SẢN PHẨM

  • Chi tiết sản phẩm
    • PP I3150
    • Chỉ số MI: 15
    • Xuất xứ: Việt Nam
    • Hãng sản xuất: BSR
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP I3150: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP I3150 : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Hàng hoá gia đình, hộp chứa thực phẩm…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP J-150H
    • Chỉ số MI: 12
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Lotte Chemical
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Ép J-150H: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Ép J-150H: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Nội thất, đồ gia dụng,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP J-330
    • Chỉ số MI: 4
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: HANWHA
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép các bộ phận otô, chống va đập tốt .
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP J1105T
    • Chỉ số MI: 60
    • Xuất xứ: Việt Nam
    • Hãng sản xuất: Hyosung
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP J1105T: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP J1105T: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ dùng gia đình, nội thất…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP J150
    • Chỉ số MI: 10
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: LOTTE
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép đồ gia dụng
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP J340
    • Chỉ số MI: 1.7
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng Sản xuất: Hyosung
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Block Copo J340: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Block Copo J340: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Hộp nhựa, ghế nhựa, sọt nhựa…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP J440
    • Thương hiệu: Topilene
    • Nhà sản xuất: Hyosung
    • Nguồn gốc xuất xứ: Hàn Quốc
    • Chỉ số chảy (MI): 4
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP J440: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt1 nhựa PP J440: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP J440 HYOSUNG: dùng để ép thùng nhựa, xọt nhựa, pallet nhựa, các linh kiện tủ đông, tủ lạnh, máy giặt, vỏ bình ắc quy, đồ văn phòng phẩm, đồ gia dụng, đồ chơi,….
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP J550N
    • Chỉ số MI: 12
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Lotte
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Hộp đựng và nắp mỹ phẩm, Hộp đựng thực phẩm, Hộp đựng trong suốt, Văn phòng phẩm, Các bộ phận của máy lọc nước, các bộ phận có thể chiết xuất thấp ..
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP J640
    • Thương hiệu: Topilene
    • Nhà sản xuất: Hyosung
    • Nguồn gốc xuất xứ: Hàn Quốc
    • Chỉ số chảy (MI): 10
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP J640: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt1 nhựa PP J640: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP J640 HYOSUNG: sản xuất linh kiện ô tô (thanh nhựa chống ở thành cửa kính, vỏ bình ắc quy), dùng để ép thùng nhựa, xọt nhựa, pallet nhựa, các linh kiện tủ đông, tủ lạnh, máy giặt, máy hút bụi, đồ văn phòng phẩm, đồ gia dụng,,….
     
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP J640N
    • Thương hiệu: Topilene
    • Nhà sản xuất: Hyosung
    • Nguồn gốc xuất xứ: Việt Nam
    • Chỉ số chảy (MI): 10
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP J640N HYOSUNG: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt1 nhựa PP J640 HYOSUNG: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP J640N HYOSUNG: sản xuất linh kiện ô tô (thanh nhựa chống ở thành cửa kính, vỏ bình ắc quy), dùng để ép thùng nhựa, xọt nhựa, pallet nhựa, các linh kiện tủ đông, tủ lạnh, máy giặt, máy hút bụi, đồ văn phòng phẩm, đồ gia dụng,….
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP J700
    • Chỉ số MI: 11
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Hyosung
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP ÉP J700: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP ÉP J700: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép các sản phẩm nhựa tiêu dùng, đồ gia dụng thông thường,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP J700N
    • Chỉ số MI: 11
    • Xuất xứ: Việt Nam
    • Hãng sản xuất: Hyosung
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP J700N: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP J700N : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép các sản phẩm nhựa tiêu dùng, đồ gia dụng thông thường,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP J740N
    • Chỉ số MI: 30
    • Xuất xứ: Việt Nam
    • Hãng sản xuất: Hyosung
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Các mặt hàng công nghiệp (Thùng cỡ lớn, v.v.), thiết bị điện (Tủ lạnh, Máy giặt, v.v.) , văn phòng phẩm , đồ gia dụng ,hộp đựng thực phẩm
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP J800N
    • Chỉ số MI: 25
    • Xuất xứ: Việt Nam
    • Hãng sản xuất: Hyosung
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép các sản phẩm nhựa tiêu dùng thông thường,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP K1104
    • Mô tả:
    • Chỉ số MI: 3.5
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: IRPC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Film K1104: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Film K1104: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: OPP films, dệt thảm,..
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP L270A
    • Chỉ số MI: 25
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Lotte
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Tráng L270A: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Tráng L270A: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Tráng lên giấy, tráng lên vải
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP L5E89
    • Chỉ số MI: 3.5
    • Xuất xứ: Trung Quốc
    • Hãng sản xuất:
    • Màu bao bì ( 4 màu ) : Đỏ + Xanh + Tím + Nhựa
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Túi dệt, vải sọc màu để che nắng che phủ, thảm trải sàn, túi đựng, bạt và dây thừng ...
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP L670M
    • Chỉ số MI: 28
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Lotte
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Tráng L670M: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Tráng L670M: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Tráng màng, film
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP LQ-Y35
    • Chỉ số MI: 37.46
    • Xuất xứ: Trung Quốc
    • Hãng sản xuất:
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Vãi sợi không dệt, khăn ướt...ánh vàng
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP M9600
    • Chỉ số MI: 25
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Hồ Nam
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Tráng M9600: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Tráng màng lên giấy, lên vải
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP MH13
    • Chỉ số MI: 12
    • Xuất xứ: Ấn Độ
    • Hãng sản xuất: ONGC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Ép MH13: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP PP Ép MH13: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ gia dụng, hàng tiêu dùng, bao bì cứng,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP NSY114G
    • Chỉ số MI: 3.5
    • Xuất xứ: Việt Nam
    • Hãng sản xuất: Nghi Sơn
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Kéo sợi, thừng, dệt bao, bọc các sản phẩm văn phòng phẩm…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP P400S
    • Chỉ số MI: 3.5
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: SCG
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn P400S: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn P400S: Đính kèm
    Công dụng sản xuất: Bao dệt PP, thừng, quai, ống hút,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP P440J
    • Chỉ số MI: 5.0
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: SCG
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Block Copo P440J: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Block Copo P440J: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Xô, thùng nhựa, hộp nhựa, nội thất,…
0703594267
0703594267