SẢN PHẨM

  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HD2052
    • Chỉ số MI: 20
    • Xuất xứ: Mỹ
    • Hãng sản xuất: CYNPOL
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép thùng , đồ gia dụng , đồ chơi
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HD2200JP
    • Chỉ số MI: 3.5
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: PTT
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép đồ gia dụng, thùng hoa quả, ép nắp chai lọ,…không dùng trong nấu nướng.. có FDA
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: HDPE HD3355F
    • Thương hiệu: INNOPLUS
    • Nhà sản xuất: PTT
    • Nguồn gốc xuất xứ: Thái Lan
    • Chỉ số chảy (MI): 1.1
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa HDPE HD3355F: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa HDPE HD3355F: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa HDPE HD3355F: Sản xuất màng ghép lên vật liệu khác, mảng ghép, phủ lên ống, tuýp nhựa, các loại film, màng tổng hợp dùng cho đóng gói,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HD50MA180
    • Chỉ số MI: 20
    • Xuất xứ: Ấn Độ
    • Hãng sản xuất: RELIANCE
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE HD50MA180: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE HD50MA180: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thùng đựng đồ, đồ gia dụng,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HD53EA010
    • Chỉ số MI: 1
    • Xuất xứ: Ấn độ
    • Hãng sản xuất:
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Băng keo, băng định hình, sợi với độ bền dai tốt,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HD5502
    • Chỉ số MI: 0.35
    • Xuất xứ: Mỹ
    • Hãng sản xuất: BARTER
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đóng gói ngành dược, đóng gói thực phẩm…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HD6200B
    • Chỉ số MI: 0.45
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: PTT
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Thổi HD6200B: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Thổi HD6200B: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Bao bì thực phẩm, chai nước, chai sữa, chai đựng chất tẩy, chai đựng dầu nhớt,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HD7000F
    • Chỉ số MI: 0.05
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: PTT
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Film HD7000F PTT: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Film HD7000F PTT: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Film mỏng,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HD85612 IM
    • Chỉ số MI: 7.5
    • Xuất xứ: Nga
    • Hãng sản xuất: SIBUR
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất : Đúc phun như thùng, thùng tái chế, khuôn cứng và mục đích chung.
    • công thức chống tia cực tím mang lại cho sản phẩm sự kết hợp thuận lợi giữa cơ lý và cơ học nét đặc trưng. Các sản phẩm được sản xuất từ loại này có độ cứng cao, chịu va đập tốt và bề mặt bóng .
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HDF1050
    • Mô tả:
    • Chỉ số MI: 0.06
    • Xuất xứ: Mexico
    • Hãng sản xuất: Braskem
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Film HDF1050: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Film HDF1050: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Sản xuất các loại film rất mỏng
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HDI0661U1
    • Chỉ số MI: 6.2
    • Xuất xứ: Braxin
    • Hãng sản xuất: Braskem
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Ép HDI0661U1: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Ép HDI0661U1:
    • Công dụng sản xuất: Pallet, thùng rác, thùng hoa quả, ép nắp chai lọ,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HF09522
    • Chỉ số MI: 0.075
    • Xuất xứ: Phillipines
    • Hãng sản xuất: JG SUMMIT
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE FILM HF00952: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE FILM HF00952: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Túi siêu thị, túi xách, túi rác,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HF0961
    • Chỉ số MI: 0.1
    • Xuất xứ: Malaysia
    • Hãng sản xuất: LOTTE
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Bao tải , túi , túi mỏng…Tốc độ đùn cao, có độ bền + cứng+ kéo
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HF5110
    • Chỉ số MI: 10
    • Xuất xứ: IRAN
    • Hãng sản xuất: NPC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Film HF5110: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Film HF5110: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thổi túi, film,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HF7000
    • Mô tả:
    • Chỉ số MI: 0.05
    • Xuất xứ: Malaysia
    • Hãng sản xuất: Titan
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Film HF7000: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Film HF7000: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Túi, film,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HHM 5502 ( SING )
    • Chỉ số MI: 0.35
    • Xuất xứ: Singapore
    • Hãng sản xuất: CHEVRON
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đóng gói ngành dược, đóng gói thực phẩm…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: HDPE HI1600
    • Thương hiệu: TITANZEX
    • Nhà sản xuất: LOTTE TITAN
    • Nguồn gốc xuất xứ: Malaysia
    • Chỉ số chảy (MI): 21
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa HDPE INJECTION HI1600 CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa HDPE INJECTION HI1600: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa HDPE INJECTION HI1600: sản xuất (ép) đồ gia dụng, hộp đựng thực phẩm, đồ dùng thiết yếu hàng ngày, chậu nhựa, bình nhựa, thùng nhựa,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HJ04602
    • Chỉ số MI: 4
    • Xuất xứ: Philippines
    • Hãng sản xuất:
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép nắp chai nước uống, có FDA ...
