LDPE Film (Màng)

  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE LD100 BW
    • Chỉ số MI: 2
    • Xuất xứ: Singapore
    • Hãng sản xuất: EXXONMOBIL
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE LD100 BW: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE LD100 BW: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: pha vào hạt nhựa khác, sản xuất film, foam, bao bì thực phẩm, bao bì dây truyền đóng gói liên tục, bao bì ngành sản xuất, bao bì ngành dệt may, đùn sản phẩm cỡ vừa và cứng,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE LD1925AS
    • Chỉ số MI: 1.9
    • Xuất xứ: Ả rập
    • Hãng sản xuất:
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • FDA : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Các loại film, túi, … Dễ sản xuất, tính quang học tốt, dùng được cho thực phẩm . Độ gel (độ đông cứng) thấp nên có thể tăng cường năng suất.
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE LD4001
    • Chỉ số MI: 2
    • Xuất xứ: Mỹ
    • Hãng sản xuất: Vinmar
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE Film LD4001: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE Film LD4001: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thổi màng film cho ngành bao bì tiêu dùng và công nghiệp,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE LDF2023S1
    • Chỉ số MI: 2.00
    • Xuất xứ: Mexico
    • Hãng sản xuất: Braskem
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE FILM LDF2023S1: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE FILM LDF2023S1: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Túi, túi xách, các loại film,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: LDPE LDI300YY
    • Thương hiệu: TITANLENE
    • Nhà sản xuất: LOTTE TITAN
    • Nguồn gốc xuất xứ: Malaysia
    • Chỉ số chảy (MI): 20
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa LDPE ÉP LDI300YY: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa LDPE ÉP LDI300YY: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa LDPE ÉP LDI300YY: dùng để sản xuất (ép) các đồ vật có kích cỡ vừa, hộp đựng mỹ phẩm, nắp chai nắp lọ, hộp đựng thực phẩm,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE LFI2047A
    • Chỉ số MI: 4.7
    • Xuất xứ: Iran
    • Hãng sản xuất: ARYA SASOL
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE FILM LFI2047A: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Túi đựng quần áo giặt là có độ trong cao, túi bọc quần áo, túi có khóa ZIP,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE N125Y
    • Chỉ số MI: 2.5
    • Xuất xứ: Malaysia
    • Hãng sản xuất: PETLIN
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE Film N125Y: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE Film N125Y: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Màng phủ nông nghiệp, túi xách, màng giảm sóc…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE ZLF002
    • Chỉ số MI: 1.84
    • Xuất xứ: Braxin
    • Hãng sản xuất: Braskem
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE FILM ZLF002: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE FILM ZLF002: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Film,...
0703594267
0703594267