Trang chủ | Sản phẩm | Giới thiệu | Tin tức | Liên hệ
SẢN PHẨM
-
Chi tiết sản phẩm
- LDPE LD4001
- Chỉ số MI: 2
- Xuất xứ: Mỹ
- Hãng sản xuất: Vinmar
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE Film LD4001: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE Film LD4001: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Thổi màng film cho ngành bao bì tiêu dùng và công nghiệp,...
-
Chi tiết sản phẩm
- LDPE LDC 712
- Chỉ số MI: 12
- Xuất xứ: Hoa Kỳ
- Hãng sản xuất: Marco Polo
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE Tráng LDC 712: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE Tráng LDC 712: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Tráng màng
-
Chi tiết sản phẩm
- LDPE LDC801YY
- Chỉ số MI: 7
- Xuất xứ: Malaysia
- Hãng sản xuất: Lotte Titan
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE LDC801YY: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE LDC801YY: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Tráng lên giấy, vải, film...
-
Chi tiết sản phẩm
- LDPE LDF2023S1
- Chỉ số MI: 2.00
- Xuất xứ: Mexico
- Hãng sản xuất: Braskem
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE FILM LDF2023S1: Đính kèm
- Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LDPE FILM LDF2023S1: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Túi, túi xách, các loại film,...
-
Chi tiết sản phẩm
- Mã hạt nhựa: LDPE LDI300YY
- Thương hiệu: TITANLENE
- Nhà sản xuất: LOTTE TITAN
- Nguồn gốc xuất xứ: Malaysia
- Chỉ số chảy (MI): 20
- Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa LDPE ÉP LDI300YY: CLICK ĐỂ XEM
- Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa LDPE ÉP LDI300YY: CLICK ĐỂ XEM
- Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa LDPE ÉP LDI300YY: dùng để sản xuất (ép) các đồ vật có kích cỡ vừa, hộp đựng mỹ phẩm, nắp chai nắp lọ, hộp đựng thực phẩm,…
-
Chi tiết sản phẩm
- LDPE LFI2047A
- Chỉ số MI: 4.7
- Xuất xứ: Iran
- Hãng sản xuất: ARYA SASOL
- Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LDPE FILM LFI2047A: Đính kèm
- Công dụng sản xuất: Túi đựng quần áo giặt là có độ trong cao, túi bọc quần áo, túi có khóa ZIP,…