SẢN PHẨM

  • Chi tiết sản phẩm
    • LLDPE UI2650
    • Chỉ số MI: 50
    • Xuất xứ: INDONESIA
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE UI2650: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE UI2650: Đính kèm
    • LLDPE UL814
    • Chỉ số MI: 20
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Lottle – Hàn Quốc
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: thường được dùng để sản xuất các sản phẩm ép phun, sản xuất phụ gia, Masterbatch,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PA 66 – U4820L NC01
    • Nhiệt độ nóng cháy: 261°C
    • Xuất xứ: Mỹ
    • Hãng sản xuất: INVISTA
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PA 66 U4820L NC01: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PA 66 U4820L NC01: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép các chi tiết bằng nhựa, …
  • Chi tiết sản phẩm
    • PC 110
    • Chỉ số MI: 10
    • Xuất xứ: Đài Loan
    • Hãng sản xuất: CHIMEI
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PC 110: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PC 110: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: chuột máy tính, giày cao hót,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PC 110U
    • Mô tả:
    • Chỉ số MI: 10
    • Xuất xứ: Đài Loan
    • Hãng sản xuất: CHIMEI
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PC110U: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PC110U: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: linh kiện điện tử,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • POM AMCEL KP20
    • Hãng sản xuất: Celanese
    • Xuất xứ:           Malaysia
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa POM AMCEL KP20: Đính kèm
  • Chi tiết sản phẩm
    • POM CELCON M270
    • Hãng sản xuất: Celanese
    • Xuất xứ:           Malaysia
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa POM CELCON M270: Đính kèm
  • Chi tiết sản phẩm
    • POM CELCON M90
    • Hãng sản xuất: Celanese
    • Xuất xứ:           Malaysia
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa POM CELCON M90: Đính kèm
  • Chi tiết sản phẩm
    • POM GF703
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Nhà sản xuất: Kolon
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa POM GF703: Đính kèm
  • Chi tiết sản phẩm
    • HẠT NHỰA POM K300
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Nhà sản xuất: Kolon
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa POM K300: Đính kèm
  • Chi tiết sản phẩm
    • POM K700
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Nhà sản xuất: Kolon
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa POM K700: Đính kèm
  • Chi tiết sản phẩm
    • HẠT NHỰA POM KEPITAL F20-03
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Ứng dụng: sản xuất khóa mũ bảo hiểm, ốc vít, các chi tiết kỹ thuật
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa POM KEPITAL F20-03: Đính kèm
  • Chi tiết sản phẩm
    • POM N2320 003
    • Nhà sản xuất: BASF – Đức
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa POM N2320 003: Đính kèm
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 1040F
    • Chỉ số MI: 3.0
    • Xuất xứ: Đài Loan
    • Hãng sản xuất: Formosa
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn 1040F: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn 1040F: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Dệt bao, dệt đáy thảm, dây thừng, bàn chải,..
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 1100N
    • Chỉ số MI: 12
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: APC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Ép 1100N: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Ép 1100N: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ dùng gia đình, nội thất…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 1100N OMAN
    • Chỉ số MI: 12
    • Xuất xứ: Oman
    • Hãng sản xuất: Oman
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Ép 1100N OMAN: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Ép 1100N OMAN: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép nắp nhựa, đồ gia dụng, nội thất,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 1100NK
    • Chỉ số MI: 11
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: IRPC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Injection 1100NK IRPC: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Injection 1100NK IRPC: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép đồ gia dụng, các loại nắp, hộp thực phẩm, …
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP 1100RC
    • Chỉ số MI: 20
    • Xuất xứ: THÁI
    • Hãng sản xuất: IRPC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Rohs &  FDA
    • Công dụng sản xuất: Sản xuất (ép) đồ gia dụng, sản phẩm có thành mỏng, hộp đựng thực phẩm; kéo sợi để dệt dây đai, vải làm thảm; tráng film lên bao dệt và bạt tarpaulin,…
0703594267
0703594267