SẢN PHẨM

  • Chi tiết sản phẩm
    • LLDPE LLHF-118A
    • Chỉ số MI: 1.0
    • Xuất xứ: Canada
    • Hãng sản xuất: Certene
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE OFF - LLHF-118A: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE OFF - LLHF-118A: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: ...
  • Chi tiết sản phẩm
    • LLDPE M26500
    • Chỉ số MI: 50
    • Xuất xứ: Ấn Độ
    • Hãng sản xuất: Reliance
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE M26500: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE LLDPE M26500: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Sản xuất Masterbatches, giỏ đựng hàng tại các siêu thị, chất dính sử dụng nhiệt, làm bột sơn (powder coating),...
  • Chi tiết sản phẩm
    • LLDPE OFF 10BST
    • Chỉ số MI: 1.1 (Hàng Off của 2111BS)
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Aramco
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE OFF 10BST: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE OFF 10BST: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Màng lót dày, túi đựng đồ, túi bọc quần áo, màng phủ nông nghiệp, túi đựng rác,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LLDPE Q1018H
    • Mô tả:
    • Chỉ số MI: 1
    • Xuất xứ: QATAR
    • Hãng sản xuất: QATOFIN
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE Q1018H: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE Q1018H: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Films,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LLDPE Q1018N
    • Chỉ số MI: 1
    • Xuất xứ: Qatar
    • Hãng sản xuất: Qapco
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE Q1018N: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE Q1018N: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Màng phủ nông nghiệp, màng bọc thực phẩm, đóng gói thực phẩm đông lạnh,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LLDPE Q2018H
    • Chỉ số MI: 2.0
    • Xuất xứ: Qatar
    • Hãng sản xuất: Qatofin
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE Q2018H: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE Q2018H: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Các loại Film trong tiêu dùng và công nghiệp,
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: LLDPE UF1820T
    • Thương hiệu: Chandra Asri
    • Nhà sản xuất: Indonesia
    • Chỉ số chảy (MI): 2.0
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa LLDPE UF1820T: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa LLDPE UF1820T: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa LLDPE UF1820T: sản xuất các loại màng mỏng, trong và bóng để đựng các vật nhẹ và vừa,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • LLDPE UI2420
    • Chỉ số MI: 20
    • Xuất xứ: INDONESIA
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE UI2420: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE UI2420: Đính kèm
  • Chi tiết sản phẩm
    • LLDPE UI2650
    • Chỉ số MI: 50
    • Xuất xứ: INDONESIA
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE UI2650: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE UI2650: Đính kèm
    • LLDPE UL814
    • Chỉ số MI: 20
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Lottle – Hàn Quốc
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: thường được dùng để sản xuất các sản phẩm ép phun, sản xuất phụ gia, Masterbatch,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • MLLDPE 6184A
    • Chỉ số MI: 3.5
    • Xuất xứ: Malaysia
    • Hãng sản xuất: Prefchem
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa MLLDPE 6184A: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa MLLDPE 6184A: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Màng film mỏng...
  • Chi tiết sản phẩm
    • PA 66 – U4820L NC01
    • Nhiệt độ nóng cháy: 261°C
    • Xuất xứ: Mỹ
    • Hãng sản xuất: INVISTA
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PA 66 U4820L NC01: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PA 66 U4820L NC01: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép các chi tiết bằng nhựa, …
0703594267
0703594267