SẢN PHẨM

  • Chi tiết sản phẩm
    • POM CELCON M270
    • Hãng sản xuất: Celanese
    • Xuất xứ:           Malaysia
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa POM CELCON M270: Đính kèm
  • Chi tiết sản phẩm
    • POM CELCON M90
    • Hãng sản xuất: Celanese
    • Xuất xứ:           Malaysia
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa POM CELCON M90: Đính kèm
  • Chi tiết sản phẩm
    • POM GF703
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Nhà sản xuất: Kolon
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa POM GF703: Đính kèm
  • Chi tiết sản phẩm
    • HẠT NHỰA POM K300
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Nhà sản xuất: Kolon
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa POM K300: Đính kèm
  • Chi tiết sản phẩm
    • POM K700
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Nhà sản xuất: Kolon
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa POM K700: Đính kèm
  • Chi tiết sản phẩm
    • HẠT NHỰA POM KEPITAL F20-03
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Ứng dụng: sản xuất khóa mũ bảo hiểm, ốc vít, các chi tiết kỹ thuật
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa POM KEPITAL F20-03: Đính kèm
  • Chi tiết sản phẩm
    • POM N2320 003
    • Nhà sản xuất: BASF – Đức
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa POM N2320 003: Đính kèm
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 1040F
    • Chỉ số MI: 3.0
    • Xuất xứ: Đài Loan
    • Hãng sản xuất: Formosa
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn 1040F: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn 1040F: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Dệt bao, dệt đáy thảm, dây thừng, bàn chải,..
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 1100N
    • Chỉ số MI: 12
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: APC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Ép 1100N: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Ép 1100N: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ dùng gia đình, nội thất…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 1100N OMAN
    • Chỉ số MI: 12
    • Xuất xứ: Oman
    • Hãng sản xuất: Oman
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Ép 1100N OMAN: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Ép 1100N OMAN: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép nắp nhựa, đồ gia dụng, nội thất,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP 1100NK
    • Chỉ số MI: 11
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: IRPC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Injection 1100NK IRPC: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Injection 1100NK IRPC: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép đồ gia dụng, các loại nắp, hộp thực phẩm, …
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP 1100RC
    • Chỉ số MI: 20
    • Xuất xứ: THÁI
    • Hãng sản xuất: IRPC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Rohs &  FDA
    • Công dụng sản xuất: Sản xuất (ép) đồ gia dụng, sản phẩm có thành mỏng, hộp đựng thực phẩm; kéo sợi để dệt dây đai, vải làm thảm; tráng film lên bao dệt và bạt tarpaulin,…
0703594267
0703594267