nam
    • Hãng sản xuất: BSR
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP I3150: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP I3150 : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Hàng hoá gia đình, hộp chứa thực phẩm…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP J-150H
    • Chỉ số MI: 12
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Lotte Chemical
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Ép J-150H: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Ép J-150H: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Nội thất, đồ gia dụng,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP J1105T
    • Chỉ số MI: 60
    • Xuất xứ: Việt Nam
    • Hãng sản xuất: Hyosung
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP J1105T: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP J1105T: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ dùng gia đình, nội thất…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP J150
    • Chỉ số MI: 10
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: LOTTE
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép đồ gia dụng
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP J700
    • Chỉ số MI: 11
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Hyosung
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP ÉP J700: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP ÉP J700: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép các sản phẩm nhựa tiêu dùng, đồ gia dụng thông thường,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP J700N
    • Chỉ số MI: 11
    • Xuất xứ: Việt Nam
    • Hãng sản xuất: Hyosung
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP J700N: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP J700N : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép các sản phẩm nhựa tiêu dùng, đồ gia dụng thông thường,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP J800N
    • Chỉ số MI: 25
    • Xuất xứ: Việt Nam
    • Hãng sản xuất: Hyosung
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép các sản phẩm nhựa tiêu dùng thông thường,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP MH13
    • Chỉ số MI: 12
    • Xuất xứ: Ấn Độ
    • Hãng sản xuất: ONGC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Ép MH13: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP PP Ép MH13: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ gia dụng, hàng tiêu dùng, bao bì cứng,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP P700J
    • Chỉ số MI: 12
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: SCG
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ gia dụng , đồ đựng thức ăn, dụng cụ y tế, Đồ dùng, đồ chơi, Phụ kiện văn phòng
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP PM903
    • Chỉ số MI: 80
    • Xuất xứ: Malaysia
    • Hãng sản xuất: LOTTE
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • MSDS : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Sản phẩm đúc phun có thành mỏng (TWIM) như Hộp đựng và nắp đậy dùng một lần, đĩa tiệc, hộp đựng bút.
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP R601
    • Chỉ số MI: 12
    • Xuất xứ: Korea
    • Hãng sản xuất: Hyosung
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Injection PP R601: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Injection PP R601: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép đồ gia dụng, các loại nắp, hộp thực phẩm, …
0703594267
0703594267