Trang chủ | Sản phẩm | Giới thiệu | Tin tức | Liên hệ
PP Flim (Màng)
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP HF010 MRPL
- Thương hiệu: MANGPOL
- Nhà sản xuất: MRPL
- Nguồn gốc xuất xứ: Ấn Độ
- Chỉ số chảy (MI): 10.5
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP PP HF010 MRPL: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP PP HF010 MRPL: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP PP HF010 MRPL: sản xuất túi bọc các sản phẩm dệt may, túi đựng quần áo, túi bọc thực phẩm, đồ ăn nhanh, túi tạp hóa, túi tổng hợp các loại,…
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP HP4102M
- Thương hiệu: LUBAN
- Nhà sản xuất: ORPIC
- Nguồn gốc xuất xứ: OMAN
- Chỉ số chảy (MI): 8
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP HP4102M OMAN: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt1 nhựa PP HP4102M OMAN: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP HP4102M OMAN: sản xuất màng film…
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP HP4128N OMAN
- Thương hiệu: LUBAN
- Nhà sản xuất: ORPIC
- Nguồn gốc xuất xứ: OMAN
- Chỉ số chảy (MI): 10,5
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP HP4128N OMAN: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt1 nhựa PP HP4128N OMAN: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP HP4128N OMAN: sản xuất (cán) các loại film, thổi film dùng cho đóng gói thực phẩm và các loại hàng hóa khác,…
-
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP P600F SCG
- Thương hiệu: EL-PRO
- Nhà sản xuất: SCG
- Nguồn gốc xuất xứ: Thái Lan
- Chỉ số chảy (MI): 10
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP P600F SCG: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP P600F SCG: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP P600F SCG: sản xuất bao bì đóng gói thực phẩm các loại,…
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP PD943 LOTTE
- Thương hiệu: TITANPRO
- Nhà sản xuất: LOTTE TITAN
- Nguồn gốc xuất xứ: Malaysia
- Chỉ số chảy (MI): 11
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP FILM PD943 LOTTE: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP FILM PD943 LOTTE: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP FILM PD943 LOTTE: Sản xuất túi bọc hàng dệt may, quần áo, áo sơ mi, bao bì bọc thực phẩm tươi như rau củ quả, hàng chế biến,…
-
Chi tiết sản phẩm
- PP PHF0702
- Mô tả:
- Chỉ số MI: 7
- Xuất xứ: Phillipines
- Hãng sản xuất: JG SUMMIT
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Film PHF0702: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Film PHF0702:: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Các loại film mỏng từ 8 đến 15 microns, bao bì thực phẩm, bao bì các loại,...
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP PHF0702 JG SUMMIT
- Thương hiệu: EVALENE
- Nhà sản xuất: JG SUMMIT
- Nguồn gốc xuất xứ: Philippines
- Chỉ số chảy (MI): 7
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP PHF0702 JG SUMMIT: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt1 nhựa PP PHF0702 JG SUMMIT: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP PHF0702 JG SUMMIT: sản xuất các loại film mỏng, màng có độ mỏng từ 8 đến 15 microns cho ngành đóng gói thực phẩm và đóng gói các sản phẩm tổng hợp,…
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP PHF1001 JG SUMMIT
- Thương hiệu: EVALENE
- Nhà sản xuất: JG SUMMIT
- Nguồn gốc xuất xứ: Philippines
- Chỉ số chảy (MI): 10
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP PHF1001 JG SUMMIT: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt1 nhựa PP PHF1001 JG SUMMIT: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP PHF1001 JG SUMMIT: sản xuất các loại film, màng có độ mỏng từ 15 đến 100 microns cho ngành đóng gói thực phẩm và đóng gói các sản phẩm dệt may,…