SẢN PHẨM

  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP P600F SCG
    • Thương hiệu: EL-PRO
    • Nhà sản xuất: SCG
    • Nguồn gốc xuất xứ: Thái Lan
    • Chỉ số chảy (MI): 10
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP P600F SCG: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP P600F SCG: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP P600F SCG: sản xuất bao bì đóng gói thực phẩm các loại,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP P640J
    • Chỉ số MI: 10
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: SCG
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ứng dụng ô tô, Bộ phận điện, Đồ nội thất, Ứng dụng công nghiệp, Đồ chơi … chịu va đập tốt , có FDA
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP P700J
    • Chỉ số MI: 12
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: SCG
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ gia dụng , đồ đựng thức ăn, dụng cụ y tế, Đồ dùng, đồ chơi, Phụ kiện văn phòng
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP P756C
    • Chỉ số MI: 25
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất: SCG
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Tráng P756C: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Tráng P756C: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: tráng vải nhựa, vải dầu, tráng màng lên bao dệt, chất nền cho giấy, màng BOPP
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP PC366-3
    • Chỉ số MI: 3.0
    • Xuất xứ: Đài Loan
    • Hãng sản xuất: LCY
    • Thông số kỹ thuật của PP Yarn PC366-3: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của PP Yarn PC366-3: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Tấm nhựa mỏng, bao dệt, bao jumbo,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP PD943 LOTTE
    • Thương hiệu: TITANPRO
    • Nhà sản xuất: LOTTE TITAN
    • Nguồn gốc xuất xứ: Malaysia
    • Chỉ số chảy (MI): 11
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP FILM PD943 LOTTE: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP FILM PD943 LOTTE: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP FILM PD943 LOTTE: Sản xuất túi bọc hàng dệt may, quần áo, áo sơ mi, bao bì bọc thực phẩm tươi như rau củ quả, hàng chế biến,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP PHF0702
    • Mô tả:
    • Chỉ số MI: 7
    • Xuất xứ: Phillipines
    • Hãng sản xuất: JG SUMMIT
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Film PHF0702: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Film PHF0702:: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Các loại film mỏng từ 8 đến 15 microns, bao bì thực phẩm, bao bì các loại,...
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP PHF0702 JG SUMMIT
    • Thương hiệu: EVALENE
    • Nhà sản xuất: JG SUMMIT
    • Nguồn gốc xuất xứ: Philippines
    • Chỉ số chảy (MI): 7
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP PHF0702 JG SUMMIT: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt1 nhựa PP PHF0702 JG SUMMIT: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP PHF0702 JG SUMMIT: sản xuất các loại film mỏng, màng có độ mỏng từ 8 đến 15 microns cho ngành đóng gói thực phẩm và đóng gói các sản phẩm tổng hợp,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP PHF1001 JG SUMMIT
    • Thương hiệu: EVALENE
    • Nhà sản xuất: JG SUMMIT
    • Nguồn gốc xuất xứ: Philippines
    • Chỉ số chảy (MI): 10
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP PHF1001 JG SUMMIT: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt1 nhựa PP PHF1001 JG SUMMIT: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP PHF1001 JG SUMMIT: sản xuất các loại film, màng có độ mỏng từ 15 đến 100 microns cho ngành đóng gói thực phẩm và đóng gói các sản phẩm dệt may,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP PHY0351
    • Chỉ số MI: 3.5
    • Xuất xứ: Phillipines
    • Hãng sản xuất: JG Summit
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn PP PHY0351: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn PHY0351: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Kéo sợi, thừng, dệt bao bì, …
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP PM903
    • Chỉ số MI: 80
    • Xuất xứ: Malaysia
    • Hãng sản xuất: LOTTE
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • MSDS : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Sản phẩm đúc phun có thành mỏng (TWIM) như Hộp đựng và nắp đậy dùng một lần, đĩa tiệc, hộp đựng bút.
