SẢN PHẨM

  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: LLDPE UF1820T
    • Thương hiệu: Chandra Asri
    • Nhà sản xuất: Indonesia
    • Chỉ số chảy (MI): 2.0
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa LLDPE UF1820T: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa LLDPE UF1820T: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa LLDPE UF1820T: sản xuất các loại màng mỏng, trong và bóng để đựng các vật nhẹ và vừa,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LLDPE UI2420
    • Chỉ số MI: 20
    • Xuất xứ: INDONESIA
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE UI2420: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE UI2420: Đính kèm
  • Chi tiết sản phẩm
    • LLDPE UI2650
    • Chỉ số MI: 50
    • Xuất xứ: INDONESIA
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE UI2650: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE UI2650: Đính kèm
    • LLDPE UL814
    • Chỉ số MI: 20
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Lottle – Hàn Quốc
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: thường được dùng để sản xuất các sản phẩm ép phun, sản xuất phụ gia, Masterbatch,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • MLLDPE 6184A
    • Chỉ số MI: 3.5
    • Xuất xứ: Malaysia
    • Hãng sản xuất: Prefchem
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa MLLDPE 6184A: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa MLLDPE 6184A: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Màng film mỏng...
  • Chi tiết sản phẩm
    • PA 66 – U4820L NC01
    • Nhiệt độ nóng cháy: 261°C
    • Xuất xứ: Mỹ
    • Hãng sản xuất: INVISTA
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PA 66 U4820L NC01: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PA 66 U4820L NC01: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép các chi tiết bằng nhựa, …
0703594267
0703594267