Hạt nhựa PP

  • Chi tiết sản phẩm
    • PP PHF0702
    • Mô tả:
    • Chỉ số MI: 7
    • Xuất xứ: Phillipines
    • Hãng sản xuất: JG SUMMIT
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Film PHF0702: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Film PHF0702:: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Các loại film mỏng từ 8 đến 15 microns, bao bì thực phẩm, bao bì các loại,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP PHF0702 JG SUMMIT
    • Thương hiệu: EVALENE
    • Nhà sản xuất: JG SUMMIT
    • Nguồn gốc xuất xứ: Philippines
    • Chỉ số chảy (MI): 7
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP PHF0702 JG SUMMIT: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt1 nhựa PP PHF0702 JG SUMMIT: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP PHF0702 JG SUMMIT: sản xuất các loại film mỏng, màng có độ mỏng từ 8 đến 15 microns cho ngành đóng gói thực phẩm và đóng gói các sản phẩm tổng hợp,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP PHF1001 JG SUMMIT
    • Thương hiệu: EVALENE
    • Nhà sản xuất: JG SUMMIT
    • Nguồn gốc xuất xứ: Philippines
    • Chỉ số chảy (MI): 10
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP PHF1001 JG SUMMIT: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt1 nhựa PP PHF1001 JG SUMMIT: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP PHF1001 JG SUMMIT: sản xuất các loại film, màng có độ mỏng từ 15 đến 100 microns cho ngành đóng gói thực phẩm và đóng gói các sản phẩm dệt may,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP PHY0351
    • Chỉ số MI: 3.5
    • Xuất xứ: Phillipines
    • Hãng sản xuất: JG Summit
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn PP PHY0351: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn PHY0351: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Kéo sợi, thừng, dệt bao bì, …
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP PM903
    • Chỉ số MI: 80
    • Xuất xứ: Malaysia
    • Hãng sản xuất: LOTTE
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • MSDS : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Sản phẩm đúc phun có thành mỏng (TWIM) như Hộp đựng và nắp đậy dùng một lần, đĩa tiệc, hộp đựng bút.
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP PPH-T03
    • Chỉ số MI: 3.0 + 0.5
    • Xuất xứ: Trung Quốc
    • Hãng sản xuất: SINOPEC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn PPH-T03: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn PPH-T03: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Kéo sợi dệt bao, dây thừng…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP QR6731K
    • Chỉ số MI: 25
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Sabic
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Copo QR6731K: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Copo QR6731K: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ dùng gia đình, hộp đựng thực phẩm…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP R03RR
    • Chỉ số MI: 3.4
    • Xuất xứ: Ấn Độ
    • Hãng sản xuất: HMEL
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn R03RR: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn R03RR: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Kéo sợi, dệt bao bì,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP R601
    • Chỉ số MI: 12
    • Xuất xứ: Korea
    • Hãng sản xuất: Hyosung
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Injection PP R601: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Injection PP R601: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép đồ gia dụng, các loại nắp, hộp thực phẩm, …
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP R680S
    • Chỉ số MI: 28
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: SK
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Tráng R680S: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Tráng màng
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP RB707CF BOROUGE
    • Thương hiệu: BORSTAR
    • Nhà sản xuất: BOROUGE
    • Nguồn gốc xuất xứ: UAE
    • Chỉ số chảy (MI): 1.5
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP RB707CF BOROUGE: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP RB707CF BOROUGE: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP RB707CF BOROUGE: sản xuất màng bao bì trong suốt, bao bì trong ngành may mặc, bao bì vừa đóng gói vừa hàn mép túi, lớp màng chính giữa để tăng độ chứng cho bao bì, màng bọc co giãn, màng chịu nhiệt, màng học thực phẩm, mảng bọc để trưng bày sản phẩm bên trong, các sản phẩm ép nhiệt từ màng nhựa,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP RB707CF BOROUGE
    • Thương hiệu: BORSTAR
    • Nhà sản xuất: BOROUGE
    • Nguồn gốc xuất xứ: UAE
    • Chỉ số chảy (MI): 1.5
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP RB707CF BOROUGE: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP RB707CF BOROUGE: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP RB707CF BOROUGE: thổi túi bóng,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa:PP RP344RK
    • Chỉ số MI: 24
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: POLYMIRAE
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Block RP344RK: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Block RP344RK: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: sản xuất (ép) đồ gia dụng, hộp nhựa trong suốt, các sản phẩm có thành mỏng, đồ văn phòng phẩm, ép nắp chai và nắp hộp nhựa các loại,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP RP348N
    • Chỉ số MI: 11
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Basell
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Copo RP348N: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Copo RP348N: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Hộp nhựa, hộp đựng thực phẩm…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP S1003
    • Chỉ số MI: 3.0
    • Xuất xứ: Trung Quốc
    • Hãng sản xuất: Oriental Energy
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn S1003: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn S1003: Đinh kèm
    • Công dụng sản xuất: Kéo sợi, dệt bao bì, dây thừng,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP S1003
    • Mô tả:
    • Chỉ số MI: 3.4
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất:
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đinh kèm
    • FDA & RoSH
    • Công dụng sản xuất: Kéo sợi, dệt bao bì, dây thừng,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP SFR-171H
    • Chỉ số MI: 34
    • Xuất xứ: HÀN QUỐC
    • Hãng sản xuất: LOTTE
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Sản xuất sản phẩm không dệt ngăn/ lọc khuẩn , khăn lau , khăn giấy
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP SV30G
    • Chỉ số MI: 16.1
    • Xuất xứ: Trung Quốc
    • Hãng sản xuất: Sinopec
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP SV30G: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP SV30G: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Các sản phẩm ép, …
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP T3034 BSR (bao bì mới, chất lượng không đổi)
    • Chỉ số MI: 3.4
    • Xuất xứ: Việt Nam
    • Hãng sản xuất: BSR
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn T3034 BSR: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn T3034 BSR: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Kéo sợi dệt bao, dây thừng…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP T3045
    • Chỉ số MI: 4.5
    • Xuất xứ: Việt Nam
    • Hãng sản xuất: BSR
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP T3045: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP T3045: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Kéo sợi, thừng, dệt bao bì, …
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP T30H
    • Chỉ số MI: 3.0
    • Xuất xứ: Trung Quốc
    • Hãng sản xuất: Zhangjiagang Yangzijiang
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn T30H: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn T30H: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Kéo sợi dệt bao, dây thừng…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP T30S (CHINA)
    • Chỉ số MI: 2.8
    • Xuất xứ: Trung Quốc
    • Hãng sản xuất:
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Kéo sợi dệt bao, dây thừng…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP Y130
    • Chỉ số MI: 4.0
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Lotte
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn Y130: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn Y130: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Kéo sợi dệt bao, dây thừng…
0703594267
0703594267