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP PPH-T03
    • Chỉ số MI: 3.0 + 0.5
    • Xuất xứ: Trung Quốc
    • Hãng sản xuất: SINOPEC
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn PPH-T03: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn PPH-T03: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Kéo sợi dệt bao, dây thừng…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP QR6731K
    • Chỉ số MI: 25
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Sabic
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Copo QR6731K: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Copo QR6731K: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Đồ dùng gia đình, hộp đựng thực phẩm…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP R03RR
    • Chỉ số MI: 3.4
    • Xuất xứ: Ấn Độ
    • Hãng sản xuất: HMEL
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn R03RR: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn R03RR: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Kéo sợi, dệt bao bì,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP R601
    • Chỉ số MI: 12
    • Xuất xứ: Korea
    • Hãng sản xuất: Hyosung
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Injection PP R601: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Injection PP R601: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép đồ gia dụng, các loại nắp, hộp thực phẩm, …
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP R680S
    • Chỉ số MI: 28
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: SK
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Tráng R680S: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Tráng màng
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP RB707CF BOROUGE
    • Thương hiệu: BORSTAR
    • Nhà sản xuất: BOROUGE
    • Nguồn gốc xuất xứ: UAE
    • Chỉ số chảy (MI): 1.5
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP RB707CF BOROUGE: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP RB707CF BOROUGE: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP RB707CF BOROUGE: sản xuất màng bao bì trong suốt, bao bì trong ngành may mặc, bao bì vừa đóng gói vừa hàn mép túi, lớp màng chính giữa để tăng độ chứng cho bao bì, màng bọc co giãn, màng chịu nhiệt, màng học thực phẩm, mảng bọc để trưng bày sản phẩm bên trong, các sản phẩm ép nhiệt từ màng nhựa,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP RB707CF BOROUGE
    • Thương hiệu: BORSTAR
    • Nhà sản xuất: BOROUGE
    • Nguồn gốc xuất xứ: UAE
    • Chỉ số chảy (MI): 1.5
    • Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của hạt nhựa PP RB707CF BOROUGE: CLICK ĐỂ XEM
    • Bảng hướng dẫn sử dụng an toàn vật liệu (MSDS) của hạt nhựa PP RB707CF BOROUGE: CLICK ĐỂ XEM
    • Những ứng dụng chủ yếu của hạt nhựa PP RB707CF BOROUGE: thổi túi bóng,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa:PP RP344RK
    • Chỉ số MI: 24
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: POLYMIRAE
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Block RP344RK: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Block RP344RK: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: sản xuất (ép) đồ gia dụng, hộp nhựa trong suốt, các sản phẩm có thành mỏng, đồ văn phòng phẩm, ép nắp chai và nắp hộp nhựa các loại,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP RP348N
    • Chỉ số MI: 11
    • Xuất xứ: Ả rập Xê út
    • Hãng sản xuất: Basell
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Copo RP348N: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Copo RP348N: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Hộp nhựa, hộp đựng thực phẩm…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP S1003
    • Chỉ số MI: 3.0
    • Xuất xứ: Trung Quốc
    • Hãng sản xuất: Oriental Energy
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn S1003: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn S1003: Đinh kèm
    • Công dụng sản xuất: Kéo sợi, dệt bao bì, dây thừng,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP S1003
    • Mô tả:
    • Chỉ số MI: 3.4
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Hãng sản xuất:
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đinh kèm
    • FDA & RoSH
    • Công dụng sản xuất: Kéo sợi, dệt bao bì, dây thừng,…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP SFR-171H
    • Chỉ số MI: 34
    • Xuất xứ: HÀN QUỐC
    • Hãng sản xuất: LOTTE
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Sản xuất sản phẩm không dệt ngăn/ lọc khuẩn , khăn lau , khăn giấy
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP SV30G
    • Chỉ số MI: 16.1
    • Xuất xứ: Trung Quốc
    • Hãng sản xuất: Sinopec
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP SV30G: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP SV30G: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Các sản phẩm ép, …
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP T3034 BSR (bao bì mới, chất lượng không đổi)
    • Chỉ số MI: 3.4
    • Xuất xứ: Việt Nam
    • Hãng sản xuất: BSR
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn T3034 BSR: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn T3034 BSR: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Kéo sợi dệt bao, dây thừng…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP T3045
    • Chỉ số MI: 4.5
    • Xuất xứ: Việt Nam
    • Hãng sản xuất: BSR
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP T3045: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP T3045: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Kéo sợi, thừng, dệt bao bì, …
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP T30H
    • Chỉ số MI: 3.0
    • Xuất xứ: Trung Quốc
    • Hãng sản xuất: Zhangjiagang Yangzijiang
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn T30H: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn T30H: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Kéo sợi dệt bao, dây thừng…
  • Chi tiết sản phẩm
    • PP T30S (CHINA)
    • Chỉ số MI: 2.8
    • Xuất xứ: Trung Quốc
    • Hãng sản xuất:
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa : Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa : Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Kéo sợi dệt bao, dây thừng…
  • Chi tiết sản phẩm
    • Mã hạt nhựa: PP Y130
    • Chỉ số MI: 4.0
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Lotte
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Yarn Y130: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa PP Yarn Y130: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Kéo sợi dệt bao, dây thừng…
  • Chi tiết sản phẩm
    • RG300U OC9.4
    • Chỉ số MI: 9.4
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: SK
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE OFF - RG300U OC9.4: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE OFF - RG300U OC9.4: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép các sản phẩm nhựa
  • Chi tiết sản phẩm
    • RG500U OA6
    • Chỉ số MI: 6
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: SK
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE OFF - RG500U OA6: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE OFF - RG500U OA6: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép các sản phẩm nhựa
  • Chi tiết sản phẩm
    • RG500U OB4
    • Chỉ số MI: 4
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: SK
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE OFF - RG500U OB4: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE OFF - RG500U OB4: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép các sản phẩm nhựa
  • Chi tiết sản phẩm
    • RG500U OC16.1
    • Chỉ số MI: 16.1
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: SK
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa LLDPE OFF - RG500U OC16.1: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa LLDPE OFF - RG500U OC16.1: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Ép các sản phẩm nhựa
  • Chi tiết sản phẩm
    • SAN 330I
    • Chỉ số MI: 8
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: Kumho Petrochemical
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa SAN 330I: Đính kèm 
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa SAN 330I: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Quạt, hộp đựng rau tủ lạnh…
  • Chi tiết sản phẩm
    • SAN 80HF
    • Chỉ số MI: 3
    • Xuất xứ: Hàn Quốc
    • Hãng sản xuất: LG CHEM
    • Thông số kỹ thuật của hạt nhựa SAN 80HF: Đính kèm
    • Bảng an toàn vật liệu của hạt nhựa SAN 80HF: Đính kèm
    • Công dụng sản xuất: Cánh quạt, hộp đựng thực phẩm,…
0703594267
0703594267