SẢN PHẨM

  • Chi tiết sản phẩm
    • Hạt nhựa ABS PA-757H
    • Chỉ số chảy (MI): 30
    • Xuất xứ: TAIWAN.
    • Hãng SX: CHIMEI.
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa ABS PA 757H: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa ABS PA-757H: CLICK ĐỂ XEM
  • Chi tiết sản phẩm
    • ABS PA-758
    • Chỉ số MI: 3.0
    • Xuất xứ: Đài Loan
    • Hãng sản xuất: CHIMEI
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa ABS PA-758: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa ABS PA-758: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Hộp mỹ phẩm, khung tivi…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: ABS PA -765A
    • Thương hiệu: POLYLAC
    • Nhà sản xuất: CHIMEI
    • Nguồn gốc xuất xứ: Đài Loan
    • Chỉ số chảy (MI): 4.6
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa ABS PA- 765A: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt1 nhựa ABS PA -765A: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa ABS PA 765A: sản xuất hộp trưng bày, hộp đựng máy móc, modem, bảng điện, ổ cắm điện, ắc quy xe ô tô, vỏ máy tính tiền, vỏ máy in, điều khiển từ xa, hộp đèn, máy fax, máy chiếu, thiết bị ngoại vi đa chức năng quy mô lớn, máy pha cà phê, khung trước và sau Tivi, đầu DVD, bảng điều khiển âm thanh xe hơi,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • ABS RS650
    • Sản xuất: LG – Hàn Quốc
    • Nguồn gốc: Hàn Quốc
    • Chỉ số chảy (MI): 6
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa ABS RS650: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa ABS RS650: CLICK ĐỂ XEM
  • Chi tiết sản phẩm
    • ASA LI913
    • Sản xuất: LG – Hàn Quốc
    • Chỉ số MI: 6
    • Nguồn gốc: Hàn Quốc
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa ASA LI913: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa ASA LI913: Đính kèm
  • Chi tiết sản phẩm
    • ASA LI951
    • Sản xuất: LG – Hàn Quốc
    • Chỉ số MI: 6
    • Nguồn gốc: Hàn Quốc
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa ASA LI951: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa ASA LI951: Đính kèm
  • Chi tiết sản phẩm
    • DX900 OA0.7
    • Chỉ số MI: 0.7
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: SK
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE OFF - DX900 OA0.7: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE OFF - DX900 OA0.7: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thổi túi các loại
  • Chi tiết sản phẩm
    • EVA 153F
    • MI: 1.6
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Samsung
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa EVA 153F: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Sản xuất đế giày, dép, tấm xốp EVA,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • EVA 1820
    • MI: 3.0
    • Sản xuất: Ateva
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa EVA 1820: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Tấm xốp EVA,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: EVA 2518
    • Thương hiệu: SIPCHEM
    • Nhà sản xuất: SIPCHEM
    • Nguồn gốc xuất xứ: Ả rập
    • Chỉ số chảy (MI): 2.5
    • Thành phần VA: 18%
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa EVA 2518 SIPCHEM: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa EVA 2518 SIPCHEM: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa EVA 2518 SIPCHEM: Sản xuất đế giày, các phụ kiện thuộc đế giày, miếng đệm giảm sóc, foam, ép các loại vật dụng khác, sản xuất thanh profile,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: EVA 7320M
    • Thương hiệu: TAISOX
    • Nhà sản xuất: FORMOSA
    • Nguồn gốc xuất xứ: Đài Loan
    • Chỉ số chảy (MI): 4
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa EVA 7320M: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa EVA 7320M: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu: Sản xuất đế giày, các sản phẩm có độ co giãn,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • EVA 7350M
    • Chỉ số MI: 2.5
    • Xuất xứ: Đài Loan
    • Hãng sản xuất: Formosa
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa EVA 7350M: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa EVA 7350M: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất:
0703594267
0703594267