Hạt nhựa PE

  • Chi tiết sản phẩm
    • HDPE TR144 SAUDI
    • Chỉ số MI: 0.18
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Saudi Polymer
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa HDPE Film TR144 Saudi: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa HDPE Film TR144 Saudi: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Các loại túi xách, túi rác …
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: HDPE Y50A010U GAIL
    • Thương hiệu: G LENE
    • Nhà sản xuất: GAIL
    • Nguồn gốc xuất xứ: Ấn Độ
    • Chỉ số chảy (MI): 1
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa HDPE Y50A010U GAIL: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa HDPE Y50A010U GAIL: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa HDPE Y50A010U GAIL: sản xuất sợi đơn để làm lưới đánh cá, lưới ngăn muỗi, vải bạt nhựa tarpaulin,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • JL210 OA14.7
    • Chỉ số MI: 14.7
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: SK
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE OFF - JL210 OA14.7: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE OFF - JL210 OA14.7: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép các sản phẩm nhựa
  • Chi tiết sản phẩm
    • JL210 OA18.7
    • Chỉ số MI: 18.7
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: SK
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE OFF - JL210 OA18.7: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE OFF - JL210 OA18.7: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép các sản phẩm nhựa
  • Chi tiết sản phẩm
    • JL210 OB19.7
    • Chỉ số MI: 19.7
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: SK
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE OFF - JL210 OB19.7: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE OFF - JL210 OB19.7: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép các sản phẩm nhựa
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE 15803-020
    • Chỉ số MI: 2.0
    • Xuất xứ: Nga
    • Hãng sản xuất: Sibur
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE Film 15803-020: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE Film 15803-020: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Màng mỏng, màng kỹ thuật và màng đóng gói,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE 2426H
    • Chỉ số MI: 1.9
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: PTT
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE Film 2426H: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE Film 2426H: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: các loại film, túi, …
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE 2426K
    • Chỉ số MI: 4.0
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: PTT
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE Film 2426K: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE Film 2426H: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: các loại film,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE 2427H
    • Chỉ số MI: 1.9
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Basell
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE Film 2427H: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE Film 2427H: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: các loại film, túi, …
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE 2427K
    • Chỉ số MI: 4
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Basell
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE Film 2427K: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE Film 2427K: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Các loại film,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE 24FS040
    • Chỉ số MI: 4.0
    • Xuất xứ: Ấn Độ
    • Hãng sản xuất: Reliance
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE FILM 24FS040: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE FILM 24FS040: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Túi siêu thị, bao bì các loại...
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE 260GG
    • Chỉ số MI: 5
    • Xuất xứ: Malaysia
    • Hãng sản xuất: Titan Lotte
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE Film 260GG: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE Film 260GG: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Films, đóng gói,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE 4025AS
    • Chỉ số MI: 4
    • Xuất xứ: Ả rập
    • Hãng sản xuất:
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • FDA : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Các loại film, túi, Các loại film,… nắp lót nước uống, dầu thực vật
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE 450E
    • Chỉ số MI: 2
    • Xuất xứ: Mỹ
    • Hãng sản xuất: Daoher Chemical
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE 450E: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE 450E: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: ,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE 955
    • Chỉ số MI: 7.7
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Hanwha
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE Tráng 955: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE Tráng 955: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Tráng màng
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE C150Y
