Trang chủ | Sản phẩm | Giới thiệu | Tin tức | Liên hệ
SẢN PHẨM
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP 6531M
- Chỉ số MI: 3.5
- Xuất xứ: Malaysia
- Hãng sản xuất: Lotte Chemical Titan
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn 6531M: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn 6531M: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: dùng để sản xuất băng keo, sợi để dệt dây thừng, dệt bao và các loại vải công nghiệp,…
-
-
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP AV161 Ả Rập
- Chỉ số MI: 5
- Xuất xứ: Ả rập Xê út
- Hãng Sản xuất: SUMITOMO
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Block Copo AV161: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Block Copo AV161: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Hộp nhựa, ghế nhựa, sọt nhựa…
-
Chi tiết sản phẩm
- PP AV161 Sing
- Chỉ số MI: 5
- Xuất xứ: Singapore
- Hãng Sản xuất: TPC
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Block Copo AV161: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Block Copo AV161: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Hộp nhựa, ghế nhựa, sọt nhựa…
-
-
-
-
Chi tiết sản phẩm
- PP BJ7500 = BJ750
- Chỉ số MI: 28
- Xuất xứ: HÀN QUỐC
- Hãng sản xuất:
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Sản xuất lòng máy rửa bát...Có độ cứng và va đập tốt , độ bóng cao
-
Chi tiết sản phẩm
- PP CP160NK = PP 38MK10R
- PP CP160NK được đổi thành mã PP 38MK10R ( chất lượng không thay đổi)
- Chỉ số MI: 16
- Xuất xứ: HÀN QUỐC
- Hãng sản xuất: ARAMCO
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Lồng máy giặt, đồ điện...Không dùng cho y tế và dược phẩm,chịu va đập, độ cứng cao, nhiệt ổn định
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP CP245NK = PP310MK10R (tên mới chất lượng không đổi)
- Chỉ số MI: 24.5
- Xuất xứ: Ả Rập
- Hãng sản xuất: Aramco
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP CP 245K: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP CP 245K: Đính kèm
- Công dụng sản xuất:
-
Chi tiết sản phẩm
- PP CP390NK = PP 312MK10R
- PP CP390NK được đổi thành mã PP 312MK10R ( chất lượng không thay đổi )
- Chỉ số MI: 39
- Xuất xứ: Hàn Quốc
- Hãng sản xuất: Aramco
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Thùng, thiết bị điện , công nghiệp (kg dùng cho y tế)... Độ cứng & va chịu va đập tốt, ổn đinh nhiệt tốt
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP CP55N = PP 36MK10 (tên mới chất lượng không thay đổi )
- Thương hiệu: ARAMCO PP
- Nhà sản xuất: ARAMCO
- Nguồn gốc xuất xứ: Ả rập Xê út
- Chỉ số chảy (MI): 5.5
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP CP55N: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP CP55N: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP CP55N ARAMCO: sản xuất (ép) vỏ bình ắc quy, hộp, thùng nhựa, ghế nhựa, cốt nhựa cho các loại ghế ngồi khác, hàng hóa tổng hợp khác. Không dùng trong y tế và dược phẩm,...
-
Chi tiết sản phẩm
- PP CP55NK = PP 36MK10R (tên mới chất lượng không thay đổi )
- Chỉ số MI: 5.5
- Xuất xứ: Hàn Quốc
- Hãng sản xuất: Aramco
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Hộp nhựa, ghế nhựa,…
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP CP90N
- Thương hiệu: ARAMCO PP
- Nhà sản xuất: ARAMCO
- Nguồn gốc xuất xứ: Ả rập Xê út
- Chỉ số chảy (MI): 9
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP CP90N: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt1 nhựa PP CP90N: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP CP90N: sản xuất (ép) xọt nhựa, đồ linh kiện điện tử, các đồ vật có thành mỏng và các sản phẩm, linh kiện dùng trong công nghiệp…
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP CP90NK = PP 37MK10R( tên mới chất lượng không đổi)
- Thương hiệu: ARAMCO PP
- Nhà sản xuất: ARAMCO
- Nguồn gốc xuất xứ: Hàn Quốc
- Chỉ số chảy (MI): 9
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP CP90NK ARAMCO:CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt1 nhựa PP CP90NK ARAMCO: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP CP90NK ARAMCO: sản xuất (ép) xọt nhựa, đồ linh kiện điện tử, các đồ vật có thành mỏng và các sản phẩm, linh kiện dùng trong công nghiệp..
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP CRC5041
- Chỉ số MI: 10
- Xuất xứ: Singapore
- Hãng sản xuất: RAVAGO
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Block Copo CRC5041: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Block Copo CRC5041: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Ép các mặt hàng thông thường,…
-
-
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP F10SR HMEL INDIA
- Thương hiệu: POLYSURE
- Nhà sản xuất: HMEL
- Nguồn gốc xuất xứ: Ấn Độ
- Chỉ số chảy (MI): 10,5
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP FILM F10SR HMEL INDIA: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt1 nhựa PP FILM F10SR HMEL INDIA: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP FILM F10SR HMEL INDIA: sản xuất các film, màng cho đóng gói thực phẩm và hàng dệt may, đồ ăn nhanh (snack), bao bì hàng tạp hóa, bao bì tổng hợp,…
-
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP FC150B LOTTE
- Thương hiệu: HOPELEN
- Nhà sản xuất: LOTTE
- Nguồn gốc xuất xứ: Hàn Quốc
- Chỉ số chảy (MI): 8
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP FILM FC150B LOTTE: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP FILM FC150B LOTTE: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP FILM FC150B LOTTE: Sản xuất film CPP chịu nhiệt cao, lớp lõi của màng CPP kim loại,…
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: PP FC150U LOTTE
- Thương hiệu: HOPELEN
- Nhà sản xuất: LOTTE
- Nguồn gốc xuất xứ: Hàn Quốc
- Chỉ số chảy (MI): 8
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP FILM FC150U LOTTE: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP FILM FC150U LOTTE: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP FILM FC150U LOTTE: Sản xuất film CPP tổng hợp: bao bì đựng đồ ăn như pasta, snacks, bánh quy, bánh mỳ, bánh ngọt các loại, bao bì thực phẩm,…
-
Chi tiết sản phẩm
- PP 9412
- Chỉ số MI: 20
- Xuất xứ: Singapore
- Hãng sản xuất: TPC
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Tráng 9412: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: tráng màng, bao bì thực phẩm, film.