Hạt nhựa PE

  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE 4025AS
    • Chỉ số MI: 4
    • Xuất xứ: Ả rập
    • Hãng sản xuất:
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • FDA : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Các loại film, túi, Các loại film,… nắp lót nước uống, dầu thực vật
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE 450E
    • Chỉ số MI: 2
    • Xuất xứ: Mỹ
    • Hãng sản xuất: Daoher Chemical
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE 450E: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE 450E: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: ,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE 955
    • Chỉ số MI: 7.7
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Hanwha
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE Tráng 955: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE Tráng 955: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Tráng màng
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE C150Y
    • Chỉ số MI: 5
    • Xuất xứ: Malaysia
    • Hãng sản xuất: PETLIN
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE Film C150Y: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE Film C150Y: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Films, túi xách,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE D777C
    • Chỉ số MI: 7.0
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: SCG
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE Tráng D777C: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE Tráng D777C: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Tráng màng
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE D795C
    • Chỉ số MI: 9
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: SCG
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE Tráng D795C: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE Tráng D795C: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Tráng lên: Giấy, vải, film (PET, OPP, Nylon),…
     
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: LDPE FD0274
    • Thương hiệu: LOTRENE
    • Nhà sản xuất: QAPCO
    • Nguồn gốc xuất xứ: QATAR
    • Chỉ số chảy (MI): 2.4
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa LDPE FD0274: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa LDPE FD0274: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa LDPE FD0274: sản xuất các loại màng mỏng, trong và bóng để đựng các vật nhẹ và vừa,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE FD0374
    • Chỉ số MI: 3.5
    • Xuất xứ: Qatar
    • Hãng sản xuất:QAPCO
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE Film FD0374: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE Film FD0374: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Films mỏng,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE FD0474
    • Chỉ số MI: 4
    • Xuất xứ: Qatar
    • Hãng sản xuất:QAPCO
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE Film FD0474: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE Film FD0474: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Films trong,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE FT6230
    • Chỉ số MI: 2.0
    • Xuất xứ: Áo
    • Hãng sản xuất: Borealis
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE Film FT6230: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE Film FT6230: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Màng mỏng, màng kỹ thuật và màng đóng gói,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE HP0323NN
    • Chỉ số MI: 0.3
    • Xuất xứ: Ả rập
    • Hãng sản xuất:
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: sản xuất bao bì tải nặng, màng nông nghiệp, màng xây dựng
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE HP0722NN
    • Chỉ số MI: 0.75
    • Xuất xứ: Ả Rập
    • Hãng sản xuất:
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Màng co, túi mua sắm siêu thị, bao bì thực phẩm đông lạnh...
     
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE HP4024WN
    • Chỉ số MI: 4
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Sabic
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa LDPE HP4024WN: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa LDPE HP4024WN: CLICK ĐỂ XEM
    • Công dụng sản xuất: Các loại film,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE L420
    • Chỉ số MI: 3.5
    • Xuất xứ: Singapore
    • Hãng sản xuất: TPC
    • Thông số kỹ thuật hạt nhựa LDPE Tráng L420: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Tráng màng
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE L705
    • Chỉ số MI: 7
    • Xuất xứ: Ả Rập
    • Hãng sản xuất: SUMITOMO
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Tráng lớp phủ đùn cho màng OPA / OPP, giấy kraft, nhôm và vải dệt thoi PE . Được sản xuất bằng quy trình hấp tiệt trùng, chế biến dễ dàng.
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE L712
    • Chỉ số MI: 7
    • Xuất xứ: Singapore
    • Hãng sản xuất: TPC
    • Thông số kỹ thuật hạt nhựa LDPE Tráng L712: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu hạt nhựa LDPE Tráng L712: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Tráng lên màng polyester, màng BOPP, giấy, lá nhôm, vải dệt PE,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE LD0221F
    • Chỉ số MI: 2
    • Xuất xứ: Canada
    • Hãng sản xuất:
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Túi bánh mì, túi dệt, màng đóng gói thực phẩm, màng đóng gói mỏng.
  • Chi tiết sản phẩm
    • LDPE LD100 BW
    • Chỉ số MI: 2
    • Xuất xứ: Singapore
    • Hãng sản xuất: EXXONMOBIL
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE LD100 BW: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE LD100 BW: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: pha vào hạt nhựa khác, sản xuất film, foam, bao bì thực phẩm, bao bì dây truyền đóng gói liên tục, bao bì ngành sản xuất, bao bì ngành dệt may, đùn sản phẩm cỡ vừa và cứng,…
0703594267
0703594267