Trang chủ | Sản phẩm | Giới thiệu | Tin tức | Liên hệ
Hạt nhựa PP
-
-
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP 1100N OMAN
- Chỉ số MI: 12
- Xuất xứ: Oman
- Hãng sản xuất: Oman
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Ép 1100N OMAN: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Ép 1100N OMAN: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Ép nắp nhựa, đồ gia dụng, nội thất,…
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP 1100NK
- Chỉ số MI: 11
- Xuất xứ: Thái Lan
- Hãng sản xuất: IRPC
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Injection 1100NK IRPC: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Injection 1100NK IRPC: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Ép đồ gia dụng, các loại nắp, hộp thực phẩm, …
-
Chi tiết sản phẩm
- PP 1100RC
- Chỉ số MI: 20
- Xuất xứ: THÁI
- Hãng sản xuất: IRPC
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
- Rohs & FDA
- Công dụng sản xuất: Sản xuất (ép) đồ gia dụng, sản phẩm có thành mỏng, hộp đựng thực phẩm; kéo sợi để dệt dây đai, vải làm thảm; tráng film lên bao dệt và bạt tarpaulin,…
-
-
Chi tiết sản phẩm
- PP 1102K (China)
- Mô tả:
- Chỉ số MI: 3.4
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Hãng sản xuất:
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Kéo sợi, thừng, dệt bao bì …
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP 1102K APC
- Chỉ số MI: 3.4
- Xuất xứ: Ả rập Xê út
- Hãng sản xuất: APC
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn 1102K APC: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn 1102K APC: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Kéo sợi, thừng, dệt bao bì, …
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP 1102K IRPC
- Chỉ số MI: 4
- Xuất xứ: Thái Lan
- Hãng sản xuất: IRPC
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn 1102K IRPC: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn 1102K IRPC: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Kéo sợi, thừng, dệt bao bì …
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP 1102K OMAN
- Chỉ số MI: 3.4
- Xuất xứ: Oman
- Hãng sản xuất: Oman
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn 1102K OMAN: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn 1102K OMAN: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Kéo sợi, thừng, dệt bao bì,…
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP 1102K PHILLIPINES
- Chỉ số MI: 3.4
- Xuất xứ: Phillipines
- Hãng sản xuất: PETRON
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn 1102K PHILLIPINES: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn 1102K PHILLIPINES: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Kéo sợi, thừng, dệt bao bì, …
-
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP 1120NK IRPC
- Thương hiệu: POLIMAX
- Nhà sản xuất: IRPC
- Nguồn gốc xuất xứ: Thái Lan
- Chỉ số chảy (MI): 11
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP FILM 1120NK IRPC: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP FILM 1120NK IRPC: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP FILM 1120NK IRPC: sản xuất màng films có độ trong cao,…
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP 1125NA IRPC
- Thương hiệu: POLIMAX
- Nhà sản xuất: IRPC
- Nguồn gốc xuất xứ: Thái Lan
- Chỉ số chảy (MI): 11
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP FILM 1125NA IRPC: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP FILM 1125NA IRPC: CLICK ĐỂ XEM
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP 1126NK IRPC
- Thương hiệu: POLIMAX
- Nhà sản xuất: IRPC
- Nguồn gốc xuất xứ: Thái Lan
- Chỉ số chảy (MI): 11
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP FILM 1126NK IRPC: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP FILM 1126NK IRPC: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP FILM 1126NK IRPC: sản xuất các loại film với độ trong cao như bao bì thực phẩm, túi mua sắm,…
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP 1128N APC
- Thương hiệu: Advanced-PP
- Nhà sản xuất: APC (Advanced Petrochemical Company)
- Nguồn gốc xuất xứ: Ả rập Xê út
- Chỉ số chảy (MI): 10,5
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP Film 1128N APC: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP Film 1128N APC: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP Film 1128N APC: Cán màng (film), sản xuất màng hình ống chống thấm nước,…
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP 2080 FORMOSA
- Thương hiệu: YUNGSOX
- Nhà sản xuất: FORMOSA
- Nguồn gốc xuất xứ: Đài Loan
- Chỉ số chảy (MI): 10
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP 2080 FORMOSA: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP 2080 FORMOSA: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP 2080 FORMOSA: IPP film, bao bì thực phẩm tổng hợp và bao bì ngành dệt may,…
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP 2100 FORMOSA
- Thương hiệu: YUNGSOX
- Nhà sản xuất: FORMOSA
- Nguồn gốc xuất xứ: Đài Loan
- Chỉ số chảy (MI): 7
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP FILM 2100 FORMOSA: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP FILM 2100 FORMOSA: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP FILM 2100 FORMOSA: CPP film, bao bì thực phẩm,…
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP 2300K
- Thương hiệu: POLIMAX
- Nhà sản xuất: IRPC
