SẢN PHẨM

  • Chi tiết sản phẩm
    • PP HJ700
    • Chỉ số MI: 22
    • Riêng PP HJ700-Z :
    • LOT: 4210163 - MI :30
    • LOT: 4210183 - MI: 27.2
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: HANWHA
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép đồ gia dụng, có độ cứng cao và khả năng chịu nhiệt, Chống xước tuyệt vời & độ bóng bề mặt cao, Cảm quan tuyệt vời & Độ tinh khiết cao (VOC thấp)
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP HJ800
    • Chỉ số MI: 33
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: HANWHA
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép đồ gia dụng, có độ cứng cao và khả năng chịu nhiệt, Cảm quan tuyệt vời & Độ tinh khiết cao (VOC thấp)
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP HK100
    • Chỉ số MI: 15
    • Xuất xứ: HÀN QUỐC
    • Hãng sản xuất: S-OIL
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép đồ gia dụng , hộp đựng thực phẩm
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP HP110GK = PP 5704PR
    • PP HP110GK được đổi thành mã PP 5704PR ( chất lượng không thay đổi )
    • Chỉ số MI: 11
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Aramco / SOIL
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép đồ gia dụng,..
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP HP150G
    • Chỉ số MI: 15
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: ARAMCO
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Ép HP150G: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Ép HP150G: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ dùng gia đình,..
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP HP150GK = PP 5705PR
    • PP HP150GK được đổi thành mã PP 5705PR (chất lượng không thay đổi)
    • Chỉ số MI: 15
    • Xuất xứ: Hàn quốc
    • Hãng sản xuất: ARAMCO
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ dùng gia đình,..chịu va đập tốt
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP HP2106N
    • Chỉ số MI: 12
    • Xuất xứ: OMAN
    • Hãng sản xuất: ORPIC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Ép HP2106N: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Ép HP2106N: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ dùng gia đình, nội thất…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP HP30G
    • Chỉ số MI: 3.0
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Aramco
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn HP30G: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn HP30G: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Vải dệt, túi dệt,..
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP HP401R
    • Chỉ số MI: 25
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: BASELL
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Ép HP401R: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Ép HP401R: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Nội thất, đồ gia dụng,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP HP40G
    • Chỉ số MI: 4.0
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Aramco
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn HP40G: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn HP40G: Đính kèm
    Công dụng sản xuất: Vải dệt, túi dệt,..
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP HP40GK = PP 5061PR
    • PP HP40GK được đổi thành mã PP 5061PR ( chất lượng không thay đổi )
    • Chỉ số MI: 4.0
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Aramco / SOIL
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Vải dệt, túi dệt,..không dùng trong y tế
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP HP4102M
    • Thương hiệu: LUBAN
    • Nhà sản xuất: ORPIC
    • Nguồn gốc xuất xứ: OMAN
    • Chỉ số chảy (MI): 8
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP HP4102M OMAN: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt1 nhựa PP HP4102M OMAN: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP HP4102M OMAN: sản xuất màng film…
0703594267
0703594267