SẢN PHẨM

  • Chi tiết sản phẩm
    • PP CP55NK = PP 36MK10R (tên mới chất lượng không thay đổi )
    • Chỉ số MI: 5.5
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Aramco
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Hộp nhựa, ghế nhựa,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP CP90N
    • Thương hiệu: ARAMCO PP
    • Nhà sản xuất: ARAMCO
    • Nguồn gốc xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Chỉ số chảy (MI): 9
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP CP90N: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt1 nhựa PP CP90N: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP CP90N: sản xuất (ép) xọt nhựa, đồ linh kiện điện tử, các đồ vật có thành mỏng và các sản phẩm, linh kiện dùng trong công nghiệp…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP CP90NK = PP 37MK10R( tên mới chất lượng không đổi)
    • Thương hiệu: ARAMCO PP
    • Nhà sản xuất: ARAMCO
    • Nguồn gốc xuất xứ: Hàn Quốc
    • Chỉ số chảy (MI): 9
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP CP90NK ARAMCO:CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt1 nhựa PP CP90NK ARAMCO: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP CP90NK ARAMCO: sản xuất (ép) xọt nhựa, đồ linh kiện điện tử, các đồ vật có thành mỏng và các sản phẩm, linh kiện dùng trong công nghiệp..
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP CRC5041
    • Chỉ số MI: 10
    • Xuất xứ: Singapore
    • Hãng sản xuất: RAVAGO
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Block Copo CRC5041: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Block Copo CRC5041: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép các mặt hàng thông thường,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP EP300L
    • Chỉ số MI: 6
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Basell
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Block Copo EP300L: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ gia dụng, đồ chơi, …
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa:PP EP332K
    • Chỉ số MI: 5
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Basell
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Copolymer EP332K: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa Copolymer EP332K: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ chơi, két nhựa, đồ gia dụng,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP F10SR HMEL INDIA
    • Thương hiệu: POLYSURE
    • Nhà sản xuất: HMEL
    • Nguồn gốc xuất xứ: Ấn Độ
    • Chỉ số chảy (MI): 10,5
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP FILM F10SR HMEL INDIA: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt1 nhựa PP FILM F10SR HMEL INDIA: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP FILM F10SR HMEL INDIA: sản xuất các film, màng cho đóng gói thực phẩm và hàng dệt may, đồ ăn nhanh (snack), bao bì hàng tạp hóa, bao bì tổng hợp,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP F501N
    • Chỉ số MI: 3.7
    • Xuất xứ: Việt Nam
    • Hãng sản xuất: Hyosung
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP F501N: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP F501N: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Kéo sợi, thừng, dệt bao bì, …
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP FC150B LOTTE
    • Thương hiệu: HOPELEN
    • Nhà sản xuất: LOTTE
    • Nguồn gốc xuất xứ: Hàn Quốc
    • Chỉ số chảy (MI): 8
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP FILM FC150B LOTTE: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP FILM FC150B LOTTE: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP FILM FC150B LOTTE: Sản xuất film CPP chịu nhiệt cao, lớp lõi của màng CPP kim loại,…
0703594267
0703594267