Trang chủ | Sản phẩm | Giới thiệu | Tin tức | Liên hệ
Hạt nhựa PP
-
Chi tiết sản phẩm
- PP LQ-Y35
- Chỉ số MI: 37.46
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Hãng sản xuất:
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Vãi sợi không dệt, khăn ướt...ánh vàng
-
-
-
Chi tiết sản phẩm
- PP NSY114G
- Chỉ số MI: 3.5
- Xuất xứ: Việt Nam
- Hãng sản xuất: Nghi Sơn
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Kéo sợi, thừng, dệt bao, bọc các sản phẩm văn phòng phẩm…
-
-
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP P600F SCG
- Thương hiệu: EL-PRO
- Nhà sản xuất: SCG
- Nguồn gốc xuất xứ: Thái Lan
- Chỉ số chảy (MI): 10
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP P600F SCG: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP P600F SCG: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP P600F SCG: sản xuất bao bì đóng gói thực phẩm các loại,…
-
-
-
Chi tiết sản phẩm
- PP P756C
- Chỉ số MI: 25
- Xuất xứ: Thái Lan
- Hãng sản xuất: SCG
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Tráng P756C: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Tráng P756C: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: tráng vải nhựa, vải dầu, tráng màng lên bao dệt, chất nền cho giấy, màng BOPP
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP PC366-3
- Chỉ số MI: 3.0
- Xuất xứ: Đài Loan
- Hãng sản xuất: LCY
- Thông số kỹ thuật của PP Yarn PC366-3: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của PP Yarn PC366-3: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Tấm nhựa mỏng, bao dệt, bao jumbo,…
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP PD943 LOTTE
- Thương hiệu: TITANPRO
- Nhà sản xuất: LOTTE TITAN
- Nguồn gốc xuất xứ: Malaysia
- Chỉ số chảy (MI): 11
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP FILM PD943 LOTTE: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP FILM PD943 LOTTE: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP FILM PD943 LOTTE: Sản xuất túi bọc hàng dệt may, quần áo, áo sơ mi, bao bì bọc thực phẩm tươi như rau củ quả, hàng chế biến,…