Hạt nhựa PP

  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 6331
    • Chỉ số MI: 14
    • Xuất xứ: Malaysia
    • Hãng sản xuất: Lotte Chemical Titan
    • Thông số kỹ thuật của PP Injection 6331: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của PP Injection 6331: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: ...
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 6331-11
    • Chỉ số MI: 11
    • Xuất xứ: Đài Loan
    • Hãng sản xuất: LCY
    • Thông số kỹ thuật của PP Injection 6331-11: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của PP Injection 6331-11: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Cán màng film (CPP) ép đồ gia dụng,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 6531M
    • Chỉ số MI: 3.5
    • Xuất xứ: Malaysia
    • Hãng sản xuất: Lotte Chemical Titan
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn 6531M: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn 6531M: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: dùng để sản xuất băng keo, sợi để dệt dây thừng, dệt bao và các loại vải công nghiệp,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 7032E3
    • Chỉ số MI: 4.0
    • Xuất xứ: Singapore
    • Hãng sản xuất: ExxonMobil
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Block Copo 7032E3: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Block Copo 7032E3: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ chơi, hàng tiêu dùng, khay đựng PIN,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 7032KN
    • Chỉ số MI: 4.0
    • Xuất xứ: Singapore
    • Hãng sản xuất: ExxonMobil
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Block Copo 7032KN: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Block Copo 7032KN: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thùng sơn, hộp thực phẩm, đồ nội thất,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP AV161 Ả Rập
    • Chỉ số MI: 5
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng Sản xuất: SUMITOMO
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Block Copo AV161: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Block Copo AV161: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Hộp nhựa, ghế nhựa, sọt nhựa…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP AV161 Sing
    • Chỉ số MI: 5
    • Xuất xứ: Singapore
    • Hãng Sản xuất: TPC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Block Copo AV161: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Block Copo AV161: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Hộp nhựa, ghế nhựa, sọt nhựa…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP B1101
    • Mô tả:
    • Chỉ số MI: 0.9
    • Xuất xứ: Thái lan
    • Hãng sản xuất: IRPC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • MSDS : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Thổi chai, khay đựng thịt và thực phẩm, linh kiện tủ lạnh, tấm nhựa, dây nhựa,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa:PP BJ500
    • Chỉ số MI: 10
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Hanwha Total
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Block Copo BJ500: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Block Copo BJ500: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Khay đựng PIN, Hộp nhựa, đồ chơi,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP BJ550
    • Chỉ số MI: 12
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Samsung Total
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa of PP Block Copo BJ550: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa of PP Block Copo BJ550: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Khay đựng PIN, Hộp nhựa, đồ chơi,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP BJ7500 = BJ750
    • Chỉ số MI: 28
    • Xuất xứ: HÀN QUỐC
    • Hãng sản xuất:
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Sản xuất lòng máy rửa bát...Có độ cứng và va đập tốt , độ bóng cao
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP CP160NK = PP 38MK10R
    • PP CP160NK được đổi thành mã PP 38MK10R ( chất lượng không thay đổi)
    • Chỉ số MI: 16
    • Xuất xứ: HÀN QUỐC
    • Hãng sản xuất: ARAMCO
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Lồng máy giặt, đồ điện...Không dùng cho y tế và dược phẩm,chịu va đập, độ cứng cao, nhiệt ổn định
0703594267
0703594267