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: HDPE HM10561 JG SUMMIT
    • Thương hiệu: EVALENE
    • Nhà sản xuất: JG SUMMIT
    • Nguồn gốc xuất xứ: Philippines
    • Chỉ số chảy (MI): 1
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa HDPE HM10561 JG SUMMIT: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt1 nhựa HDPE HM10561 JG SUMMIT: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa HDPE HM10561 JG SUMMIT: sản xuất các loại dây thừng và lưới sử dụng trong thương mại và công nghiệp (lưới đánh cá, lưới nông nghiệp, lưới ngăn muỗi, vải sợi không dệt,,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HM5000
    • Chỉ số MI: 0.8
    • Xuất xứ: Malaysia
    • Hãng sản xuất: LOTTE
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Dệt Sợi, dây thừng , lưới đánh cá …
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HM6015
    • Chỉ số MI: 0.06
    • Xuất xứ: Mỹ
    • Hãng sản xuất: Vinmar
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Film HM6015: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Film HM6015: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Film,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HMA016
    • Chỉ số MI: 20
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: ExxonMobil
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Ép HMA016: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Ép HMA016: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ gia dụng, đồ chơi,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HMN 6060
    • Chỉ số MI: 6,5
    • Xuất xứ: Hàn quốc
    • Hãng sản xuất: Marlex
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ gia dụng, đồ chơi , làm sọt nhựa, hộp, nắp, làm các cấu trúc nhựa... ( chịu được va đập, bền, và khả năng tái chế .)
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HS5502
    • Chỉ số MI: 0.35
    • Xuất xứ: Braxin
    • Hãng sản xuất: Braskem
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Thổi HS5502: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Thổi HS5502: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thổi chai kích thước nhỏ, đồ chơi, bao bì thực phẩm, dầu nhớt, dược phẩm,...(không thổi film).
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HTA 108
    • Chỉ số MI: 0.7
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: ExxonMobil
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE FILM HTA 108: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE FILM HTA 108: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thổi màng, túi bánh mì, film tráng, bao bì đóng gói công nghiệp, màng đóng gói nhiều lớp,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE J2200
    • Chỉ số MI: 5
    • Xuất xứ: Uzbekistan
    • Hãng sản xuất: UZ-KOR
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Ép J2200: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Ép J2200: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ gia dụng, thùng hoa quả, ép nắp chai lọ,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE J2210
    • Chỉ số MI: 7
    • Xuất xứ: UZBEKISTAN
    • Hãng sản xuất:
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Hộp mực silicon, Đồ gia dụng, Độ cứng tốt và độ bền va đập
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE KT10000UE
    • Chỉ số MI: 8
    • Xuất xứ: Mỹ
    • Hãng sản xuất:DOW
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Ép KT10000UE: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Khay, hộp trong công nghiệp, khay hoa quả, két đựng chai nước giải khát, xô nhựa,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE L5005
    • Chỉ số MI: 0.06
    • Xuất xứ: Mỹ
    • Hãng sản xuất: Basell
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • MSDS : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: túi hàng hóa, bao tải hàng tạp hóa, lót thùng rác, sản xuất túi và kho cuộn.