    • Chỉ số MI: 5
    • Xuất xứ: Malaysia
    • Hãng sản xuất: PETLIN
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE Film C150Y: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE Film C150Y: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Films, túi xách,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE D777C
    • Chỉ số MI: 7.0
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: SCG
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE Tráng D777C: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE Tráng D777C: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Tráng màng
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE D795C
    • Chỉ số MI: 9
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: SCG
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE Tráng D795C: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE Tráng D795C: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Tráng lên: Giấy, vải, film (PET, OPP, Nylon),…
     
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: LDPE FD0274
    • Thương hiệu: LOTRENE
    • Nhà sản xuất: QAPCO
    • Nguồn gốc xuất xứ: QATAR
    • Chỉ số chảy (MI): 2.4
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa LDPE FD0274: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa LDPE FD0274: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa LDPE FD0274: sản xuất các loại màng mỏng, trong và bóng để đựng các vật nhẹ và vừa,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE FD0374
    • Chỉ số MI: 3.5
    • Xuất xứ: Qatar
    • Hãng sản xuất:QAPCO
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE Film FD0374: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE Film FD0374: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Films mỏng,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE FD0474
    • Chỉ số MI: 4
    • Xuất xứ: Qatar
    • Hãng sản xuất:QAPCO
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE Film FD0474: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE Film FD0474: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Films trong,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE FT6230
    • Chỉ số MI: 2.0
    • Xuất xứ: Áo
    • Hãng sản xuất: Borealis
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE Film FT6230: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE Film FT6230: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Màng mỏng, màng kỹ thuật và màng đóng gói,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE HP0323NN
    • Chỉ số MI: 0.3
    • Xuất xứ: Ả rập
    • Hãng sản xuất:
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: sản xuất bao bì tải nặng, màng nông nghiệp, màng xây dựng
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE HP0722NN
    • Chỉ số MI: 0.75
    • Xuất xứ: Ả Rập
    • Hãng sản xuất:
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Màng co, túi mua sắm siêu thị, bao bì thực phẩm đông lạnh...
     
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE HP4024WN
    • Chỉ số MI: 4
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Sabic
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa LDPE HP4024WN: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa LDPE HP4024WN: CLICK ĐỂ XEM
    • Công dụng sản xuất: Các loại film,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE L420
    • Chỉ số MI: 3.5
    • Xuất xứ: Singapore
    • Hãng sản xuất: TPC
    • Thông số kỹ thuật hạt nhựa LDPE Tráng L420: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Tráng màng
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE L705
    • Chỉ số MI: 7
    • Xuất xứ: Ả Rập
    • Hãng sản xuất: SUMITOMO
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Tráng lớp phủ đùn cho màng OPA / OPP, giấy kraft, nhôm và vải dệt thoi PE . Được sản xuất bằng quy trình hấp tiệt trùng, chế biến dễ dàng.
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE L712
    • Chỉ số MI: 7
    • Xuất xứ: Singapore
    • Hãng sản xuất: TPC
    • Thông số kỹ thuật hạt nhựa LDPE Tráng L712: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu hạt nhựa LDPE Tráng L712: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Tráng lên màng polyester, màng BOPP, giấy, lá nhôm, vải dệt PE,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE LD0221F
    • Chỉ số MI: 2
    • Xuất xứ: Canada
    • Hãng sản xuất:
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Túi bánh mì, túi dệt, màng đóng gói thực phẩm, màng đóng gói mỏng.
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE LD100 BW
    • Chỉ số MI: 2
    • Xuất xứ: Singapore
    • Hãng sản xuất: EXXONMOBIL
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE LD100 BW: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE LD100 BW: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: pha vào hạt nhựa khác, sản xuất film, foam, bao bì thực phẩm, bao bì dây truyền đóng gói liên tục, bao bì ngành sản xuất, bao bì ngành dệt may, đùn sản phẩm cỡ vừa và cứng,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE LD1925AS
    • Chỉ số MI: 1.9
    • Xuất xứ: Ả rập
    • Hãng sản xuất:
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • FDA : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Các loại film, túi, … Dễ sản xuất, tính quang học tốt, dùng được cho thực phẩm . Độ gel (độ đông cứng) thấp nên có thể tăng cường năng suất.
