SẢN PHẨM

  • Chi tiết sản phẩm
    • LLDPE OFF 10BST
    • Chỉ số MI: 1.1 (Hàng Off của 2111BS)
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Aramco
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE OFF 10BST: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE OFF 10BST: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Màng lót dày, túi đựng đồ, túi bọc quần áo, màng phủ nông nghiệp, túi đựng rác,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LLDPE Q1018H
    • Mô tả:
    • Chỉ số MI: 1
    • Xuất xứ: QATAR
    • Hãng sản xuất: QATOFIN
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE Q1018H: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE Q1018H: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Films,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LLDPE Q1018N
    • Chỉ số MI: 1
    • Xuất xứ: Qatar
    • Hãng sản xuất: Qapco
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE Q1018N: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE Q1018N: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Màng phủ nông nghiệp, màng bọc thực phẩm, đóng gói thực phẩm đông lạnh,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LLDPE Q2018H
    • Chỉ số MI: 2.0
    • Xuất xứ: Qatar
    • Hãng sản xuất: Qatofin
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE Q2018H: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE Q2018H: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Các loại Film trong tiêu dùng và công nghiệp,
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: LLDPE UF1820T
    • Thương hiệu: Chandra Asri
    • Nhà sản xuất: Indonesia
    • Chỉ số chảy (MI): 2.0
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa LLDPE UF1820T: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa LLDPE UF1820T: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa LLDPE UF1820T: sản xuất các loại màng mỏng, trong và bóng để đựng các vật nhẹ và vừa,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LLDPE UI2420
    • Chỉ số MI: 20
    • Xuất xứ: INDONESIA
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE UI2420: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE UI2420: Đính kèm
  • Chi tiết sản phẩm
    • LLDPE UI2650
    • Chỉ số MI: 50
    • Xuất xứ: INDONESIA
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE UI2650: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE UI2650: Đính kèm
    • LLDPE UL814
    • Chỉ số MI: 20
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Lottle – Hàn Quốc
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: thường được dùng để sản xuất các sản phẩm ép phun, sản xuất phụ gia, Masterbatch,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PA 66 – U4820L NC01
    • Nhiệt độ nóng cháy: 261°C
    • Xuất xứ: Mỹ
    • Hãng sản xuất: INVISTA
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PA 66 U4820L NC01: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PA 66 U4820L NC01: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép các chi tiết bằng nhựa, …
  • Chi tiết sản phẩm
    • PC 110
    • Chỉ số MI: 10
    • Xuất xứ: Đài Loan
    • Hãng sản xuất: CHIMEI
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PC 110: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PC 110: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: chuột máy tính, giày cao hót,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PC 110U
    • Mô tả:
    • Chỉ số MI: 10
    • Xuất xứ: Đài Loan
    • Hãng sản xuất: CHIMEI
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PC110U: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PC110U: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: linh kiện điện tử,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • POM AMCEL KP20
    • Hãng sản xuất: Celanese
    • Xuất xứ:           Malaysia
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa POM AMCEL KP20: Đính kèm
0703594267
0703594267