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE LH735100
    • Chỉ số MI: 0.35
    • Xuất xứ: Mỹ
    • Hãng sản xuất: BASELL
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Thổi LH735100: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Thổi LH735100: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thổi chai phục vụ tiêu dùng và công nghiệp…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE M5220
    • Chỉ số MI: 21
    • Xuất xứ: Ấn độ
    • Hãng sản xuất:
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: sản phẩm ép như nắp chai, đồ gia dụng, hộp đồ ăn loại mỏng, thùng đựng nhỏ , hoặc bán cho các nhà làm compounding, masterbatch hạt màu…, hoặc tùy theo khách hàng, cũng là hàng phổ thông
    • Chi tiết sản phẩm
      • Mã hạt nhựa: HDPE MB5568
      • Thương hiệu: BORPURE
      • Nhà sản xuất: BOROUGE
      • Nguồn gốc xuất xứ: UAE
      • Chỉ số chảy (MI): 0.8
      • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa HDPE MB5568 BOROUGE: CLICK ĐỂ XEM
      • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa HDPE MB5568 BOROUGE: CLICK ĐỂ XEM
      • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa HDPE MB5568 BOROUGE: sản xuất, ép các loại nắp chai đựng nước khoảng, nước suối, nước trè, nước hoa quả…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: HDPE MB7581
    • Thương hiệu: BORPURE
    • Nhà sản xuất: BOROUGE
    • Nguồn gốc xuất xứ: UAE
    • Chỉ số chảy (MI): 4
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa HDPE MB7581 BOROUGE: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa HDPE MB7581 BOROUGE: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa HDPE MB7581 BOROUGE: sản xuất, ép các loại nắp chai đựng nước khoảng, nước suối, nước trè, nước hoa quả và nắp cho các sản phẩm công nghiệp,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE MF5000
    • Chỉ số MI: 0.95
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: LOTTE
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • MSDS : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Dệt sợi , bạt công nghiệp
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE TR144 DAELIM
    • Chỉ số MI: 0.18
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Daelim
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Film TR144 Daelim: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Film TR144 Daelim: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Túi, film …
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE TR144 SAUDI
    • Chỉ số MI: 0.18
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Saudi Polymer
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Film TR144 Saudi: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Film TR144 Saudi: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Các loại túi xách, túi rác …
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: HDPE Y50A010U GAIL
    • Thương hiệu: G LENE
    • Nhà sản xuất: GAIL
    • Nguồn gốc xuất xứ: Ấn Độ
    • Chỉ số chảy (MI): 1
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa HDPE Y50A010U GAIL: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa HDPE Y50A010U GAIL: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa HDPE Y50A010U GAIL: sản xuất sợi đơn để làm lưới đánh cá, lưới ngăn muỗi, vải bạt nhựa tarpaulin,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HIPS 476L
    • Chỉ số MI: 5.5
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: INEOS thương hiệu Styrolution
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HIPS 476L: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HIPS 476L: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: ép mặt bàn ghế cho học sinh, ép các chi tiết trong xe máy, trong công nghệ thực phẩm (cốc sữa chua, khay hộp đựng bánh kẹo),...
  • Chi tiết sản phẩm
    • HIPS 576H
    • Chỉ số MI: 5.5
    • Xuất xứ: Đức
    • Hãng sản xuất: Ineos Styrolution
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HIPS 576H: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HIPS 576H: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ chơi trẻ em, đồ điện tử, đồ gia dụng,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HIPS HI425E
    • Chỉ số MI: 4.5
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Kumho Petrochemical
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HIPS HI425E: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HIPS HI425E: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Máy giặt, màng bọc thực phẩm, khay nhựa, ly uống nước một lần,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HIPS HI650
    • Chỉ số MI: 8
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: IRPC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HIPS HI650: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HIPS HI650: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ chơi trẻ em, đồ điện tử, đồ gia dụng,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • JL210 OA14.7
    • Chỉ số MI: 14.7
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: SK
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE OFF - JL210 OA14.7: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE OFF - JL210 OA14.7: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép các sản phẩm nhựa
  • Chi tiết sản phẩm
    • JL210 OA18.7
    • Chỉ số MI: 18.7
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: SK
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE OFF - JL210 OA18.7: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE OFF - JL210 OA18.7: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép các sản phẩm nhựa
  • Chi tiết sản phẩm
    • JL210 OB19.7
    • Chỉ số MI: 19.7
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: SK
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE OFF - JL210 OB19.7: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE OFF - JL210 OB19.7: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép các sản phẩm nhựa
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE 15803-020
    • Chỉ số MI: 2.0
    • Xuất xứ: Nga
    • Hãng sản xuất: Sibur
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE Film 15803-020: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE Film 15803-020: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Màng mỏng, màng kỹ thuật và màng đóng gói,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE 2426H
    • Chỉ số MI: 1.9
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: PTT
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE Film 2426H: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE Film 2426H: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: các loại film, túi, …
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE 2426K
    • Chỉ số MI: 4.0
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: PTT
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE Film 2426K: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE Film 2426H: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: các loại film,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE 2427H
    • Chỉ số MI: 1.9
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Basell
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE Film 2427H: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE Film 2427H: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: các loại film, túi, …
0703594267
0703594267