SẢN PHẨM

  • Chi tiết sản phẩm
    • PP AV161 Sing
    • Chỉ số MI: 5
    • Xuất xứ: Singapore
    • Hãng Sản xuất: TPC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Block Copo AV161: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Block Copo AV161: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Hộp nhựa, ghế nhựa, sọt nhựa…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP B1101
    • Mô tả:
    • Chỉ số MI: 0.9
    • Xuất xứ: Thái lan
    • Hãng sản xuất: IRPC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • MSDS : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thổi chai, khay đựng thịt và thực phẩm, linh kiện tủ lạnh, tấm nhựa, dây nhựa,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa:PP BJ500
    • Chỉ số MI: 10
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Hanwha Total
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Block Copo BJ500: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Block Copo BJ500: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Khay đựng PIN, Hộp nhựa, đồ chơi,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP BJ550
    • Chỉ số MI: 12
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Samsung Total
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa of PP Block Copo BJ550: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa of PP Block Copo BJ550: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Khay đựng PIN, Hộp nhựa, đồ chơi,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP BJ7500 = BJ750
    • Chỉ số MI: 28
    • Xuất xứ: HÀN QUỐC
    • Hãng sản xuất:
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Sản xuất lòng máy rửa bát...Có độ cứng và va đập tốt , độ bóng cao
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP CP160NK = PP 38MK10R
    • PP CP160NK được đổi thành mã PP 38MK10R ( chất lượng không thay đổi)
    • Chỉ số MI: 16
    • Xuất xứ: HÀN QUỐC
    • Hãng sản xuất: ARAMCO
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Lồng máy giặt, đồ điện...Không dùng cho y tế và dược phẩm,chịu va đập, độ cứng cao, nhiệt ổn định
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP CP245NK = PP310MK10R (tên mới chất lượng không đổi)
    • Chỉ số MI: 24.5
    • Xuất xứ: Ả Rập
    • Hãng sản xuất: Aramco
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP CP 245K: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP CP 245K: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất:
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP CP390NK = PP 312MK10R
    • PP CP390NK được đổi thành mã  PP 312MK10R ( chất lượng không thay đổi )
    • Chỉ số MI: 39
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Aramco
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thùng, thiết bị điện , công nghiệp (kg dùng cho y tế)... Độ cứng & va chịu va đập tốt, ổn đinh nhiệt tốt
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP CP55N = PP 36MK10 (tên mới chất lượng không thay đổi )
    • Thương hiệu: ARAMCO PP
    • Nhà sản xuất: ARAMCO
    • Nguồn gốc xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Chỉ số chảy (MI): 5.5
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP CP55N: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP CP55N: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP CP55N ARAMCO: sản xuất (ép) vỏ bình ắc quy, hộp, thùng nhựa, ghế nhựa, cốt nhựa cho các loại ghế ngồi khác, hàng hóa tổng hợp khác. Không dùng trong y tế và dược phẩm,...
0703594267
0703594267