SẢN PHẨM

  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HD2052
    • Chỉ số MI: 20
    • Xuất xứ: Mỹ
    • Hãng sản xuất: CYNPOL
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép thùng , đồ gia dụng , đồ chơi
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HD2200JP
    • Chỉ số MI: 3.5
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: PTT
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép đồ gia dụng, thùng hoa quả, ép nắp chai lọ,…không dùng trong nấu nướng.. có FDA
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: HDPE HD3355F
    • Thương hiệu: INNOPLUS
    • Nhà sản xuất: PTT
    • Nguồn gốc xuất xứ: Thái Lan
    • Chỉ số chảy (MI): 1.1
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa HDPE HD3355F: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa HDPE HD3355F: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa HDPE HD3355F: Sản xuất màng ghép lên vật liệu khác, mảng ghép, phủ lên ống, tuýp nhựa, các loại film, màng tổng hợp dùng cho đóng gói,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HD50MA180
    • Chỉ số MI: 20
    • Xuất xứ: Ấn Độ
    • Hãng sản xuất: RELIANCE
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE HD50MA180: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE HD50MA180: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thùng đựng đồ, đồ gia dụng,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HD53EA010
    • Chỉ số MI: 1
    • Xuất xứ: Ấn độ
    • Hãng sản xuất:
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Băng keo, băng định hình, sợi với độ bền dai tốt,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HD5502
    • Chỉ số MI: 0.35
    • Xuất xứ: Mỹ
    • Hãng sản xuất: BARTER
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đóng gói ngành dược, đóng gói thực phẩm…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HD6200B
    • Chỉ số MI: 0.45
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: PTT
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Thổi HD6200B: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Thổi HD6200B: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Bao bì thực phẩm, chai nước, chai sữa, chai đựng chất tẩy, chai đựng dầu nhớt,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HD7000F
    • Chỉ số MI: 0.05
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: PTT
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Film HD7000F PTT: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Film HD7000F PTT: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Film mỏng,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HD85612 IM
    • Chỉ số MI: 7.5
    • Xuất xứ: Nga
    • Hãng sản xuất: SIBUR
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất : Đúc phun như thùng, thùng tái chế, khuôn cứng và mục đích chung.
    • công thức chống tia cực tím mang lại cho sản phẩm sự kết hợp thuận lợi giữa cơ lý và cơ học nét đặc trưng. Các sản phẩm được sản xuất từ loại này có độ cứng cao, chịu va đập tốt và bề mặt bóng .
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HDF1050
    • Mô tả:
    • Chỉ số MI: 0.06
    • Xuất xứ: Mexico
    • Hãng sản xuất: Braskem
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Film HDF1050: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Film HDF1050: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Sản xuất các loại film rất mỏng
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HDI0661U1
    • Chỉ số MI: 6.2
    • Xuất xứ: Braxin
    • Hãng sản xuất: Braskem
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Ép HDI0661U1: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Ép HDI0661U1:
    • Công dụng sản xuất: Pallet, thùng rác, thùng hoa quả, ép nắp chai lọ,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HF09522
    • Chỉ số MI: 0.075
    • Xuất xứ: Phillipines
    • Hãng sản xuất: JG SUMMIT
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE FILM HF00952: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE FILM HF00952: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Túi siêu thị, túi xách, túi rác,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HF0961
    • Chỉ số MI: 0.1
    • Xuất xứ: Malaysia
    • Hãng sản xuất: LOTTE
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Bao tải , túi , túi mỏng…Tốc độ đùn cao, có độ bền + cứng+ kéo
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HF5110
    • Chỉ số MI: 10
    • Xuất xứ: IRAN
    • Hãng sản xuất: NPC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Film HF5110: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Film HF5110: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thổi túi, film,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HF7000
    • Mô tả:
    • Chỉ số MI: 0.05
    • Xuất xứ: Malaysia
    • Hãng sản xuất: Titan
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Film HF7000: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Film HF7000: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Túi, film,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HHM 5502 ( SING )
    • Chỉ số MI: 0.35
    • Xuất xứ: Singapore
    • Hãng sản xuất: CHEVRON
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đóng gói ngành dược, đóng gói thực phẩm…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: HDPE HI1600
    • Thương hiệu: TITANZEX
    • Nhà sản xuất: LOTTE TITAN
    • Nguồn gốc xuất xứ: Malaysia
    • Chỉ số chảy (MI): 21
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa HDPE INJECTION HI1600 CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa HDPE INJECTION HI1600: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa HDPE INJECTION HI1600: sản xuất (ép) đồ gia dụng, hộp đựng thực phẩm, đồ dùng thiết yếu hàng ngày, chậu nhựa, bình nhựa, thùng nhựa,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HJ04602
    • Chỉ số MI: 4
    • Xuất xứ: Philippines
    • Hãng sản xuất:
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép nắp chai nước uống, có FDA ...
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: HDPE HM10561 JG SUMMIT
    • Thương hiệu: EVALENE
    • Nhà sản xuất: JG SUMMIT
    • Nguồn gốc xuất xứ: Philippines
    • Chỉ số chảy (MI): 1
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa HDPE HM10561 JG SUMMIT: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt1 nhựa HDPE HM10561 JG SUMMIT: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa HDPE HM10561 JG SUMMIT: sản xuất các loại dây thừng và lưới sử dụng trong thương mại và công nghiệp (lưới đánh cá, lưới nông nghiệp, lưới ngăn muỗi, vải sợi không dệt,,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HM5000
    • Chỉ số MI: 0.8
    • Xuất xứ: Malaysia
    • Hãng sản xuất: LOTTE
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Dệt Sợi, dây thừng , lưới đánh cá …
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HM6015
    • Chỉ số MI: 0.06
    • Xuất xứ: Mỹ
    • Hãng sản xuất: Vinmar
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Film HM6015: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Film HM6015: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Film,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HMA016
    • Chỉ số MI: 20
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: ExxonMobil
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Ép HMA016: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Ép HMA016: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ gia dụng, đồ chơi,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HMN 6060
    • Chỉ số MI: 6,5
    • Xuất xứ: Hàn quốc
    • Hãng sản xuất: Marlex
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ gia dụng, đồ chơi , làm sọt nhựa, hộp, nắp, làm các cấu trúc nhựa... ( chịu được va đập, bền, và khả năng tái chế .)
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HS5502
    • Chỉ số MI: 0.35
    • Xuất xứ: Braxin
    • Hãng sản xuất: Braskem
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Thổi HS5502: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Thổi HS5502: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thổi chai kích thước nhỏ, đồ chơi, bao bì thực phẩm, dầu nhớt, dược phẩm,...(không thổi film).
0703594267
0703594267