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: LDPE LD251
    • Nhà sản xuất: EXXONMOBIL
    • Nguồn gốc xuất xứ: Singapore
    • Chỉ số chảy (MI): 8
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa LDPE LD251 EXXONMOBIL: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa LDPE LD251 EXXONMOBIL: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa LDPE LD251 EXXONMOBIL: tráng ghép với các loại vật liệu khác, bao gì thực phẩm, bao bì đựng chất lỏng, tráng lên vải không dệt, giấy in ảnh,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE LD4001
    • Chỉ số MI: 2
    • Xuất xứ: Mỹ
    • Hãng sản xuất: Vinmar
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE Film LD4001: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE Film LD4001: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thổi màng film cho ngành bao bì tiêu dùng và công nghiệp,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE LDC 712
    • Chỉ số MI: 12
    • Xuất xứ: Hoa Kỳ
    • Hãng sản xuất: Marco Polo
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE Tráng LDC 712: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE Tráng LDC 712: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Tráng màng
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE LDC801YY
    • Chỉ số MI: 7
    • Xuất xứ: Malaysia
    • Hãng sản xuất: Lotte Titan
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE LDC801YY: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE LDC801YY: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Tráng lên giấy, vải, film...
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE LDF2023S1
    • Chỉ số MI: 2.00
    • Xuất xứ: Mexico
    • Hãng sản xuất: Braskem
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE FILM LDF2023S1: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE FILM LDF2023S1: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Túi, túi xách, các loại film,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: LDPE LDI300YY
    • Thương hiệu: TITANLENE
    • Nhà sản xuất: LOTTE TITAN
    • Nguồn gốc xuất xứ: Malaysia
    • Chỉ số chảy (MI): 20
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa LDPE ÉP LDI300YY: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa LDPE ÉP LDI300YY: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa LDPE ÉP LDI300YY: dùng để sản xuất (ép) các đồ vật có kích cỡ vừa, hộp đựng mỹ phẩm, nắp chai nắp lọ, hộp đựng thực phẩm,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE LFI2047A
    • Chỉ số MI: 4.7
    • Xuất xứ: Iran
    • Hãng sản xuất: ARYA SASOL
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE FILM LFI2047A: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Túi đựng quần áo giặt là có độ trong cao, túi bọc quần áo, túi có khóa ZIP,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE N125Y
    • Chỉ số MI: 2.5
    • Xuất xứ: Malaysia
    • Hãng sản xuất: PETLIN
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE Film N125Y: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE Film N125Y: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Màng phủ nông nghiệp, túi xách, màng giảm sóc…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE WNC 199
    • Chỉ số MI: 8.0
    • Xuất xứ: Úc
    • Hãng sản xuất: Qenos
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE Tráng WNC 199: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE Tráng WNC 199: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Tráng màng
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE XL600
    • Chỉ số MI: 8
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Lotte
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE Tráng XL600: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE Tráng XL600: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Tráng màng,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE ZLF002
    • Chỉ số MI: 1.84
    • Xuất xứ: Braxin
    • Hãng sản xuất: Braskem
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE FILM ZLF002: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE FILM ZLF002: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Film,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • LLDPE 1002AY
    • Chỉ số MI: 2
    • Xuất xứ: Singapore
    • Hãng sản xuất: Exxon Mobil
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE 1002AY: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE 1002AY: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Films,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LLDPE 1002YB
    • Chỉ số MI: 2
    • Xuất xứ: Singapore
    • Hãng sản xuất: Exxon Mobil
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE FILM 1002YB: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu: Đính kèm (Chưa có)
    • Công dụng sản xuất: Films,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • LLDPE 118W
    • Chỉ số MI: 1
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Sabic
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE 118W: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE 118W: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Film tráng, túi đựng rác,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LLDPE 118WJ
    • Chỉ số MI: 1
    • Xuất xứ: Ả Rập
    • Hãng sản xuất: SABIC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng REACH : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Film tráng, túi đựng rác,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LLDPE 120W
    • Chỉ số MI: 1
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Sabic
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE 120W: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE 120W: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Túi đựng thực phẩm lạnh, túi bánh mì, túi đựng quần áo mới,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LLDPE 218BJ
    • Chỉ số MI: 2
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Sabic
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE 218BJ: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE 218BJ: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Films,…
0703594267
0703594267