Hạt nhựa PE

  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE G2855
    • Chỉ số MI: 0.35
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: IRPC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Thổi G2855: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Thổi G2855: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Lọ hoá chất, lọ mỹ phẩm…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE GF4950
    • Chỉ số MI: 0.34
    • Xuất xứ: Braxin
    • Hãng sản xuất: Braskem
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Thổi GF4950: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Thổi GF4950: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thổi chai đựng các sản phẩm vệ sinh, bao bì thực phẩm,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE H5480S
    • Chỉ số MI: 0.8
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: SCG
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Yarn H5480S: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Yarn H5480S: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Lưới, thừng, tarpaulin,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE H5604F
    • Chỉ số MI: 0.04
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: SCG
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Film H5604F: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Film H5604F: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Films, túi siêu thị, túi đựng áo, túi đựng rác,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE H5818J
    • Chỉ số MI: 18
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: SCG
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Ép H5818J: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Ép H5818J: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ dùng gia đình, đồ chơi…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE H5840B
    • Chỉ số MI: 0.4
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: SCG
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Thổi H5840B: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Thổi H5840B: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Chai nhựa, lọ hoá chất…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE H6430BM
    • Chỉ số MI: 0.4
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: SCG
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Thổi H6430BM: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Thổi H6430BM: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Chai đựng sữa, nước…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HB5502
    • Chỉ số MI: 0.3
    • Xuất xứ: Malaysia
    • Hãng sản xuất: LOTTE
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thổi chai lên đến 5 lít, đồ dùng vệ sinh, dược phẩm, mỹ phẩm ... FDA, đựng dc hóa chất , độ cứng và đệ va đập trung bình
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: HDPE HD T9 HALDIA
    • Thương hiệu: HALENE-H
    • Nhà sản xuất: HALDIA
    • Nguồn gốc xuất xứ: Ấn Độ
    • Chỉ số chảy (MI): 1.1
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa HDPE HD T9 HALDIA: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa HDPE HD T9 HALDIA: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa HDPE HD T9 HALDIA: sản xuất sợi để dệt bao bì, vải bạt nhựa tarpaulin…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HD-7000F IRAN
    • Chỉ số MI: 0.04
    • Xuất xứ: Iran
    • Hãng sản xuất: MEHR
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Film HD-7000F IRAN: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Film HD-7000F IRAN: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Film mỏng,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HD0865UV
    • Chỉ số MI: 8.2
    • Xuất xứ: Mỹ
    • Hãng sản xuất:
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Khay hộp trong công nghiệp, khay hoa quả, két nước giải khát, xô nhựa, pallets, thùng... ngoài trời
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: HDPE HD1010J
    • Thương hiệu: INNOPLUS
    • Nhà sản xuất: PTT
    • Nguồn gốc xuất xứ: Thái Lan
    • Chỉ số chảy (MI): 20
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa HDPE ÉP HD1010J PTT: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa HDPE ÉP HD1010J PTT: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa HDPE ÉP HD1010J PTT: Sản xuất (ép) các loại đồ chơi, linh kiện ô tô, đồ gia dụng, masterbatch và nắp vòi bình nước uống các loại,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HD10500FE
    • Chỉ số MI: 10
    • Xuất xứ: Russian
    • Hãng sản xuất:
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: các loại màng mỏng đa năng có độ bền kéo cao và độ dẻo dai, túi vận chuyển, bao tải hàng tạp hóa và lớp lót. Nó cũng được sử dụng trong các cấu trúc linh hoạt nhiều lớp . Màng được sản xuất từ nhựa này có độ cứng và độ bền kéo
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HD2052
    • Chỉ số MI: 20
    • Xuất xứ: Mỹ
    • Hãng sản xuất: CYNPOL
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép thùng , đồ gia dụng , đồ chơi
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HD2200JP
    • Chỉ số MI: 3.5
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: PTT
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép đồ gia dụng, thùng hoa quả, ép nắp chai lọ,…không dùng trong nấu nướng.. có FDA
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: HDPE HD3355F
    • Thương hiệu: INNOPLUS
    • Nhà sản xuất: PTT
    • Nguồn gốc xuất xứ: Thái Lan
    • Chỉ số chảy (MI): 1.1
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa HDPE HD3355F: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa HDPE HD3355F: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa HDPE HD3355F: Sản xuất màng ghép lên vật liệu khác, mảng ghép, phủ lên ống, tuýp nhựa, các loại film, màng tổng hợp dùng cho đóng gói,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HD50MA180
    • Chỉ số MI: 20
    • Xuất xứ: Ấn Độ
    • Hãng sản xuất: RELIANCE
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE HD50MA180: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE HD50MA180: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thùng đựng đồ, đồ gia dụng,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HD53EA010
    • Chỉ số MI: 1
    • Xuất xứ: Ấn độ
    • Hãng sản xuất:
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Băng keo, băng định hình, sợi với độ bền dai tốt,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HD5502
    • Chỉ số MI: 0.35
    • Xuất xứ: Mỹ
    • Hãng sản xuất: BARTER
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đóng gói ngành dược, đóng gói thực phẩm…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HD6200B
    • Chỉ số MI: 0.45
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: PTT
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Thổi HD6200B: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Thổi HD6200B: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Bao bì thực phẩm, chai nước, chai sữa, chai đựng chất tẩy, chai đựng dầu nhớt,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HD7000F
    • Chỉ số MI: 0.05
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: PTT
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Film HD7000F PTT: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Film HD7000F PTT: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Film mỏng,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HD85612 IM
    • Chỉ số MI: 7.5
    • Xuất xứ: Nga
    • Hãng sản xuất: SIBUR
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất : Đúc phun như thùng, thùng tái chế, khuôn cứng và mục đích chung.
    • công thức chống tia cực tím mang lại cho sản phẩm sự kết hợp thuận lợi giữa cơ lý và cơ học nét đặc trưng. Các sản phẩm được sản xuất từ loại này có độ cứng cao, chịu va đập tốt và bề mặt bóng .
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HDF1050
    • Mô tả:
    • Chỉ số MI: 0.06
    • Xuất xứ: Mexico
    • Hãng sản xuất: Braskem
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Film HDF1050: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Film HDF1050: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Sản xuất các loại film rất mỏng
  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE HDI0661U1
    • Chỉ số MI: 6.2
    • Xuất xứ: Braxin
    • Hãng sản xuất: Braskem
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Ép HDI0661U1: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Ép HDI0661U1:
    • Công dụng sản xuất: Pallet, thùng rác, thùng hoa quả, ép nắp chai lọ,…
0703594267
0703594267