- Nguồn gốc xuất xứ: Thái Lan
- Chỉ số chảy (MI): 4
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2300K: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2300K: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2300K: sản xuất đồ nội thất, sọt nhựa, nắp nhựa, đồ gia dụng, nắp thùng nhựa, thiết bị điện,…
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP 2300NC
- Thương hiệu: POLIMAX
- Nhà sản xuất: IRPC
- Nguồn gốc xuất xứ: Thái Lan
- Chỉ số chảy (MI): 10
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2300NC: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2300NC: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2300NC: sản xuất đồ nội thất, sọt nhựa, thiết bị điện, đồ chơi trẻ em, thùng, hộp nhựa,…
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP 2300SC
- Thương hiệu: POLIMAX
- Nhà sản xuất: IRPC
- Nguồn gốc xuất xứ: Thái Lan
- Chỉ số chảy (MI): 30
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2300SC: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2300SC: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2300SC: sản xuất các linh kiện có thành mỏng, ván nhựa, linh kiện ôtô, thiết bị điện, sản xuất đồ nội thất, thùng nhựa, hộp nhựa,…
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP 2500H
- Thương hiệu: POLIMAX
- Nhà sản xuất: IRPC
- Nguồn gốc xuất xứ: Thái Lan
- Chỉ số chảy (MI): 2
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2500H: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2500H : CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2500H: sản xuất sọt nhựa, pallet, tôn nhựa, ghế ngồi, trang thiết bị văn phòng,…
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP 2500PC
- Thương hiệu: POLIMAX
- Nhà sản xuất: IRPC
- Nguồn gốc xuất xứ: Thái Lan
- Chỉ số chảy (MI): 15
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2500PC: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2500PC : CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP BLOCK COPOLYMER 2500PC: sản xuất thùng, hộp nhựa, khay làm kem, linh kiện ôtô, thiết bị điện, đồ nội thất,…
-
-
Chi tiết sản phẩm
- PP 310MK10R ( mã cũ là PP CP245NK chất lượng không thay đổi )
- Chỉ số MI: 24.5
- Xuất xứ: Hàn Quốc
- Hãng sản xuất: ARAMCO / S-Oil
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
-
-
-
-
Chi tiết sản phẩm
- PP 36MK10R ( mã cũ là PP CP55NK chất lượng không thay đổi )
- Chỉ số MI: 5.5
- Xuất xứ: Hàn Quốc
- Hãng sản xuất: Aramco
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Hộp nhựa, ghế nhựa,…
-
Chi tiết sản phẩm
- PP 37MK10R mã cũ là PP CP90NK (chất lượng không thay đổi )
- Chỉ số MI: 9
- Xuất xứ: Hàn Quốc
- Hãng sản xuất: Aramco
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP 37MK10R: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP 37MK10R : Đính kèm
- Công dụng sản xuất: sản xuất (ép) sọt nhựa, đồ linh kiện điện tử, các đồ vật có thành mỏng và các sản phẩm, linh kiện dùng trong công nghiệp..
-
-
-
-
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP 520L SABIC
- Thương hiệu: SABIC PP
- Nhà sản xuất: SABIC
- Nguồn gốc xuất xứ: Ả rập Xê út
- Chỉ số chảy (MI): 10
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP 520L SABIC: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP 520L SABIC: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP 520L SABIC: sản xuất bao bì cho ngành may mặt, dệt may, bao bì bọc các quyển tạp chí, bao bì đóng gói thực phẩm,…
-
-
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP 6331-11
- Chỉ số MI: 11
- Xuất xứ: Đài Loan
- Hãng sản xuất: LCY
- Thông số kỹ thuật của PP Injection 6331-11: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của PP Injection 6331-11: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Cán màng film (CPP) ép đồ gia dụng,...
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP 6531M
- Chỉ số MI: 3.5
- Xuất xứ: Malaysia
- Hãng sản xuất: Lotte Chemical Titan
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn 6531M: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn 6531M: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: dùng để sản xuất băng keo, sợi để dệt dây thừng, dệt bao và các loại vải công nghiệp,…
-
-
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP AV161 Ả Rập
- Chỉ số MI: 5
- Xuất xứ: Ả rập Xê út
- Hãng Sản xuất: SUMITOMO
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Block Copo AV161: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Block Copo AV161: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Hộp nhựa, ghế nhựa, sọt nhựa…
-
Chi tiết sản phẩm
- PP AV161 Sing
- Chỉ số MI: 5
- Xuất xứ: Singapore
- Hãng Sản xuất: TPC
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Block Copo AV161: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Block Copo AV161: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Hộp nhựa, ghế nhựa, sọt nhựa…
-
-
-
-
Chi tiết sản phẩm
- PP BJ7500 = BJ750
- Chỉ số MI: 28
- Xuất xứ: HÀN QUỐC
- Hãng sản xuất:
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Sản xuất lòng máy rửa bát...Có độ cứng và va đập tốt , độ bóng cao
-
Chi tiết sản phẩm
- PP CP160NK = PP 38MK10R
- PP CP160NK được đổi thành mã PP 38MK10R ( chất lượng không thay đổi)
- Chỉ số MI: 16
- Xuất xứ: HÀN QUỐC
- Hãng sản xuất: ARAMCO
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Lồng máy giặt, đồ điện...Không dùng cho y tế và dược phẩm,chịu va đập, độ cứng cao, nhiệt ổn định